Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRYO thành PKR

CRYO/PKR: 1 CRYO = 156.28 PKR. Giá chuyển đổi 1 CryoDAO (CRYO) thành Rupee Pakistan (PKR) là 156.28 PKR hôm nay.
CRYO
CRYO
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRYO/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryoDAO (CRYO) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRYO hiện có giá trị là 156.28 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRYO hiện có giá 156.28 PKR, nghĩa là mua 5 CRYO sẽ mất 781.42 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.006399 CRYO và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.03199 CRYO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRYO sang PKR

Chuyển đổi PKR sang CRYO

CryoDAO
Rupee Pakistan
10 CRYO
1,562.84  PKR
20 CRYO
3,125.68  PKR
50 CRYO
7,814.2  PKR
100 CRYO
15,628.39  PKR
200 CRYO
31,256.79  PKR
500 CRYO
78,141.96  PKR
1000 CRYO
156,283.93  PKR
5000 CRYO
781,419.65  PKR
10000 CRYO
1,562,839.3  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRYO thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của CryoDAO tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRYO sang PKR, lên đến 10000 CRYO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
CryoDAO
50000 PKR
319.93 CRYO
100000 PKR
639.86 CRYO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành CRYO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo CryoDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang CRYO, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRYO/PKR

CRYO/PKR: 1 CRYO = 156.28 PKR; 2025/05/03 09:48:09
Trong 1D vừa qua, CryoDAO đã thay đổi +5.20% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryoDAO(CRYO) đã thay đổi +5.20% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành CRYO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRYO sang PKR: Biến động và thay đổi giá của CryoDAO/PKR

Giá CryoDAO cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 185.69 PKR trong khi giá CryoDAO thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 147.31 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryoDAO theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRYO theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
167.32 PKR
185.69 PKR
185.69 PKR
384.99 PKR
Thấp
151.61 PKR
147.31 PKR
110.5 PKR
106.42 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.20%
+4.52%
+1.51%
-58.46%

Thông tin CryoDAO

Số liệu thị trường CRYO sang PKR

CRYO/PKR:
₨156.28
Khối lượng CRYO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CRYO:
--
Nguồn cung lưu hành CRYO:
0 CRYO

Tỷ giá CRYO sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CryoDAO thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CryoDAO là ₨156.28 mỗi CRYO, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CRYO. Khối lượng giao dịch của CryoDAO đã thay đổi -100.00% (₨-- PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRYO là ₨--.

Thông tin thêm về CryoDAO trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryoDAO phổ biến nhất là CRYO sang PKR, trong đó mã của CryoDAO là CRYO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRYO sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRYO sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRYO (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRYO bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRYO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CryoDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRYO đến TWD
1 CRYO thành NT$17.03 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRYO đến CNY
1 CRYO thành ¥4.02 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRYO đến USD
1 CRYO thành $0.5544 USD
popular info Euro
CRYO đến EUR
1 CRYO thành €0.4905 EUR
popular info Đô la Canada
CRYO đến CAD
1 CRYO thành C$0.7662 CAD
popular info Rupee Pakistan
CRYO đến PKR
1 CRYO thành ₨156.28 PKR
popular info Won Hàn Quốc
CRYO đến KRW
1 CRYO thành ₩776.07 KRW
popular info Yên Nhật
CRYO đến JPY
1 CRYO thành ¥80.33 JPY
popular info Bảng Anh
CRYO đến GBP
1 CRYO thành £0.4176 GBP
popular info Real Brazil
CRYO đến BRL
1 CRYO thành R$3.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Aergo
AERGO đến PKR
1 AERGO thành ₨58.37 PKR
other assets StakeStone
STO đến PKR
1 STO thành ₨57.72 PKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PKR
1 PUNDIX thành ₨164.08 PKR
other assets AVA (Travala)
AVA đến PKR
1 AVA thành ₨188.36 PKR
other assets Mind Network
FHE đến PKR
1 FHE thành ₨28.53 PKR
other assets Highstreet
HIGH đến PKR
1 HIGH thành ₨180.36 PKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PKR
1 BCH thành ₨103,804.13 PKR
other assets Alpha Quark Token
AQT đến PKR
1 AQT thành ₨350.78 PKR
other assets Mubarak
MUBARAK đến PKR
1 MUBARAK thành ₨10.17 PKR
other assets Koma Inu
KOMA đến PKR
1 KOMA thành ₨7.57 PKR

Bảng chuyển đổi từ CRYO sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của CryoDAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRYO thành Rupee Pakistan đã thay đổi +4.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.20%, đạt mức cao nhất là 167.32 PKR và mức thấp nhất là 151.61 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRYO là ₨153.91 PKR , thay đổi +1.51% so với giá hiện tại. CryoDAO đã thay đổi
-
111.9PKR
, tương đương mức thay đổi -41.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRYO₨78.14₨74.19
+5.20%
1 CRYO₨156.28₨148.38
+5.20%
5 CRYO₨781.42₨741.91
+5.20%
10 CRYO₨1,562.84₨1,483.83
+5.20%
50 CRYO₨7,814.2₨7,419.13
+5.20%
100 CRYO₨15,628.39₨14,838.25
+5.20%
500 CRYO₨78,141.96₨74,191.27
+5.20%
1000 CRYO₨156,283.93₨148,382.55
+5.20%

Câu Hỏi Thường Gặp CRYO/PKR

1 CryoDAO bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 CryoDAO (CRYO) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨156.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRYO với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006399 CRYO đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRYO sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRYO sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRYO bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 0.03199 CRYO, trong khi 5 CRYO sẽ có giá khoảng 781.42PKR.
Giá cao nhất của CRYO/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRYO tính theo PKR là ₨1,833.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRYO/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryoDAO tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryoDAO (CRYO) đã tăng 4.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryoDAO (CRYO) đã tăng 1.51% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRYO thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryoDAO và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRYO/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRYO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRYO/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRYO/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRYO/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryoDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.