Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111421.00 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111421.00 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111421.00 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEFIT thành JPY
DEFIT/JPY: 1 DEFIT = 10.28 JPY. Giá chuyển đổi 1 DEFIT (DEFIT) thành Yên Nhật (JPY) là 10.28 JPY hôm nay.

DEFIT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEFIT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEFIT (DEFIT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEFIT hiện có giá trị là 10.28 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEFIT hiện có giá 10.28 JPY, nghĩa là mua 5 DEFIT sẽ mất 51.42 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.09724 DEFIT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.4862 DEFIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEFIT sang JPY
Chuyển đổi JPY sang DEFIT
DEFIT
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEFIT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của DEFIT tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEFIT sang JPY, lên đến 10000 DEFIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
DEFIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành DEFIT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo DEFIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang DEFIT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEFIT/JPY
DEFIT/JPY: 1 DEFIT = 10.28 JPY; 2025/05/23 00:39:03
Trong 1D vừa qua, DEFIT đã thay đổi +4.05% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEFIT(DEFIT) đã thay đổi +4.05% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành DEFIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEFIT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của DEFIT/JPY
Giá DEFIT cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 10.89 JPY trong khi giá DEFIT thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 9.46 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEFIT theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEFIT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.41 JPY | 10.89 JPY | 11.2 JPY | 11.2 JPY |
Thấp | 9.88 JPY | 9.46 JPY | 7.31 JPY | 5.82 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.05% | -2.91% | +38.12% | +19.92% |
Thông tin DEFIT
Số liệu thị trường DEFIT sang JPY
DEFIT/JPY:
¥10.28
Khối lượng DEFIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEFIT:
¥321,071,587.25
Nguồn cung lưu hành DEFIT:
31.22M DEFIT
Tỷ giá DEFIT sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DEFIT thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DEFIT là ¥10.28 mỗi DEFIT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥321,071,587.25 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,222,498 DEFIT. Khối lượng giao dịch của DEFIT đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEFIT là ¥0.
Thông tin thêm về DEFIT trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEFIT phổ biến nhất là DEFIT sang JPY, trong đó mã của DEFIT là DEFIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98954.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83187.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154751.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 638411.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9600074.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 71.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEFIT sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEFIT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEFIT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEFIT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEFIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DEFIT phổ biến

DEFIT đến TWD
1 DEFIT thành NT$2.15 TWD

DEFIT đến CNY
1 DEFIT thành ¥0.5148 CNY

DEFIT đến USD
1 DEFIT thành $0.07148 USD

DEFIT đến EUR
1 DEFIT thành €0.06334 EUR

DEFIT đến CAD
1 DEFIT thành C$0.09906 CAD

DEFIT đến KRW
1 DEFIT thành ₩98.8 KRW

DEFIT đến JPY
1 DEFIT thành ¥10.28 JPY

DEFIT đến GBP
1 DEFIT thành £0.05325 GBP

DEFIT đến BRL
1 DEFIT thành R$0.4087 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

SUI đến JPY
1 SUI thành ¥555.24 JPY

WLD đến JPY
1 WLD thành ¥220.76 JPY

B đến JPY
1 B thành ¥33.32 JPY

TRUMP đến JPY
1 TRUMP thành ¥2,063.43 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥25,974.37 JPY

CETUS đến JPY
1 CETUS thành ¥23.68 JPY

AVAX đến JPY
1 AVAX thành ¥3,637.89 JPY

MOODENG đến JPY
1 MOODENG thành ¥45.76 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥116.55 JPY

SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.002223 JPY
Bảng chuyển đổi từ DEFIT sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của DEFIT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEFIT thành Yên Nhật đã thay đổi -2.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.05%, đạt mức cao nhất là 10.41 JPY và mức thấp nhất là 9.88 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 DEFIT là ¥7.45 JPY , thay đổi +38.12% so với giá hiện tại. DEFIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.80% so với năm trước.
-¥
23.77JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEFIT | ¥5.14 | ¥4.94 | +4.05% |
1 DEFIT | ¥10.28 | ¥9.88 | +4.05% |
5 DEFIT | ¥51.42 | ¥49.42 | +4.05% |
10 DEFIT | ¥102.83 | ¥98.83 | +4.05% |
50 DEFIT | ¥514.17 | ¥494.16 | +4.05% |
100 DEFIT | ¥1,028.33 | ¥988.32 | +4.05% |
500 DEFIT | ¥5,141.67 | ¥4,941.62 | +4.05% |
1000 DEFIT | ¥10,283.34 | ¥9,883.24 | +4.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEFIT/JPY
1 DEFIT bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 DEFIT (DEFIT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥10.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEFIT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09724 DEFIT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEFIT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEFIT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEFIT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.4862 DEFIT, trong khi 5 DEFIT sẽ có giá khoảng 51.42JPY.
Giá cao nhất của DEFIT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEFIT tính theo JPY là ¥189.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEFIT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEFIT tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEFIT (DEFIT) đã giảm 2.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEFIT (DEFIT) đã tăng 38.12% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEFIT thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEFIT và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEFIT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEFIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEFIT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEFIT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEFIT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEFIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
