Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FACTR thành MYR

FACTR/MYR: 1 FACTR = 0.08705 MYR. Giá chuyển đổi 1 Defactor (FACTR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.08705 MYR hôm nay.
FACTR
FACTR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FACTR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defactor (FACTR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FACTR hiện có giá trị là 0.09 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FACTR hiện có giá 0.09 MYR, nghĩa là mua 5 FACTR sẽ mất 0.44 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 11.49 FACTR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 57.44 FACTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FACTR sang MYR

Chuyển đổi MYR sang FACTR

Defactor
Ringgit Malaysia
1 FACTR
0.08705  MYR
2 FACTR
0.1741  MYR
5 FACTR
0.4352  MYR
10 FACTR
0.8705  MYR
200 FACTR
17.41  MYR
500 FACTR
43.52  MYR
1000 FACTR
87.05  MYR
5000 FACTR
435.25  MYR
10000 FACTR
870.5  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FACTR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Defactor tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FACTR sang MYR, lên đến 10000 FACTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Defactor
100 MYR
1,148.77 FACTR
200 MYR
2,297.54 FACTR
500 MYR
5,743.85 FACTR
1000 MYR
11,487.71 FACTR
2000 MYR
22,975.41 FACTR
5000 MYR
57,438.53 FACTR
10000 MYR
114,877.06 FACTR
50000 MYR
574,385.29 FACTR
100000 MYR
1,148,770.57 FACTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành FACTR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Defactor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang FACTR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FACTR/MYR

FACTR/MYR: 1 FACTR = 0.08705 MYR; 2025/05/29 18:49:05
Trong 1D vừa qua, Defactor đã thay đổi +1.52% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defactor(FACTR) đã thay đổi +1.52% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành FACTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FACTR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Defactor/MYR

Giá Defactor cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1013 MYR trong khi giá Defactor thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.08491 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defactor theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FACTR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08968 MYR
0.1013 MYR
0.1044 MYR
0.1044 MYR
Thấp
0.08558 MYR
0.08491 MYR
0.08491 MYR
0.06031 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.52%
-6.90%
-4.57%
-9.97%

Thông tin Defactor

Số liệu thị trường FACTR sang MYR

FACTR/MYR:
RM0.08705
Khối lượng FACTR 24 giờ:
RM497,477.78
Vốn hóa thị trường FACTR:
RM11,049,852.71
Nguồn cung lưu hành FACTR:
126.94M FACTR

Tỷ giá FACTR sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Defactor thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Defactor là RM0.08705 mỗi FACTR, với tổng vốn hoá thị trường của RM11,049,852.71 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,937,460 FACTR. Khối lượng giao dịch của Defactor đã thay đổi +8.43% (RM38,697.65 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FACTR là RM458,780.13.

Thông tin thêm về Defactor trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defactor phổ biến nhất là FACTR sang MYR, trong đó mã của Defactor là FACTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95187.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80234.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149503.83 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612761.99 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9248769.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FACTR sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FACTR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FACTR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FACTR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FACTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Defactor phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FACTR đến TWD
1 FACTR thành NT$0.6119 TWD
popular info Ringgit Malaysia
FACTR đến MYR
1 FACTR thành RM0.08705 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FACTR đến CNY
1 FACTR thành ¥0.1475 CNY
popular info Đô la Mỹ
FACTR đến USD
1 FACTR thành $0.02051 USD
popular info Euro
FACTR đến EUR
1 FACTR thành €0.01802 EUR
popular info Đô la Canada
FACTR đến CAD
1 FACTR thành C$0.02830 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FACTR đến KRW
1 FACTR thành ₩28.13 KRW
popular info Yên Nhật
FACTR đến JPY
1 FACTR thành ¥2.95 JPY
popular info Bảng Anh
FACTR đến GBP
1 FACTR thành £0.01519 GBP
popular info Real Brazil
FACTR đến BRL
1 FACTR thành R$0.1160 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Stella
ALPHA đến MYR
1 ALPHA thành RM0.1190 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM11,260.64 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM451,563.26 MYR
other assets Pepe
PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}5843 MYR
other assets Pi
PI đến MYR
1 PI thành RM3.03 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM9.68 MYR
other assets Tellor
TRB đến MYR
1 TRB thành RM259.41 MYR
other assets Dogecoin
DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.9311 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM716.5 MYR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MYR
1 WCT thành RM5 MYR

Bảng chuyển đổi từ FACTR sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Defactor đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FACTR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -6.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.52%, đạt mức cao nhất là 0.08968 MYR và mức thấp nhất là 0.08558 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 FACTR là RM0.09121 MYR , thay đổi -4.57% so với giá hiện tại. Defactor đã thay đổi
-RM
0.2851MYR
, tương đương mức thay đổi -76.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FACTR
RM0.04352RM0.04287
+1.52%
1 FACTR
RM0.08705RM0.08575
+1.52%
5 FACTR
RM0.4352RM0.4287
+1.52%
10 FACTR
RM0.8705RM0.8575
+1.52%
50 FACTR
RM4.35RM4.29
+1.52%
100 FACTR
RM8.7RM8.57
+1.52%
500 FACTR
RM43.52RM42.87
+1.52%
1000 FACTR
RM87.05RM85.75
+1.52%

Câu Hỏi Thường Gặp FACTR/MYR

1 Defactor bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Defactor (FACTR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.08705.
Tôi có thể mua bao nhiêu FACTR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.49 FACTR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FACTR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FACTR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FACTR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 57.44 FACTR, trong khi 5 FACTR sẽ có giá khoảng 0.4352MYR.
Giá cao nhất của FACTR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FACTR tính theo MYR là RM18.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FACTR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defactor tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defactor (FACTR) đã giảm 6.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defactor (FACTR) đã giảm 4.57% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FACTR thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defactor và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FACTR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FACTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FACTR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FACTR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FACTR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defactor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.