Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEFX thành NAD

DEFX/NAD: 1 DEFX = 0.7381 NAD. Giá chuyển đổi 1 DeFinity (DEFX) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.7381 NAD hôm nay.
DEFX
DEFX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEFX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFinity (DEFX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEFX hiện có giá trị là 0.74 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEFX hiện có giá 0.74 NAD, nghĩa là mua 5 DEFX sẽ mất 3.69 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.35 DEFX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.77 DEFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEFX sang NAD

Chuyển đổi NAD sang DEFX

DeFinity
Đô la Namibia
100 DEFX
73.81  NAD
200 DEFX
147.62  NAD
500 DEFX
369.04  NAD
1000 DEFX
738.08  NAD
5000 DEFX
3,690.4  NAD
10000 DEFX
7,380.8  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEFX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của DeFinity tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEFX sang NAD, lên đến 10000 DEFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
DeFinity
1000 NAD
1,354.87 DEFX
2000 NAD
2,709.73 DEFX
5000 NAD
6,774.33 DEFX
10000 NAD
13,548.67 DEFX
50000 NAD
67,743.33 DEFX
100000 NAD
135,486.65 DEFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành DEFX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo DeFinity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang DEFX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEFX/NAD

DEFX/NAD: 1 DEFX = 0.7381 NAD; 2025/05/20 15:01:31
Trong 1D vừa qua, DeFinity đã thay đổi +4.03% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFinity(DEFX) đã thay đổi +4.03% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành DEFX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEFX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của DeFinity/NAD

Giá DeFinity cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.8188 NAD trong khi giá DeFinity thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.6927 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFinity theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEFX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8188 NAD
0.8188 NAD
0.8188 NAD
0.8188 NAD
Thấp
0.7080 NAD
0.6927 NAD
0.4036 NAD
0.2443 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.03%
+5.65%
+81.19%
+60.54%

Thông tin DeFinity

Số liệu thị trường DEFX sang NAD

DEFX/NAD:
N$0.7381
Khối lượng DEFX 24 giờ:
N$48,315.9
Vốn hóa thị trường DEFX:
--
Nguồn cung lưu hành DEFX:
0 DEFX

Tỷ giá DEFX sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFinity thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFinity là N$0.7381 mỗi DEFX, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEFX. Khối lượng giao dịch của DeFinity đã thay đổi +617.00% (N$41,577.29 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEFX là N$6,738.62.

Thông tin thêm về DeFinity trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFinity phổ biến nhất là DEFX sang NAD, trong đó mã của DeFinity là DEFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93836.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78974.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147182.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596160.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9035730.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEFX sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEFX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEFX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEFX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFinity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEFX đến TWD
1 DEFX thành NT$1.24 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEFX đến CNY
1 DEFX thành ¥0.2962 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEFX đến USD
1 DEFX thành $0.04102 USD
popular info Euro
DEFX đến EUR
1 DEFX thành €0.03647 EUR
popular info Đô la Canada
DEFX đến CAD
1 DEFX thành C$0.05720 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEFX đến KRW
1 DEFX thành ₩57.19 KRW
popular info Yên Nhật
DEFX đến JPY
1 DEFX thành ¥5.93 JPY
popular info Bảng Anh
DEFX đến GBP
1 DEFX thành £0.03069 GBP
popular info Đô la Namibia
DEFX đến NAD
1 DEFX thành N$0.7381 NAD
popular info Real Brazil
DEFX đến BRL
1 DEFX thành R$0.2317 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Aave
AAVE đến NAD
1 AAVE thành N$4,693.93 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$31.78 NAD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến NAD
1 ZKJ thành N$37.07 NAD
other assets WalletConnect Token
WCT đến NAD
1 WCT thành N$11.19 NAD
other assets Merlin Chain
MERL đến NAD
1 MERL thành N$1.66 NAD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến NAD
1 FRAX thành N$70.56 NAD
other assets Pyth Network
PYTH đến NAD
1 PYTH thành N$2.36 NAD
other assets Stellar
XLM đến NAD
1 XLM thành N$5.08 NAD
other assets Curve DAO Token
CRV đến NAD
1 CRV thành N$12.78 NAD
other assets TokenFi
TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.4226 NAD

Bảng chuyển đổi từ DEFX sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của DeFinity đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEFX thành Đô la Namibia đã thay đổi +5.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.03%, đạt mức cao nhất là 0.8188 NAD và mức thấp nhất là 0.7080 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 DEFX là N$0.4074 NAD , thay đổi +81.19% so với giá hiện tại. DeFinity đã thay đổi
+N$
0.2036NAD
, tương đương mức thay đổi +38.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEFX
N$0.3690N$0.3548
+4.03%
1 DEFX
N$0.7381N$0.7095
+4.03%
5 DEFX
N$3.69N$3.55
+4.03%
10 DEFX
N$7.38N$7.1
+4.03%
50 DEFX
N$36.9N$35.48
+4.03%
100 DEFX
N$73.81N$70.95
+4.03%
500 DEFX
N$369.04N$354.76
+4.03%
1000 DEFX
N$738.08N$709.52
+4.03%

Câu Hỏi Thường Gặp DEFX/NAD

1 DeFinity bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 DeFinity (DEFX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.7381.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEFX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.35 DEFX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEFX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEFX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEFX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 6.77 DEFX, trong khi 5 DEFX sẽ có giá khoảng 3.69NAD.
Giá cao nhất của DEFX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEFX tính theo NAD là N$32.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEFX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFinity tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFinity (DEFX) đã tăng 5.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFinity (DEFX) đã tăng 81.19% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEFX thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFinity và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEFX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEFX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEFX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEFX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFinity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.