Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XCHF thành ILS

XCHF/ILS: 1 XCHF = 0.1641 ILS. Giá chuyển đổi 1 CryptoFranc (XCHF) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1641 ILS hôm nay.
XCHF
XCHF
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCHF/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoFranc (XCHF) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCHF hiện có giá trị là 0.16 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCHF hiện có giá 0.16 ILS, nghĩa là mua 5 XCHF sẽ mất 0.82 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 6.09 XCHF và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 30.47 XCHF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XCHF sang ILS

Chuyển đổi ILS sang XCHF

CryptoFranc
Shekel Israel mới
100 XCHF
16.41  ILS
200 XCHF
32.82  ILS
500 XCHF
82.05  ILS
1000 XCHF
164.09  ILS
5000 XCHF
820.47  ILS
10000 XCHF
1,640.94  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XCHF thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của CryptoFranc tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XCHF sang ILS, lên đến 10000 XCHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
CryptoFranc
200 ILS
1,218.82 XCHF
500 ILS
3,047.04 XCHF
1000 ILS
6,094.08 XCHF
2000 ILS
12,188.17 XCHF
5000 ILS
30,470.42 XCHF
10000 ILS
60,940.85 XCHF
50000 ILS
304,704.25 XCHF
100000 ILS
609,408.5 XCHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XCHF toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo CryptoFranc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XCHF, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XCHF/ILS

XCHF/ILS: 1 XCHF = 0.1641 ILS; 2025/05/22 02:32:19
Trong 1D vừa qua, CryptoFranc đã thay đổi +16.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryptoFranc(XCHF) đã thay đổi +16.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XCHF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XCHF sang ILS: Biến động và thay đổi giá của CryptoFranc/ILS

Giá CryptoFranc cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2164 ILS trong khi giá CryptoFranc thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1170 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryptoFranc theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XCHF theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1666 ILS
0.2164 ILS
0.2598 ILS
0.2983 ILS
Thấp
0.1413 ILS
0.1170 ILS
0.06422 ILS
0.05919 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.10%
-22.50%
+15.34%
+1.52%

Thông tin CryptoFranc

Số liệu thị trường XCHF sang ILS

XCHF/ILS:
₪0.1641
Khối lượng XCHF 24 giờ:
₪0.04891
Vốn hóa thị trường XCHF:
--
Nguồn cung lưu hành XCHF:
0 XCHF

Tỷ giá XCHF sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CryptoFranc thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CryptoFranc là ₪0.1641 mỗi XCHF, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XCHF. Khối lượng giao dịch của CryptoFranc đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XCHF là ₪0.04891.

Thông tin thêm về CryptoFranc trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryptoFranc phổ biến nhất là XCHF sang ILS, trong đó mã của CryptoFranc là XCHF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108407.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2506.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95702.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80796.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150296.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612025.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9279731.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XCHF sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XCHF sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XCHF (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCHF bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCHF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CryptoFranc phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XCHF đến TWD
1 XCHF thành NT$1.39 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XCHF đến CNY
1 XCHF thành ¥0.3333 CNY
popular info Đô la Mỹ
XCHF đến USD
1 XCHF thành $0.04627 USD
popular info Shekel Israel mới
XCHF đến ILS
1 XCHF thành ₪0.1641 ILS
popular info Euro
XCHF đến EUR
1 XCHF thành €0.04085 EUR
popular info Đô la Canada
XCHF đến CAD
1 XCHF thành C$0.06415 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XCHF đến KRW
1 XCHF thành ₩63.62 KRW
popular info Yên Nhật
XCHF đến JPY
1 XCHF thành ¥6.65 JPY
popular info Bảng Anh
XCHF đến GBP
1 XCHF thành £0.03449 GBP
popular info Real Brazil
XCHF đến BRL
1 XCHF thành R$0.2612 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪392,127.74 ILS
other assets Core
CORE đến ILS
1 CORE thành ₪3.01 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,204.62 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.53 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪618.44 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4929 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,411.25 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8577 ILS
other assets dogwifhat
WIF đến ILS
1 WIF thành ₪4.05 ILS
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến ILS
1 HAEDAL thành ₪0.6248 ILS

Bảng chuyển đổi từ XCHF sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của CryptoFranc đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XCHF thành Shekel Israel mới đã thay đổi -22.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.10%, đạt mức cao nhất là 0.1666 ILS và mức thấp nhất là 0.1413 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XCHF là ₪0.1423 ILS , thay đổi +15.34% so với giá hiện tại. CryptoFranc đã thay đổi
-
3.76ILS
, tương đương mức thay đổi -95.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XCHF
₪0.08205₪0.07067
+16.10%
1 XCHF
₪0.1641₪0.1413
+16.10%
5 XCHF
₪0.8205₪0.7067
+16.10%
10 XCHF
₪1.64₪1.41
+16.10%
50 XCHF
₪8.2₪7.07
+16.10%
100 XCHF
₪16.41₪14.13
+16.10%
500 XCHF
₪82.05₪70.67
+16.10%
1000 XCHF
₪164.09₪141.34
+16.10%

Câu Hỏi Thường Gặp XCHF/ILS

1 CryptoFranc bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 CryptoFranc (XCHF) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1641.
Tôi có thể mua bao nhiêu XCHF với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.09 XCHF đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XCHF sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XCHF sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XCHF bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 30.47 XCHF, trong khi 5 XCHF sẽ có giá khoảng 0.8205ILS.
Giá cao nhất của XCHF/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XCHF tính theo ILS là ₪34.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XCHF/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryptoFranc tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryptoFranc (XCHF) đã giảm 22.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryptoFranc (XCHF) đã tăng 15.34% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XCHF thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryptoFranc và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XCHF/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XCHF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XCHF/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XCHF/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XCHF/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryptoFranc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.