Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CURLY thành USD

CURLY/USD: 1 CURLY = 0.{4}3026 USD. Giá chuyển đổi 1 Curly (CURLY) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.{4}3026 USD hôm nay.
CURLY
CURLY
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CURLY/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Curly (CURLY) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CURLY hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CURLY hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 CURLY sẽ mất 0.00 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 33,046.65 CURLY và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 165,233.24 CURLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CURLY sang USD

Chuyển đổi USD sang CURLY

Curly
Đô la Mỹ
1 CURLY
0.{4}3026  USD
2 CURLY
0.{4}6052  USD
5 CURLY
0.0001513  USD
10 CURLY
0.0003026  USD
20 CURLY
0.0006052  USD
50 CURLY
0.001513  USD
100 CURLY
0.003026  USD
200 CURLY
0.006052  USD
500 CURLY
0.01513  USD
1000 CURLY
0.03026  USD
5000 CURLY
0.1513  USD
10000 CURLY
0.3026  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CURLY thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Curly tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CURLY sang USD, lên đến 10000 CURLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Curly
1 USD
33,046.65 CURLY
10 USD
330,466.48 CURLY
50 USD
1,652,332.41 CURLY
100 USD
3,304,664.82 CURLY
200 USD
6,609,329.63 CURLY
500 USD
16,523,324.08 CURLY
1000 USD
33,046,648.15 CURLY
2000 USD
66,093,296.31 CURLY
5000 USD
165,233,240.76 CURLY
10000 USD
330,466,481.53 CURLY
50000 USD
1,652,332,407.64 CURLY
100000 USD
3,304,664,815.28 CURLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành CURLY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Curly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang CURLY, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CURLY/USD

CURLY/USD: 1 CURLY = 0.{4}3026 USD; 2025/05/05 20:12:03
Trong 1D vừa qua, Curly đã thay đổi -2.04% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Curly(CURLY) đã thay đổi -2.04% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành CURLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CURLY sang USD: Biến động và thay đổi giá của Curly/USD

Giá Curly cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.{4}3614 USD trong khi giá Curly thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.{4}3313 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Curly theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CURLY theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3588 USD
0.{4}3614 USD
0.{4}3614 USD
0.0003958 USD
Thấp
0.{4}3515 USD
0.{4}3313 USD
0.{4}1306 USD
0.{5}2266 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.04%
+5.59%
+2.30%
-32.59%

Thông tin Curly

Số liệu thị trường CURLY sang USD

CURLY/USD:
$0.{4}3026
Khối lượng CURLY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CURLY:
--
Nguồn cung lưu hành CURLY:
0 CURLY

Tỷ giá CURLY sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Curly thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Curly là $0.{4}3026 mỗi CURLY, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CURLY. Khối lượng giao dịch của Curly đã thay đổi 0.00% ($0 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CURLY là $0.

Thông tin thêm về Curly trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Curly phổ biến nhất là CURLY sang USD, trong đó mã của Curly là CURLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CURLY sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CURLY sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CURLY (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CURLY bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CURLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Curly phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CURLY đến TWD
1 CURLY thành NT$0.0008819 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CURLY đến CNY
1 CURLY thành ¥0.0002191 CNY
popular info Đô la Mỹ
CURLY đến USD
1 CURLY thành $0.{4}3026 USD
popular info Euro
CURLY đến EUR
1 CURLY thành €0.{4}2675 EUR
popular info Đô la Canada
CURLY đến CAD
1 CURLY thành C$0.{4}4180 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CURLY đến KRW
1 CURLY thành ₩0.04167 KRW
popular info Yên Nhật
CURLY đến JPY
1 CURLY thành ¥0.004359 JPY
popular info Bảng Anh
CURLY đến GBP
1 CURLY thành £0.{4}2278 GBP
popular info Real Brazil
CURLY đến BRL
1 CURLY thành R$0.0001718 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành $94,319.13 USD
other assets Ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành $1,815.31 USD
other assets XRP
XRP đến USD
1 XRP thành $2.14 USD
other assets Solana
SOL đến USD
1 SOL thành $146.48 USD
other assets Sui
SUI đến USD
1 SUI thành $3.45 USD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến USD
1 TRUMP thành $11.11 USD
other assets BNB
BNB đến USD
1 BNB thành $599.3 USD
other assets Cardano
ADA đến USD
1 ADA thành $0.6634 USD
other assets Litecoin
LTC đến USD
1 LTC thành $84.32 USD
other assets Dogecoin
DOGE đến USD
1 DOGE thành $0.1708 USD

Bảng chuyển đổi từ CURLY sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Curly đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CURLY thành Đô la Mỹ đã thay đổi +5.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.04%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3588 USD và mức thấp nhất là 0.{4}3515 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 CURLY là $0.{4}2947 USD , thay đổi +2.30% so với giá hiện tại. Curly đã thay đổi
-$
0.0008625USD
, tương đương mức thay đổi -96.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CURLY$0.{4}1513$0.{4}1550
-2.04%
1 CURLY$0.{4}3026$0.{4}3099
-2.04%
5 CURLY$0.0001513$0.0001550
-2.04%
10 CURLY$0.0003026$0.0003099
-2.04%
50 CURLY$0.001513$0.001550
-2.04%
100 CURLY$0.003026$0.003099
-2.04%
500 CURLY$0.01513$0.01550
-2.04%
1000 CURLY$0.03026$0.03099
-2.04%

Câu Hỏi Thường Gặp CURLY/USD

1 Curly bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Curly (CURLY) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.{4}3026.
Tôi có thể mua bao nhiêu CURLY với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33,046.65 CURLY đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CURLY sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CURLY sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CURLY bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 165,233.24 CURLY, trong khi 5 CURLY sẽ có giá khoảng 0.0001513USD.
Giá cao nhất của CURLY/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CURLY tính theo USD là $0.001451. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CURLY/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Curly tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Curly (CURLY) đã tăng 5.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Curly (CURLY) đã tăng 2.30% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CURLY thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Curly và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CURLY/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CURLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CURLY/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CURLY/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CURLY/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Curly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.