Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.37 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.37 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.37 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DHB thành KES
DHB/KES: 1 DHB = 0.06503 KES. Giá chuyển đổi 1 DeHub (DHB) thành Shilling Kenya (KES) là 0.06503 KES hôm nay.

DHB
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DHB/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeHub (DHB) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DHB hiện có giá trị là 0.07 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DHB hiện có giá 0.07 KES, nghĩa là mua 5 DHB sẽ mất 0.33 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 15.38 DHB và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 76.89 DHB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DHB sang KES
Chuyển đổi KES sang DHB
DeHub
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DHB thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DeHub tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DHB sang KES, lên đến 10000 DHB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DeHub
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DHB toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DeHub đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DHB, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DHB/KES
DHB/KES: 1 DHB = 0.06503 KES; 2025/04/30 05:51:51
Trong 1D vừa qua, DeHub đã thay đổi +3.81% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeHub(DHB) đã thay đổi +3.81% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DHB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DHB sang KES: Biến động và thay đổi giá của DeHub/KES
Giá DeHub cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.06503 KES trong khi giá DeHub thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.05408 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeHub theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DHB theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06503 KES | 0.06503 KES | 0.06503 KES | 0.07242 KES |
Thấp | 0.06264 KES | 0.05408 KES | 0.04822 KES | 0.01082 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.81% | +15.01% | +11.56% | +16.67% |
Thông tin DeHub
Số liệu thị trường DHB sang KES
DHB/KES:
Sh0.06503
Khối lượng DHB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DHB:
Sh265,042,334.17
Nguồn cung lưu hành DHB:
4.08B DHB
Tỷ giá DHB sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeHub thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeHub là Sh0.06503 mỗi DHB, với tổng vốn hoá thị trường của Sh265,042,334.17 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,075,792,600 DHB. Khối lượng giao dịch của DeHub đã thay đổi -100.00% (Sh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DHB là Sh--.
Thông tin thêm về DeHub trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeHub phổ biến nhất là DHB sang KES, trong đó mã của DeHub là DHB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DHB sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DHB sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DHB (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DHB bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DHB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeHub phổ biến

DHB đến TWD
1 DHB thành NT$0.01605 TWD
DHB đến KES
1 DHB thành Sh0.06503 KES

DHB đến CNY
1 DHB thành ¥0.003648 CNY

DHB đến USD
1 DHB thành $0.0005021 USD

DHB đến EUR
1 DHB thành €0.0004413 EUR

DHB đến CAD
1 DHB thành C$0.0006945 CAD

DHB đến KRW
1 DHB thành ₩0.7149 KRW

DHB đến JPY
1 DHB thành ¥0.07156 JPY

DHB đến GBP
1 DHB thành £0.0003750 GBP

DHB đến BRL
1 DHB thành R$0.002823 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh113.03 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.78 KES

COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh22.7 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh64.81 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh92.73 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh51.58 KES

PROMPT đến KES
1 PROMPT thành Sh53.7 KES

VVV đến KES
1 VVV thành Sh520.03 KES

SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh12.68 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh78,119.46 KES
Bảng chuyển đổi từ DHB sang KES
Tỷ giá hoán đổi của DeHub đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DHB thành Shilling Kenya đã thay đổi +15.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.81%, đạt mức cao nhất là 0.06503 KES và mức thấp nhất là 0.06264 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DHB là Sh0.05829 KES , thay đổi +11.56% so với giá hiện tại. DeHub đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.30% so với năm trước.
-Sh
0.1338KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DHB | Sh0.03251 | Sh0.03132 | +3.81% |
1 DHB | Sh0.06503 | Sh0.06264 | +3.81% |
5 DHB | Sh0.3251 | Sh0.3132 | +3.81% |
10 DHB | Sh0.6503 | Sh0.6264 | +3.81% |
50 DHB | Sh3.25 | Sh3.13 | +3.81% |
100 DHB | Sh6.5 | Sh6.26 | +3.81% |
500 DHB | Sh32.51 | Sh31.32 | +3.81% |
1000 DHB | Sh65.03 | Sh62.64 | +3.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp DHB/KES
1 DeHub bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DeHub (DHB) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.06503.
Tôi có thể mua bao nhiêu DHB với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.38 DHB đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DHB sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DHB sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DHB bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 76.89 DHB, trong khi 5 DHB sẽ có giá khoảng 0.3251KES.
Giá cao nhất của DHB/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DHB tính theo KES là Sh8.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DHB/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeHub tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeHub (DHB) đã tăng 15.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeHub (DHB) đã tăng 11.56% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DHB thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeHub và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DHB/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DHB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DHB/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DHB/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DHB/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeHub và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
