Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRK thành BRL

CRK/BRL: 1 CRK = 0.00 BRL. Giá chuyển đổi 1 Croking (CRK) thành Real Brazil (BRL) là 0.00 BRL hôm nay.
CRK
CRK
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRK/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Croking (CRK) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRK hiện có giá trị là 0 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRK hiện có giá 0 BRL, nghĩa là mua 5 CRK sẽ mất 0 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành Infinity CRK và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành Infinity CRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRK sang BRL

Chuyển đổi BRL sang CRK

Croking
Real Brazil
10000 CRK
0.00  BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRK thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Croking tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRK sang BRL, lên đến 10000 CRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Croking
1000 BRL
Infinity CRK
2000 BRL
Infinity CRK
5000 BRL
Infinity CRK
10000 BRL
Infinity CRK
50000 BRL
Infinity CRK
100000 BRL
Infinity CRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành CRK toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Croking đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang CRK, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRK/BRL

CRK/BRL: 1 CRK = 0 BRL; 2025/05/08 06:14:37
Trong 1D vừa qua, Croking đã thay đổi +3.84% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Croking(CRK) đã thay đổi +3.84% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành CRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRK sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Croking/BRL

Giá Croking cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.3227 BRL trong khi giá Croking thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.1271 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Croking theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRK theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1337 BRL
0.3227 BRL
0.4745 BRL
0.4745 BRL
Thấp
0.1271 BRL
0.1271 BRL
0.1271 BRL
0.1271 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.84%
-55.71%
-68.99%
-50.75%

Thông tin Croking

Số liệu thị trường CRK sang BRL

CRK/BRL:
--
Khối lượng CRK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CRK:
--
Nguồn cung lưu hành CRK:
0 CRK

Tỷ giá CRK sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Croking thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Croking là R$0 mỗi CRK, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CRK. Khối lượng giao dịch của Croking đã thay đổi 0.00% (R$0 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRK là R$0.

Thông tin thêm về Croking trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Croking phổ biến nhất là CRK sang BRL, trong đó mã của Croking là CRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRK sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRK sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRK (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRK bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Croking phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRK đến TWD
1 CRK thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRK đến CNY
1 CRK thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRK đến USD
1 CRK thành $0 USD
popular info Euro
CRK đến EUR
1 CRK thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
CRK đến CAD
1 CRK thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRK đến KRW
1 CRK thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
CRK đến JPY
1 CRK thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
CRK đến GBP
1 CRK thành £0 GBP
popular info Real Brazil
CRK đến BRL
1 CRK thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets Bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành R$567,694.63 BRL
other assets Mog Coin
MOG đến BRL
1 MOG thành R$0.{5}5111 BRL
other assets Ethereum
ETH đến BRL
1 ETH thành R$10,903.35 BRL
other assets EOS
EOS đến BRL
1 EOS thành R$4.78 BRL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BRL
1 BCH thành R$2,397.77 BRL
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến BRL
1 ALPACA thành R$2.29 BRL
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến BRL
1 POPCAT thành R$2.63 BRL
other assets XRP
XRP đến BRL
1 XRP thành R$12.5 BRL
other assets Solana
SOL đến BRL
1 SOL thành R$863.19 BRL
other assets Balance
EPT đến BRL
1 EPT thành R$0.06588 BRL

Bảng chuyển đổi từ CRK sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của Croking đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRK thành Real Brazil đã thay đổi -55.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.84%, đạt mức cao nhất là 0.1337 BRL và mức thấp nhất là 0.1271 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 CRK là R$0.2935 BRL , thay đổi -68.99% so với giá hiện tại. Croking đã thay đổi
-R$
1.35BRL
, tương đương mức thay đổi -91.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRKR$0R$-0.002439
+3.84%
1 CRKR$0R$-0.004878
+3.84%
5 CRKR$0R$-0.02439
+3.84%
10 CRKR$0R$-0.04878
+3.84%
50 CRKR$0R$-0.2439
+3.84%
100 CRKR$0R$-0.4878
+3.84%
500 CRKR$0R$-2.4388
+3.84%
1000 CRKR$0R$-4.8777
+3.84%

Câu Hỏi Thường Gặp CRK/BRL

1 Croking bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Croking (CRK) trong Real Brazil (BRL) là R$0.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRK với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity CRK đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRK sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRK sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRK bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương Infinity CRK, trong khi 5 CRK sẽ có giá khoảng 0.00BRL.
Giá cao nhất của CRK/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRK tính theo BRL là R$2.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRK/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Croking tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Croking (CRK) đã giảm 55.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Croking (CRK) đã giảm 68.99% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRK thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Croking và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRK/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRK/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRK/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRK/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Croking và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.