Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DACKIE thành KES

DACKIE/KES: 1 DACKIE = 0.04032 KES. Giá chuyển đổi 1 DackieSwap (DACKIE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04032 KES hôm nay.
DACKIE
DACKIE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DACKIE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DACKIE hiện có giá trị là 0.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DACKIE hiện có giá 0.04 KES, nghĩa là mua 5 DACKIE sẽ mất 0.20 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 24.8 DACKIE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 124.01 DACKIE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DACKIE sang KES

Chuyển đổi KES sang DACKIE

DackieSwap
Shilling Kenya
1 DACKIE
0.04032  KES
2 DACKIE
0.08064  KES
5 DACKIE
0.2016  KES
10 DACKIE
0.4032  KES
20 DACKIE
0.8064  KES
50 DACKIE
2.02  KES
100 DACKIE
4.03  KES
200 DACKIE
8.06  KES
500 DACKIE
20.16  KES
1000 DACKIE
40.32  KES
5000 DACKIE
201.59  KES
10000 DACKIE
403.19  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DACKIE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DackieSwap tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DACKIE sang KES, lên đến 10000 DACKIE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DackieSwap
50 KES
1,240.12 DACKIE
100 KES
2,480.23 DACKIE
200 KES
4,960.46 DACKIE
500 KES
12,401.16 DACKIE
1000 KES
24,802.32 DACKIE
2000 KES
49,604.65 DACKIE
5000 KES
124,011.62 DACKIE
10000 KES
248,023.24 DACKIE
50000 KES
1,240,116.18 DACKIE
100000 KES
2,480,232.37 DACKIE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DACKIE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DackieSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DACKIE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DACKIE/KES

DACKIE/KES: 1 DACKIE = 0.04032 KES; 2025/04/26 16:59:12
Trong 1D vừa qua, DackieSwap đã thay đổi +9.09% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DackieSwap(DACKIE) đã thay đổi +9.09% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DACKIE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DACKIE sang KES: Biến động và thay đổi giá của DackieSwap/KES

Giá DackieSwap cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04032 KES trong khi giá DackieSwap thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03440 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DackieSwap theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DACKIE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04032 KES
0.04032 KES
0.05974 KES
0.1759 KES
Thấp
0.03694 KES
0.03440 KES
0.03366 KES
0.03366 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.09%
+15.09%
-33.36%
-75.27%

Thông tin DackieSwap

Số liệu thị trường DACKIE sang KES

DACKIE/KES:
Sh0.04032
Khối lượng DACKIE 24 giờ:
Sh412.98
Vốn hóa thị trường DACKIE:
--
Nguồn cung lưu hành DACKIE:
0 DACKIE

Tỷ giá DACKIE sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DackieSwap thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DackieSwap là Sh0.04032 mỗi DACKIE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DACKIE. Khối lượng giao dịch của DackieSwap đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DACKIE là Sh412.98.

Thông tin thêm về DackieSwap trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DackieSwap phổ biến nhất là DACKIE sang KES, trong đó mã của DackieSwap là DACKIE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DACKIE sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DACKIE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DACKIE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DACKIE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DACKIE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DackieSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DACKIE đến TWD
1 DACKIE thành NT$0.01017 TWD
popular info Shilling Kenya
DACKIE đến KES
1 DACKIE thành Sh0.04032 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DACKIE đến CNY
1 DACKIE thành ¥0.002279 CNY
popular info Đô la Mỹ
DACKIE đến USD
1 DACKIE thành $0.0003125 USD
popular info Euro
DACKIE đến EUR
1 DACKIE thành €0.0002741 EUR
popular info Đô la Canada
DACKIE đến CAD
1 DACKIE thành C$0.0004340 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DACKIE đến KRW
1 DACKIE thành ₩0.4496 KRW
popular info Yên Nhật
DACKIE đến JPY
1 DACKIE thành ¥0.04491 JPY
popular info Bảng Anh
DACKIE đến GBP
1 DACKIE thành £0.0002348 GBP
popular info Real Brazil
DACKIE đến BRL
1 DACKIE thành R$0.001779 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,962.14 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh33.81 KES
other assets Bonk
BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.002415 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh143.82 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh136.1 KES
other assets NEM
XEM đến KES
1 XEM thành Sh3.2 KES
other assets Brett (Based)
BRETT đến KES
1 BRETT thành Sh8.83 KES
other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh320.67 KES
other assets TRON
TRX đến KES
1 TRX thành Sh32.43 KES
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9987 KES

Bảng chuyển đổi từ DACKIE sang KES

Tỷ giá hoán đổi của DackieSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DACKIE thành Shilling Kenya đã thay đổi +15.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.09%, đạt mức cao nhất là 0.04032 KES và mức thấp nhất là 0.03694 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DACKIE là Sh0.06051 KES , thay đổi -33.36% so với giá hiện tại. DackieSwap đã thay đổi
-Sh
0.6974KES
, tương đương mức thay đổi -94.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DACKIESh0.02016Sh0.01848
+9.09%
1 DACKIESh0.04032Sh0.03696
+9.09%
5 DACKIESh0.2016Sh0.1848
+9.09%
10 DACKIESh0.4032Sh0.3696
+9.09%
50 DACKIESh2.02Sh1.85
+9.09%
100 DACKIESh4.03Sh3.7
+9.09%
500 DACKIESh20.16Sh18.48
+9.09%
1000 DACKIESh40.32Sh36.96
+9.09%

Câu Hỏi Thường Gặp DACKIE/KES

1 DackieSwap bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DackieSwap (DACKIE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04032.
Tôi có thể mua bao nhiêu DACKIE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.8 DACKIE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DACKIE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DACKIE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DACKIE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 124.01 DACKIE, trong khi 5 DACKIE sẽ có giá khoảng 0.2016KES.
Giá cao nhất của DACKIE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DACKIE tính theo KES là Sh20.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DACKIE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DackieSwap tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) đã tăng 15.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) đã giảm 33.36% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DACKIE thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DackieSwap và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DACKIE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DACKIE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DACKIE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DACKIE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DACKIE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DackieSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.