Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAPPX thành NAD

DAPPX/NAD: 1 DAPPX = 0.02012 NAD. Giá chuyển đổi 1 dAppstore (DAPPX) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.02012 NAD hôm nay.
DAPPX
DAPPX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAPPX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dAppstore (DAPPX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAPPX hiện có giá trị là 0.02 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAPPX hiện có giá 0.02 NAD, nghĩa là mua 5 DAPPX sẽ mất 0.10 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 49.69 DAPPX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 248.45 DAPPX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAPPX sang NAD

Chuyển đổi NAD sang DAPPX

dAppstore
Đô la Namibia
1 DAPPX
0.02012  NAD
2 DAPPX
0.04025  NAD
5 DAPPX
0.1006  NAD
10 DAPPX
0.2012  NAD
20 DAPPX
0.4025  NAD
100 DAPPX
2.01  NAD
200 DAPPX
4.02  NAD
500 DAPPX
10.06  NAD
1000 DAPPX
20.12  NAD
5000 DAPPX
100.62  NAD
10000 DAPPX
201.25  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAPPX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của dAppstore tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAPPX sang NAD, lên đến 10000 DAPPX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
dAppstore
50 NAD
2,484.49 DAPPX
100 NAD
4,968.98 DAPPX
200 NAD
9,937.96 DAPPX
500 NAD
24,844.9 DAPPX
1000 NAD
49,689.79 DAPPX
2000 NAD
99,379.59 DAPPX
5000 NAD
248,448.97 DAPPX
10000 NAD
496,897.94 DAPPX
50000 NAD
2,484,489.71 DAPPX
100000 NAD
4,968,979.42 DAPPX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành DAPPX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo dAppstore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang DAPPX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAPPX/NAD

DAPPX/NAD: 1 DAPPX = 0.02012 NAD; 2025/05/06 15:34:37
Trong 1D vừa qua, dAppstore đã thay đổi -0.76% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dAppstore(DAPPX) đã thay đổi -0.76% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành DAPPX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAPPX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của dAppstore/NAD

Giá dAppstore cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02693 NAD trong khi giá dAppstore thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01868 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dAppstore theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAPPX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02107 NAD
0.02693 NAD
0.02693 NAD
0.05318 NAD
Thấp
0.02009 NAD
0.01868 NAD
0.01348 NAD
0.01348 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.76%
-6.39%
-0.06%
-18.74%

Thông tin dAppstore

Số liệu thị trường DAPPX sang NAD

DAPPX/NAD:
N$0.02012
Khối lượng DAPPX 24 giờ:
N$1,101,209.25
Vốn hóa thị trường DAPPX:
N$13,239,858.45
Nguồn cung lưu hành DAPPX:
657.89M DAPPX

Tỷ giá DAPPX sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dAppstore thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dAppstore là N$0.02012 mỗi DAPPX, với tổng vốn hoá thị trường của N$13,239,858.45 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,885,760 DAPPX. Khối lượng giao dịch của dAppstore đã thay đổi -21.17% (N$-295,656.39 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAPPX là N$1,396,865.64.

Thông tin thêm về dAppstore trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dAppstore phổ biến nhất là DAPPX sang NAD, trong đó mã của dAppstore là DAPPX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAPPX sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAPPX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAPPX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAPPX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAPPX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi dAppstore phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAPPX đến TWD
1 DAPPX thành NT$0.03228 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAPPX đến CNY
1 DAPPX thành ¥0.007780 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAPPX đến USD
1 DAPPX thành $0.001078 USD
popular info Euro
DAPPX đến EUR
1 DAPPX thành €0.0009489 EUR
popular info Đô la Canada
DAPPX đến CAD
1 DAPPX thành C$0.001486 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAPPX đến KRW
1 DAPPX thành ₩1.49 KRW
popular info Yên Nhật
DAPPX đến JPY
1 DAPPX thành ¥0.1538 JPY
popular info Bảng Anh
DAPPX đến GBP
1 DAPPX thành £0.0008046 GBP
popular info Đô la Namibia
DAPPX đến NAD
1 DAPPX thành N$0.02012 NAD
popular info Real Brazil
DAPPX đến BRL
1 DAPPX thành R$0.006174 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Common Wealth
WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1303 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.1 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.11 NAD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến NAD
1 ALPINE thành N$20.41 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1056 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$10.84 NAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.74 NAD
other assets Kamino Finance
KMNO đến NAD
1 KMNO thành N$1.46 NAD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến NAD
1 ASR thành N$32.65 NAD
other assets Safe
SAFE đến NAD
1 SAFE thành N$8.64 NAD

Bảng chuyển đổi từ DAPPX sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của dAppstore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAPPX thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.02107 NAD và mức thấp nhất là 0.02009 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 DAPPX là N$0.02014 NAD , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. dAppstore đã thay đổi
-N$
0.2028NAD
, tương đương mức thay đổi -90.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAPPXN$0.01006N$0.01014
-0.76%
1 DAPPXN$0.02012N$0.02028
-0.76%
5 DAPPXN$0.1006N$0.1014
-0.76%
10 DAPPXN$0.2012N$0.2028
-0.76%
50 DAPPXN$1.01N$1.01
-0.76%
100 DAPPXN$2.01N$2.03
-0.76%
500 DAPPXN$10.06N$10.14
-0.76%
1000 DAPPXN$20.12N$20.28
-0.76%

Câu Hỏi Thường Gặp DAPPX/NAD

1 dAppstore bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 dAppstore (DAPPX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.02012.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAPPX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.69 DAPPX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAPPX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAPPX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAPPX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 248.45 DAPPX, trong khi 5 DAPPX sẽ có giá khoảng 0.1006NAD.
Giá cao nhất của DAPPX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAPPX tính theo NAD là N$27.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAPPX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dAppstore tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dAppstore (DAPPX) đã giảm 6.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dAppstore (DAPPX) đã giảm 0.06% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAPPX thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dAppstore và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAPPX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAPPX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAPPX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAPPX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAPPX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dAppstore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.