Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVO thành ISK

EVO/ISK: 1 EVO = 0.04051 ISK. Giá chuyển đổi 1 Devomon (EVO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04051 ISK hôm nay.
EVO
EVO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devomon (EVO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVO hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVO hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 EVO sẽ mất 0.20 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 24.69 EVO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 123.44 EVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EVO

Devomon
Króna Iceland
1000 EVO
40.51  ISK
5000 EVO
202.53  ISK
10000 EVO
405.07  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Devomon tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVO sang ISK, lên đến 10000 EVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Devomon
500 ISK
12,343.63 EVO
1000 ISK
24,687.27 EVO
2000 ISK
49,374.53 EVO
5000 ISK
123,436.33 EVO
10000 ISK
246,872.66 EVO
50000 ISK
1,234,363.29 EVO
100000 ISK
2,468,726.58 EVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EVO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Devomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EVO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVO/ISK

EVO/ISK: 1 EVO = 0.04051 ISK; 2025/06/11 08:55:10
Trong 1D vừa qua, Devomon đã thay đổi -1.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devomon(EVO) đã thay đổi -1.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Devomon/ISK

Giá Devomon cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04364 ISK trong khi giá Devomon thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03175 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devomon theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04271 ISK
0.04364 ISK
0.08340 ISK
0.08340 ISK
Thấp
0.03961 ISK
0.03175 ISK
0.02818 ISK
0.02818 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.08%
+18.26%
-0.67%
+17.06%

Thông tin Devomon

Số liệu thị trường EVO sang ISK

EVO/ISK:
kr0.04051
Khối lượng EVO 24 giờ:
kr11,148,632.16
Vốn hóa thị trường EVO:
--
Nguồn cung lưu hành EVO:
0 EVO

Tỷ giá EVO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Devomon thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Devomon là kr0.04051 mỗi EVO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVO. Khối lượng giao dịch của Devomon đã thay đổi -59.01% (kr-16,051,579.03 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVO là kr27,200,211.2.

Thông tin thêm về Devomon trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devomon phổ biến nhất là EVO sang ISK, trong đó mã của Devomon là EVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109615.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2783.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95978.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81257.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149920.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610994.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9367908.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Devomon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVO đến TWD
1 EVO thành NT$0.009627 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVO đến CNY
1 EVO thành ¥0.002315 CNY
popular info Króna Iceland
EVO đến ISK
1 EVO thành kr0.04051 ISK
popular info Đô la Mỹ
EVO đến USD
1 EVO thành $0.0003220 USD
popular info Euro
EVO đến EUR
1 EVO thành €0.0002820 EUR
popular info Đô la Canada
EVO đến CAD
1 EVO thành C$0.0004404 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVO đến KRW
1 EVO thành ₩0.4409 KRW
popular info Yên Nhật
EVO đến JPY
1 EVO thành ¥0.04670 JPY
popular info Bảng Anh
EVO đến GBP
1 EVO thành £0.0002387 GBP
popular info Real Brazil
EVO đến BRL
1 EVO thành R$0.001795 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets The Sandbox
SAND đến ISK
1 SAND thành kr37.6 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr348,504.67 ISK
other assets MARBLEX
MBX đến ISK
1 MBX thành kr25.81 ISK
other assets TrueFi
TRU đến ISK
1 TRU thành kr4.89 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,893.94 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr62.38 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr1,044.45 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,923.88 ISK
other assets Vaulta
A đến ISK
1 A thành kr80.84 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr84,527.29 ISK

Bảng chuyển đổi từ EVO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Devomon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVO thành Króna Iceland đã thay đổi +18.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.08%, đạt mức cao nhất là 0.04271 ISK và mức thấp nhất là 0.03961 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVO là kr0.04078 ISK , thay đổi -0.67% so với giá hiện tại. Devomon đã thay đổi
-kr
0.2037ISK
, tương đương mức thay đổi -83.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVO
kr0.02025kr0.02047
-1.08%
1 EVO
kr0.04051kr0.04095
-1.08%
5 EVO
kr0.2025kr0.2047
-1.08%
10 EVO
kr0.4051kr0.4095
-1.08%
50 EVO
kr2.03kr2.05
-1.08%
100 EVO
kr4.05kr4.09
-1.08%
500 EVO
kr20.25kr20.47
-1.08%
1000 EVO
kr40.51kr40.95
-1.08%

Câu Hỏi Thường Gặp EVO/ISK

1 Devomon bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Devomon (EVO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04051.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.69 EVO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 123.44 EVO, trong khi 5 EVO sẽ có giá khoảng 0.2025ISK.
Giá cao nhất của EVO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVO tính theo ISK là kr2.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devomon tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã tăng 18.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 0.67% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devomon và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.