Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94262.91 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94262.91 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94262.91 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DZOO thành ILS
DZOO/ILS: 1 DZOO = 0.003376 ILS. Giá chuyển đổi 1 Degen Zoo (DZOO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.003376 ILS hôm nay.

DZOO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DZOO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Degen Zoo (DZOO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DZOO hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DZOO hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 DZOO sẽ mất 0.02 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 296.18 DZOO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,480.88 DZOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DZOO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang DZOO
Degen Zoo
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZOO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Degen Zoo tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZOO sang ILS, lên đến 10000 DZOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Degen Zoo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DZOO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Degen Zoo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DZOO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DZOO/ILS
DZOO/ILS: 1 DZOO = 0.003376 ILS; 2025/05/05 00:04:38
Trong 1D vừa qua, Degen Zoo đã thay đổi -1.79% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Degen Zoo(DZOO) đã thay đổi -1.79% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DZOO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DZOO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Degen Zoo/ILS
Giá Degen Zoo cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003483 ILS trong khi giá Degen Zoo thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003376 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Degen Zoo theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DZOO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003438 ILS | 0.003483 ILS | 0.04852 ILS | 0.04852 ILS |
Thấp | 0.003376 ILS | 0.003376 ILS | 0.002940 ILS | 0.002940 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.79% | -2.16% | -13.36% | -7.91% |
Thông tin Degen Zoo
Số liệu thị trường DZOO sang ILS
DZOO/ILS:
₪0.003376
Khối lượng DZOO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DZOO:
--
Nguồn cung lưu hành DZOO:
0 DZOO
Tỷ giá DZOO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Degen Zoo thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Degen Zoo là ₪0.003376 mỗi DZOO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DZOO. Khối lượng giao dịch của Degen Zoo đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DZOO là ₪0.
Thông tin thêm về Degen Zoo trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Degen Zoo phổ biến nhất là DZOO sang ILS, trong đó mã của Degen Zoo là DZOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84385.86 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71957.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DZOO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DZOO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DZOO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DZOO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DZOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Degen Zoo phổ biến

DZOO đến TWD
1 DZOO thành NT$0.02866 TWD

DZOO đến CNY
1 DZOO thành ¥0.006749 CNY

DZOO đến USD
1 DZOO thành $0.0009330 USD
DZOO đến ILS
1 DZOO thành ₪0.003376 ILS

DZOO đến EUR
1 DZOO thành €0.0008248 EUR

DZOO đến CAD
1 DZOO thành C$0.001290 CAD

DZOO đến KRW
1 DZOO thành ₩1.31 KRW

DZOO đến JPY
1 DZOO thành ¥0.1350 JPY

DZOO đến GBP
1 DZOO thành £0.0007033 GBP

DZOO đến BRL
1 DZOO thành R$0.005281 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪341,104.71 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,542.65 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.81 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.14 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01967 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.86 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,121.01 ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.86 ILS

DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.6786 ILS

STPT đến ILS
1 STPT thành ₪0.2501 ILS
Bảng chuyển đổi từ DZOO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Degen Zoo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DZOO thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.79%, đạt mức cao nhất là 0.003438 ILS và mức thấp nhất là 0.003376 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DZOO là ₪0.003897 ILS , thay đổi -13.36% so với giá hiện tại. Degen Zoo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.70% so với năm trước.
-₪
0.02940ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DZOO | ₪0.001688 | ₪0.001719 | -1.79% |
1 DZOO | ₪0.003376 | ₪0.003438 | -1.79% |
5 DZOO | ₪0.01688 | ₪0.01719 | -1.79% |
10 DZOO | ₪0.03376 | ₪0.03438 | -1.79% |
50 DZOO | ₪0.1688 | ₪0.1719 | -1.79% |
100 DZOO | ₪0.3376 | ₪0.3438 | -1.79% |
500 DZOO | ₪1.69 | ₪1.72 | -1.79% |
1000 DZOO | ₪3.38 | ₪3.44 | -1.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp DZOO/ILS
1 Degen Zoo bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Degen Zoo (DZOO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003376.
Tôi có thể mua bao nhiêu DZOO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 296.18 DZOO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DZOO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DZOO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DZOO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,480.88 DZOO, trong khi 5 DZOO sẽ có giá khoảng 0.01688ILS.
Giá cao nhất của DZOO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DZOO tính theo ILS là ₪0.3138. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DZOO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Degen Zoo tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Degen Zoo (DZOO) đã giảm 2.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Degen Zoo (DZOO) đã giảm 13.36% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DZOO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Degen Zoo và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DZOO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DZOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DZOO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DZOO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DZOO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Degen Zoo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
