Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRODIE thành OMR

CRODIE/OMR: 1 CRODIE = 0.{4}9488 OMR. Giá chuyển đổi 1 Crodie (CRODIE) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}9488 OMR hôm nay.
CRODIE
CRODIE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRODIE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crodie (CRODIE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRODIE hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRODIE hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 CRODIE sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 10,539.9 CRODIE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 52,699.48 CRODIE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRODIE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang CRODIE

Crodie
Rial Oman
1 CRODIE
0.{4}9488  OMR
2 CRODIE
0.0001898  OMR
5 CRODIE
0.0004744  OMR
10 CRODIE
0.0009488  OMR
20 CRODIE
0.001898  OMR
50 CRODIE
0.004744  OMR
100 CRODIE
0.009488  OMR
200 CRODIE
0.01898  OMR
500 CRODIE
0.04744  OMR
1000 CRODIE
0.09488  OMR
5000 CRODIE
0.4744  OMR
10000 CRODIE
0.9488  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRODIE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Crodie tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRODIE sang OMR, lên đến 10000 CRODIE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Crodie
1 OMR
10,539.9 CRODIE
10 OMR
105,398.96 CRODIE
50 OMR
526,994.8 CRODIE
100 OMR
1,053,989.61 CRODIE
200 OMR
2,107,979.21 CRODIE
500 OMR
5,269,948.03 CRODIE
1000 OMR
10,539,896.06 CRODIE
2000 OMR
21,079,792.12 CRODIE
5000 OMR
52,699,480.31 CRODIE
10000 OMR
105,398,960.61 CRODIE
50000 OMR
526,994,803.05 CRODIE
100000 OMR
1,053,989,606.1 CRODIE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành CRODIE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Crodie đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang CRODIE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRODIE/OMR

CRODIE/OMR: 1 CRODIE = 0.{4}9488 OMR; 2025/05/09 17:04:14
Trong 1D vừa qua, Crodie đã thay đổi +7.66% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crodie(CRODIE) đã thay đổi +7.66% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành CRODIE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRODIE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Crodie/OMR

Giá Crodie cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}9509 OMR trong khi giá Crodie thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}7939 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crodie theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRODIE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}9509 OMR
0.{4}9509 OMR
0.{4}9509 OMR
0.0001223 OMR
Thấp
0.{4}8690 OMR
0.{4}7939 OMR
0.{4}6839 OMR
0.{4}5682 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.66%
+9.15%
+45.72%
-11.01%

Thông tin Crodie

Số liệu thị trường CRODIE sang OMR

CRODIE/OMR:
ر.ع.0.{4}9488
Khối lượng CRODIE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CRODIE:
--
Nguồn cung lưu hành CRODIE:
0 CRODIE

Tỷ giá CRODIE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crodie thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crodie là ر.ع.0.{4}9488 mỗi CRODIE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CRODIE. Khối lượng giao dịch của Crodie đã thay đổi -100.00% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRODIE là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Crodie trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crodie phổ biến nhất là CRODIE sang OMR, trong đó mã của Crodie là CRODIE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91066.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143159.17 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581077.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8770902.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRODIE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRODIE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRODIE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRODIE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRODIE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Crodie phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRODIE đến TWD
1 CRODIE thành NT$0.007442 TWD
popular info Rial Oman
CRODIE đến OMR
1 CRODIE thành ر.ع.0.{4}9488 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRODIE đến CNY
1 CRODIE thành ¥0.001785 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRODIE đến USD
1 CRODIE thành $0.0002465 USD
popular info Euro
CRODIE đến EUR
1 CRODIE thành €0.0002183 EUR
popular info Đô la Canada
CRODIE đến CAD
1 CRODIE thành C$0.0003433 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRODIE đến KRW
1 CRODIE thành ₩0.3447 KRW
popular info Yên Nhật
CRODIE đến JPY
1 CRODIE thành ¥0.03572 JPY
popular info Bảng Anh
CRODIE đến GBP
1 CRODIE thành £0.0001852 GBP
popular info Real Brazil
CRODIE đến BRL
1 CRODIE thành R$0.001393 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.887.07 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2762 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}4668 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8990 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.39,488.85 OMR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến OMR
1 MOODENG thành ر.ع.0.05537 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.65.31 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.07798 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.5.33 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.2997 OMR

Bảng chuyển đổi từ CRODIE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Crodie đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRODIE thành Rial Oman đã thay đổi +9.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.66%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9509 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}8690 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRODIE là ر.ع.0.{4}6511 OMR , thay đổi +45.72% so với giá hiện tại. Crodie đã thay đổi
-ر.ع.
0.007613OMR
, tương đương mức thay đổi -98.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRODIEر.ع.0.{4}4744ر.ع.0.{4}4406
+7.66%
1 CRODIEر.ع.0.{4}9488ر.ع.0.{4}8813
+7.66%
5 CRODIEر.ع.0.0004744ر.ع.0.0004406
+7.66%
10 CRODIEر.ع.0.0009488ر.ع.0.0008813
+7.66%
50 CRODIEر.ع.0.004744ر.ع.0.004406
+7.66%
100 CRODIEر.ع.0.009488ر.ع.0.008813
+7.66%
500 CRODIEر.ع.0.04744ر.ع.0.04406
+7.66%
1000 CRODIEر.ع.0.09488ر.ع.0.08813
+7.66%

Câu Hỏi Thường Gặp CRODIE/OMR

1 Crodie bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Crodie (CRODIE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}9488.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRODIE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,539.9 CRODIE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRODIE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRODIE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRODIE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 52,699.48 CRODIE, trong khi 5 CRODIE sẽ có giá khoảng 0.0004744OMR.
Giá cao nhất của CRODIE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRODIE tính theo OMR là ر.ع.0.009120. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRODIE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crodie tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crodie (CRODIE) đã tăng 9.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crodie (CRODIE) đã tăng 45.72% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRODIE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crodie và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRODIE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRODIE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRODIE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRODIE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRODIE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crodie và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.