Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CREPE thành PHP

CREPE/PHP: 1 CREPE = 0.01410 PHP. Giá chuyển đổi 1 Crepe Coin (CREPE) thành Peso Philippine (PHP) là 0.01410 PHP hôm nay.
CREPE
CREPE
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREPE/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crepe Coin (CREPE) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREPE hiện có giá trị là 0.01 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREPE hiện có giá 0.01 PHP, nghĩa là mua 5 CREPE sẽ mất 0.07 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 70.9 CREPE và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 354.5 CREPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CREPE sang PHP

Chuyển đổi PHP sang CREPE

Crepe Coin
Peso Philippine
1 CREPE
0.01410  PHP
2 CREPE
0.02821  PHP
5 CREPE
0.07052  PHP
10 CREPE
0.1410  PHP
20 CREPE
0.2821  PHP
50 CREPE
0.7052  PHP
100 CREPE
1.41  PHP
200 CREPE
2.82  PHP
500 CREPE
7.05  PHP
1000 CREPE
14.1  PHP
5000 CREPE
70.52  PHP
10000 CREPE
141.05  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREPE thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Crepe Coin tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREPE sang PHP, lên đến 10000 CREPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Crepe Coin
50 PHP
3,544.96 CREPE
100 PHP
7,089.92 CREPE
200 PHP
14,179.83 CREPE
500 PHP
35,449.59 CREPE
1000 PHP
70,899.17 CREPE
2000 PHP
141,798.34 CREPE
5000 PHP
354,495.86 CREPE
10000 PHP
708,991.71 CREPE
50000 PHP
3,544,958.55 CREPE
100000 PHP
7,089,917.11 CREPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành CREPE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Crepe Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang CREPE, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CREPE/PHP

CREPE/PHP: 1 CREPE = 0.01410 PHP; 2025/04/28 21:03:11
Trong 1D vừa qua, Crepe Coin đã thay đổi +19.04% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crepe Coin(CREPE) đã thay đổi +19.04% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành CREPE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CREPE sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Crepe Coin/PHP

Giá Crepe Coin cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.01467 PHP trong khi giá Crepe Coin thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.01128 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crepe Coin theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREPE theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01467 PHP
0.01467 PHP
0.09306 PHP
0.09306 PHP
Thấp
0.01185 PHP
0.01128 PHP
0.01071 PHP
0.01071 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+19.04%
+13.65%
-41.86%
-57.60%

Thông tin Crepe Coin

Số liệu thị trường CREPE sang PHP

CREPE/PHP:
₱0.01410
Khối lượng CREPE 24 giờ:
₱7,247.87
Vốn hóa thị trường CREPE:
--
Nguồn cung lưu hành CREPE:
0 CREPE

Tỷ giá CREPE sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crepe Coin thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crepe Coin là ₱0.01410 mỗi CREPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CREPE. Khối lượng giao dịch của Crepe Coin đã thay đổi +802.61% (₱6,444.88 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREPE là ₱802.99.

Thông tin thêm về Crepe Coin trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crepe Coin phổ biến nhất là CREPE sang PHP, trong đó mã của Crepe Coin là CREPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CREPE sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CREPE sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CREPE (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREPE bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Crepe Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CREPE đến TWD
1 CREPE thành NT$0.008110 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CREPE đến CNY
1 CREPE thành ¥0.001823 CNY
popular info Peso Philippine
CREPE đến PHP
1 CREPE thành ₱0.01410 PHP
popular info Đô la Mỹ
CREPE đến USD
1 CREPE thành $0.0002501 USD
popular info Euro
CREPE đến EUR
1 CREPE thành €0.0002189 EUR
popular info Đô la Canada
CREPE đến CAD
1 CREPE thành C$0.0003455 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CREPE đến KRW
1 CREPE thành ₩0.3594 KRW
popular info Yên Nhật
CREPE đến JPY
1 CREPE thành ¥0.03552 JPY
popular info Bảng Anh
CREPE đến GBP
1 CREPE thành £0.0001860 GBP
popular info Real Brazil
CREPE đến BRL
1 CREPE thành R$0.001414 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,327,959.43 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱100,795.34 PHP
other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱8,284.9 PHP
other assets Sui
SUI đến PHP
1 SUI thành ₱202.69 PHP
other assets Sign
SIGN đến PHP
1 SIGN thành ₱4.41 PHP
other assets XRP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱129.22 PHP
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PHP
1 DEEP thành ₱12.93 PHP
other assets Pi
PI đến PHP
1 PI thành ₱34.49 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱79.31 PHP
other assets Pepe
PEPE đến PHP
1 PEPE thành ₱0.0005037 PHP

Bảng chuyển đổi từ CREPE sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Crepe Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREPE thành Peso Philippine đã thay đổi +13.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.04%, đạt mức cao nhất là 0.01467 PHP và mức thấp nhất là 0.01185 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 CREPE là ₱0.02426 PHP , thay đổi -41.86% so với giá hiện tại. Crepe Coin đã thay đổi
-
0.9479PHP
, tương đương mức thay đổi -98.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CREPE₱0.007052₱0.005925
+19.04%
1 CREPE₱0.01410₱0.01185
+19.04%
5 CREPE₱0.07052₱0.05925
+19.04%
10 CREPE₱0.1410₱0.1185
+19.04%
50 CREPE₱0.7052₱0.5925
+19.04%
100 CREPE₱1.41₱1.18
+19.04%
500 CREPE₱7.05₱5.92
+19.04%
1000 CREPE₱14.1₱11.85
+19.04%

Câu Hỏi Thường Gặp CREPE/PHP

1 Crepe Coin bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Crepe Coin (CREPE) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.01410.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREPE với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.9 CREPE đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREPE sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREPE sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREPE bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 354.5 CREPE, trong khi 5 CREPE sẽ có giá khoảng 0.07052PHP.
Giá cao nhất của CREPE/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREPE tính theo PHP là ₱12.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREPE/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crepe Coin tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crepe Coin (CREPE) đã tăng 13.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crepe Coin (CREPE) đã giảm 41.86% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREPE thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crepe Coin và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREPE/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREPE/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREPE/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREPE/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crepe Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.