Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EARL thành USD

EARL/USD: 1 EARL = 0.0001299 USD. Giá chuyển đổi 1 earl (EARL) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.0001299 USD hôm nay.
EARL
EARL
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EARL/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi earl (EARL) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EARL hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EARL hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 EARL sẽ mất 0.00 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 7,695.59 EARL và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 38,477.96 EARL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EARL sang USD

Chuyển đổi USD sang EARL

earl
Đô la Mỹ
1 EARL
0.0001299  USD
2 EARL
0.0002599  USD
5 EARL
0.0006497  USD
10 EARL
0.001299  USD
20 EARL
0.002599  USD
50 EARL
0.006497  USD
100 EARL
0.01299  USD
200 EARL
0.02599  USD
500 EARL
0.06497  USD
1000 EARL
0.1299  USD
5000 EARL
0.6497  USD
10000 EARL
1.3  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EARL thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của earl tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EARL sang USD, lên đến 10000 EARL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
earl
10 USD
76,955.93 EARL
50 USD
384,779.63 EARL
100 USD
769,559.25 EARL
200 USD
1,539,118.51 EARL
500 USD
3,847,796.26 EARL
1000 USD
7,695,592.53 EARL
2000 USD
15,391,185.05 EARL
5000 USD
38,477,962.63 EARL
10000 USD
76,955,925.26 EARL
50000 USD
384,779,626.32 EARL
100000 USD
769,559,252.64 EARL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành EARL toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo earl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang EARL, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EARL/USD

EARL/USD: 1 EARL = 0.0001299 USD; 2025/05/04 11:32:20
Trong 1D vừa qua, earl đã thay đổi -0.01% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy earl(EARL) đã thay đổi -0.01% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành EARL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EARL sang USD: Biến động và thay đổi giá của earl/USD

Giá earl cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.0002235 USD trong khi giá earl thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.{4}6531 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá earl theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EARL theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001328 USD
0.0002235 USD
0.0002235 USD
0.0003339 USD
Thấp
0.0001299 USD
0.{4}6531 USD
0.{4}4608 USD
0.{4}4608 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
+89.03%
+112.86%
-27.41%

Thông tin earl

Số liệu thị trường EARL sang USD

EARL/USD:
$0.0001299
Khối lượng EARL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EARL:
--
Nguồn cung lưu hành EARL:
0 EARL

Tỷ giá EARL sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi earl thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của earl là $0.0001299 mỗi EARL, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EARL. Khối lượng giao dịch của earl đã thay đổi -100.00% ($-- USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EARL là $--.

Thông tin thêm về earl trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá earl phổ biến nhất là EARL sang USD, trong đó mã của earl là EARL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EARL sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EARL sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EARL (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EARL bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EARL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi earl phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EARL đến TWD
1 EARL thành NT$0.003991 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EARL đến CNY
1 EARL thành ¥0.0009428 CNY
popular info Đô la Mỹ
EARL đến USD
1 EARL thành $0.0001299 USD
popular info Euro
EARL đến EUR
1 EARL thành €0.0001150 EUR
popular info Đô la Canada
EARL đến CAD
1 EARL thành C$0.0001796 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EARL đến KRW
1 EARL thành ₩0.1819 KRW
popular info Yên Nhật
EARL đến JPY
1 EARL thành ¥0.01882 JPY
popular info Bảng Anh
EARL đến GBP
1 EARL thành £0.{4}9794 GBP
popular info Real Brazil
EARL đến BRL
1 EARL thành R$0.0007354 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Solayer
LAYER đến USD
1 LAYER thành $3.25 USD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến USD
1 ASR thành $1.77 USD
other assets DeXe
DEXE đến USD
1 DEXE thành $14.55 USD
other assets Arcblock
ABT đến USD
1 ABT thành $1.08 USD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến USD
1 BTT thành $0.{6}7144 USD
other assets Berachain
BERA đến USD
1 BERA thành $2.93 USD
other assets STP
STPT đến USD
1 STPT thành $0.07097 USD
other assets Cratos
CRTS đến USD
1 CRTS thành $0.0003820 USD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến USD
1 ENS thành $19.06 USD
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến USD
1 BONE thành $0.3044 USD

Bảng chuyển đổi từ EARL sang USD

Tỷ giá hoán đổi của earl đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EARL thành Đô la Mỹ đã thay đổi +89.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.0001328 USD và mức thấp nhất là 0.0001299 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 EARL là $0.{4}6105 USD , thay đổi +112.86% so với giá hiện tại. earl đã thay đổi
-$
0.009095USD
, tương đương mức thay đổi -98.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EARL$0.{4}6497$0.{4}6498
-0.01%
1 EARL$0.0001299$0.0001300
-0.01%
5 EARL$0.0006497$0.0006498
-0.01%
10 EARL$0.001299$0.001300
-0.01%
50 EARL$0.006497$0.006498
-0.01%
100 EARL$0.01299$0.01300
-0.01%
500 EARL$0.06497$0.06498
-0.01%
1000 EARL$0.1299$0.1300
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp EARL/USD

1 earl bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 earl (EARL) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.0001299.
Tôi có thể mua bao nhiêu EARL với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,695.59 EARL đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EARL sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EARL sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EARL bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 38,477.96 EARL, trong khi 5 EARL sẽ có giá khoảng 0.0006497USD.
Giá cao nhất của EARL/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EARL tính theo USD là $0.04659. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EARL/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của earl tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi earl (EARL) đã tăng 89.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi earl (EARL) đã tăng 112.86% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EARL thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa earl và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EARL/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EARL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EARL/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EARL/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EARL/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của earl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.