Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DDD thành ISK

DDD/ISK: 1 DDD = 0.006943 ISK. Giá chuyển đổi 1 Dot Dot Finance (DDD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006943 ISK hôm nay.
DDD
DDD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DDD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dot Dot Finance (DDD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DDD hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DDD hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 DDD sẽ mất 0.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 144.03 DDD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 720.14 DDD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DDD sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DDD

Dot Dot Finance
Króna Iceland
1 DDD
0.006943  ISK
10 DDD
0.06943  ISK
100 DDD
0.6943  ISK
5000 DDD
34.72  ISK
10000 DDD
69.43  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DDD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dot Dot Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DDD sang ISK, lên đến 10000 DDD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Dot Dot Finance
100 ISK
14,402.89 DDD
200 ISK
28,805.78 DDD
500 ISK
72,014.46 DDD
1000 ISK
144,028.92 DDD
2000 ISK
288,057.83 DDD
5000 ISK
720,144.58 DDD
10000 ISK
1,440,289.16 DDD
50000 ISK
7,201,445.81 DDD
100000 ISK
14,402,891.63 DDD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DDD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Dot Dot Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DDD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DDD/ISK

DDD/ISK: 1 DDD = 0.006943 ISK; 2025/04/27 16:32:46
Trong 1D vừa qua, Dot Dot Finance đã thay đổi +2.42% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dot Dot Finance(DDD) đã thay đổi +2.42% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DDD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DDD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Dot Dot Finance/ISK

Giá Dot Dot Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.006120 ISK trong khi giá Dot Dot Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005056 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dot Dot Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DDD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005193 ISK
0.006120 ISK
0.007542 ISK
0.01647 ISK
Thấp
0.005077 ISK
0.005056 ISK
0.005077 ISK
0.005077 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.42%
-15.96%
-26.16%
-51.56%

Thông tin Dot Dot Finance

Số liệu thị trường DDD sang ISK

DDD/ISK:
kr0.006943
Khối lượng DDD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DDD:
--
Nguồn cung lưu hành DDD:
0 DDD

Tỷ giá DDD sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dot Dot Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dot Dot Finance là kr0.006943 mỗi DDD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DDD. Khối lượng giao dịch của Dot Dot Finance đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DDD là kr0.

Thông tin thêm về Dot Dot Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dot Dot Finance phổ biến nhất là DDD sang ISK, trong đó mã của Dot Dot Finance là DDD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DDD sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DDD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DDD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DDD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DDD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dot Dot Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DDD đến TWD
1 DDD thành NT$0.001768 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DDD đến CNY
1 DDD thành ¥0.0003959 CNY
popular info Króna Iceland
DDD đến ISK
1 DDD thành kr0.006943 ISK
popular info Đô la Mỹ
DDD đến USD
1 DDD thành $0.{4}5431 USD
popular info Euro
DDD đến EUR
1 DDD thành €0.{4}4778 EUR
popular info Đô la Canada
DDD đến CAD
1 DDD thành C$0.{4}7541 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DDD đến KRW
1 DDD thành ₩0.07811 KRW
popular info Yên Nhật
DDD đến JPY
1 DDD thành ¥0.007802 JPY
popular info Bảng Anh
DDD đến GBP
1 DDD thành £0.{4}4079 GBP
popular info Real Brazil
DDD đến BRL
1 DDD thành R$0.0003090 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets JUST
JST đến ISK
1 JST thành kr5.51 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr16.71 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr79.1 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr80.66 ISK
other assets ARPA
ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr3.47 ISK
other assets Alchemy Pay
ACH đến ISK
1 ACH thành kr3.47 ISK
other assets Steem
STEEM đến ISK
1 STEEM thành kr20.3 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.46 ISK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ISK
1 ENS thành kr2,349.88 ISK
other assets Stacks
STX đến ISK
1 STX thành kr110.76 ISK

Bảng chuyển đổi từ DDD sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Dot Dot Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DDD thành Króna Iceland đã thay đổi -15.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.42%, đạt mức cao nhất là 0.005193 ISK và mức thấp nhất là 0.005077 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DDD là kr0.008778 ISK , thay đổi -26.16% so với giá hiện tại. Dot Dot Finance đã thay đổi
-kr
0.06476ISK
, tương đương mức thay đổi -92.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DDDkr0.003472kr0.003410
+2.42%
1 DDDkr0.006943kr0.006820
+2.42%
5 DDDkr0.03472kr0.03410
+2.42%
10 DDDkr0.06943kr0.06820
+2.42%
50 DDDkr0.3472kr0.3410
+2.42%
100 DDDkr0.6943kr0.6820
+2.42%
500 DDDkr3.47kr3.41
+2.42%
1000 DDDkr6.94kr6.82
+2.42%

Câu Hỏi Thường Gặp DDD/ISK

1 Dot Dot Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Dot Dot Finance (DDD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006943.
Tôi có thể mua bao nhiêu DDD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 144.03 DDD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DDD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DDD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DDD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 720.14 DDD, trong khi 5 DDD sẽ có giá khoảng 0.03472ISK.
Giá cao nhất của DDD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DDD tính theo ISK là kr6.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DDD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dot Dot Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dot Dot Finance (DDD) đã giảm 15.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dot Dot Finance (DDD) đã giảm 26.16% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DDD thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dot Dot Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DDD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DDD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DDD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DDD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DDD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dot Dot Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.