Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROAK thành ISK

CROAK/ISK: 1 CROAK = 0.0003575 ISK. Giá chuyển đổi 1 Croakey (CROAK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0003575 ISK hôm nay.
CROAK
CROAK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROAK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Croakey (CROAK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROAK hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROAK hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 CROAK sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,796.91 CROAK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 13,984.55 CROAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROAK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CROAK

Croakey
Króna Iceland
1 CROAK
0.0003575  ISK
2 CROAK
0.0007151  ISK
5 CROAK
0.001788  ISK
10 CROAK
0.003575  ISK
20 CROAK
0.007151  ISK
50 CROAK
0.01788  ISK
100 CROAK
0.03575  ISK
200 CROAK
0.07151  ISK
500 CROAK
0.1788  ISK
1000 CROAK
0.3575  ISK
5000 CROAK
1.79  ISK
10000 CROAK
3.58  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROAK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Croakey tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROAK sang ISK, lên đến 10000 CROAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Croakey
10 ISK
27,969.1 CROAK
50 ISK
139,845.49 CROAK
100 ISK
279,690.99 CROAK
200 ISK
559,381.98 CROAK
500 ISK
1,398,454.95 CROAK
1000 ISK
2,796,909.89 CROAK
2000 ISK
5,593,819.78 CROAK
5000 ISK
13,984,549.46 CROAK
10000 ISK
27,969,098.92 CROAK
50000 ISK
139,845,494.6 CROAK
100000 ISK
279,690,989.2 CROAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CROAK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Croakey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CROAK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROAK/ISK

CROAK/ISK: 1 CROAK = 0.0003575 ISK; 2025/05/04 21:48:44
Trong 1D vừa qua, Croakey đã thay đổi -0.49% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Croakey(CROAK) đã thay đổi -0.49% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CROAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROAK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Croakey/ISK

Giá Croakey cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0004418 ISK trong khi giá Croakey thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0003580 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Croakey theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROAK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003803 ISK
0.0004418 ISK
0.0005585 ISK
0.0005889 ISK
Thấp
0.0003710 ISK
0.0003580 ISK
0.0003580 ISK
0.0002795 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.49%
+2.12%
-29.01%
-9.40%

Thông tin Croakey

Số liệu thị trường CROAK sang ISK

CROAK/ISK:
kr0.0003575
Khối lượng CROAK 24 giờ:
kr3,893.12
Vốn hóa thị trường CROAK:
--
Nguồn cung lưu hành CROAK:
0 CROAK

Tỷ giá CROAK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Croakey thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Croakey là kr0.0003575 mỗi CROAK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROAK. Khối lượng giao dịch của Croakey đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROAK là kr3,893.12.

Thông tin thêm về Croakey trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Croakey phổ biến nhất là CROAK sang ISK, trong đó mã của Croakey là CROAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROAK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROAK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROAK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROAK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Croakey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROAK đến TWD
1 CROAK thành NT$0.{4}8486 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROAK đến CNY
1 CROAK thành ¥0.{4}1997 CNY
popular info Króna Iceland
CROAK đến ISK
1 CROAK thành kr0.0003575 ISK
popular info Đô la Mỹ
CROAK đến USD
1 CROAK thành $0.{5}2763 USD
popular info Euro
CROAK đến EUR
1 CROAK thành €0.{5}2445 EUR
popular info Đô la Canada
CROAK đến CAD
1 CROAK thành C$0.{5}3811 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROAK đến KRW
1 CROAK thành ₩0.003867 KRW
popular info Yên Nhật
CROAK đến JPY
1 CROAK thành ¥0.0003999 JPY
popular info Bảng Anh
CROAK đến GBP
1 CROAK thành £0.{5}2082 GBP
popular info Real Brazil
CROAK đến BRL
1 CROAK thành R$0.{4}1564 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,387,397.39 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr237,438.69 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr282.1 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr76.47 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr428.72 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.6892 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr425.45 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr76,267.97 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr24.24 ISK
other assets Arcblock
ABT đến ISK
1 ABT thành kr149.29 ISK

Bảng chuyển đổi từ CROAK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Croakey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROAK thành Króna Iceland đã thay đổi +2.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.49%, đạt mức cao nhất là 0.0003803 ISK và mức thấp nhất là 0.0003710 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CROAK là kr0.0005122 ISK , thay đổi -29.01% so với giá hiện tại. Croakey đã thay đổi
-kr
0.005856ISK
, tương đương mức thay đổi -93.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CROAKkr0.0001788kr0.0001797
-0.49%
1 CROAKkr0.0003575kr0.0003594
-0.49%
5 CROAKkr0.001788kr0.001797
-0.49%
10 CROAKkr0.003575kr0.003594
-0.49%
50 CROAKkr0.01788kr0.01797
-0.49%
100 CROAKkr0.03575kr0.03594
-0.49%
500 CROAKkr0.1788kr0.1797
-0.49%
1000 CROAKkr0.3575kr0.3594
-0.49%

Câu Hỏi Thường Gặp CROAK/ISK

1 Croakey bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Croakey (CROAK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0003575.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROAK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,796.91 CROAK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROAK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROAK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROAK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 13,984.55 CROAK, trong khi 5 CROAK sẽ có giá khoảng 0.001788ISK.
Giá cao nhất của CROAK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROAK tính theo ISK là kr0.006548. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROAK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Croakey tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Croakey (CROAK) đã tăng 2.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Croakey (CROAK) đã giảm 29.01% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROAK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Croakey và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROAK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROAK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROAK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROAK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Croakey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.