Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94958.92 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94958.92 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94958.92 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DINO thành INR
DINO/INR: 1 DINO = 0.1421 INR. Giá chuyển đổi 1 DinoLFG (DINO) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1421 INR hôm nay.

DINO
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DINO/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DinoLFG (DINO) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DINO hiện có giá trị là 0.14 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DINO hiện có giá 0.14 INR, nghĩa là mua 5 DINO sẽ mất 0.71 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 7.04 DINO và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 35.19 DINO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DINO sang INR
Chuyển đổi INR sang DINO
DinoLFG
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DINO thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của DinoLFG tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DINO sang INR, lên đến 10000 DINO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
DinoLFG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành DINO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo DinoLFG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang DINO, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DINO/INR
DINO/INR: 1 DINO = 0.1421 INR; 2025/04/30 05:37:35
Trong 1D vừa qua, DinoLFG đã thay đổi -1.74% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DinoLFG(DINO) đã thay đổi -1.74% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành DINO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DINO sang INR: Biến động và thay đổi giá của DinoLFG/INR
Giá DinoLFG cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1717 INR trong khi giá DinoLFG thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1381 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DinoLFG theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DINO theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1513 INR | 0.1717 INR | 0.1870 INR | 0.3588 INR |
Thấp | 0.1381 INR | 0.1381 INR | 0.1238 INR | 0.1238 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.74% | -10.28% | -17.24% | -37.46% |
Thông tin DinoLFG
Số liệu thị trường DINO sang INR
DINO/INR:
₹0.1421
Khối lượng DINO 24 giờ:
₹1,543,289.41
Vốn hóa thị trường DINO:
₹44,467,301.14
Nguồn cung lưu hành DINO:
312.95M DINO
Tỷ giá DINO sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DinoLFG thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DinoLFG là ₹0.1421 mỗi DINO, với tổng vốn hoá thị trường của ₹44,467,301.14 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 312,948,480 DINO. Khối lượng giao dịch của DinoLFG đã thay đổi -16.12% (₹-296,564.16 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DINO là ₹1,839,853.57.
Thông tin thêm về DinoLFG trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DinoLFG phổ biến nhất là DINO sang INR, trong đó mã của DinoLFG là DINO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DINO sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DINO sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DINO (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DINO bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DINO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DinoLFG phổ biến

DINO đến TWD
1 DINO thành NT$0.05368 TWD

DINO đến CNY
1 DINO thành ¥0.01214 CNY

DINO đến USD
1 DINO thành $0.001669 USD

DINO đến EUR
1 DINO thành €0.001468 EUR

DINO đến CAD
1 DINO thành C$0.002310 CAD
DINO đến INR
1 DINO thành ₹0.1423 INR

DINO đến KRW
1 DINO thành ₩2.39 KRW

DINO đến JPY
1 DINO thành ¥0.2377 JPY

DINO đến GBP
1 DINO thành £0.001246 GBP

DINO đến BRL
1 DINO thành R$0.009385 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹69.88 INR

LOOKS đến INR
1 LOOKS thành ₹1.8 INR

COOKIE đến INR
1 COOKIE thành ₹14.99 INR

PUNDIX đến INR
1 PUNDIX thành ₹42.67 INR

DRIFT đến INR
1 DRIFT thành ₹60.93 INR

AXL đến INR
1 AXL thành ₹34.22 INR

PROMPT đến INR
1 PROMPT thành ₹35.21 INR

VVV đến INR
1 VVV thành ₹340.04 INR

SIGN đến INR
1 SIGN thành ₹8.35 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹51,369.18 INR
Bảng chuyển đổi từ DINO sang INR
Tỷ giá hoán đổi của DinoLFG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DINO thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -10.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.74%, đạt mức cao nhất là 0.1513 INR và mức thấp nhất là 0.1381 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 DINO là ₹0.1717 INR , thay đổi -17.24% so với giá hiện tại. DinoLFG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.61% so với năm trước.
-₹
1.23INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DINO | ₹0.07105 | ₹0.07230 | -1.74% |
1 DINO | ₹0.1421 | ₹0.1446 | -1.74% |
5 DINO | ₹0.7105 | ₹0.7230 | -1.74% |
10 DINO | ₹1.42 | ₹1.45 | -1.74% |
50 DINO | ₹7.1 | ₹7.23 | -1.74% |
100 DINO | ₹14.21 | ₹14.46 | -1.74% |
500 DINO | ₹71.05 | ₹72.3 | -1.74% |
1000 DINO | ₹142.09 | ₹144.61 | -1.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp DINO/INR
1 DinoLFG bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 DinoLFG (DINO) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1421.
Tôi có thể mua bao nhiêu DINO với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.04 DINO đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DINO sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DINO sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DINO bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 35.19 DINO, trong khi 5 DINO sẽ có giá khoảng 0.7105INR.
Giá cao nhất của DINO/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DINO tính theo INR là ₹110.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DINO/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DinoLFG tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DinoLFG (DINO) đã giảm 10.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DinoLFG (DINO) đã giảm 17.24% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DINO thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DinoLFG và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DINO/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DINO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DINO/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DINO/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DINO/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DinoLFG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
