Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CS thành MDL

CS/MDL: 1 CS = 0.01480 MDL. Giá chuyển đổi 1 Credits (CS) thành Leu Moldova (MDL) là 0.01480 MDL hôm nay.
CS
CS
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CS/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Credits (CS) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CS hiện có giá trị là 0.01 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CS hiện có giá 0.01 MDL, nghĩa là mua 5 CS sẽ mất 0.07 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 67.55 CS và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 337.76 CS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CS sang MDL

Chuyển đổi MDL sang CS

Credits
Leu Moldova
10000 CS
148.03  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CS thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Credits tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CS sang MDL, lên đến 10000 CS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Credits
1000 MDL
67,552.17 CS
2000 MDL
135,104.34 CS
5000 MDL
337,760.84 CS
10000 MDL
675,521.68 CS
50000 MDL
3,377,608.39 CS
100000 MDL
6,755,216.77 CS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành CS toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Credits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang CS, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CS/MDL

CS/MDL: 1 CS = 0.01480 MDL; 2025/04/27 19:58:45
Trong 1D vừa qua, Credits đã thay đổi -1.70% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Credits(CS) đã thay đổi -1.70% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành CS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CS sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Credits/MDL

Giá Credits cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.01726 MDL trong khi giá Credits thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.01380 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Credits theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CS theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01563 MDL
0.01726 MDL
0.04488 MDL
0.04488 MDL
Thấp
0.01475 MDL
0.01380 MDL
0.01379 MDL
0.01379 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.70%
-4.68%
-14.15%
-38.70%

Thông tin Credits

Số liệu thị trường CS sang MDL

CS/MDL:
L0.01480
Khối lượng CS 24 giờ:
L290,426.4
Vốn hóa thị trường CS:
--
Nguồn cung lưu hành CS:
0 CS

Tỷ giá CS sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Credits thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Credits là L0.01480 mỗi CS, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CS. Khối lượng giao dịch của Credits đã thay đổi +0.33% (L965.06 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CS là L289,461.33.

Thông tin thêm về Credits trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Credits phổ biến nhất là CS sang MDL, trong đó mã của Credits là CS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CS sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CS sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CS (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CS bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Credits phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CS đến TWD
1 CS thành NT$0.02792 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CS đến CNY
1 CS thành ¥0.006253 CNY
popular info Đô la Mỹ
CS đến USD
1 CS thành $0.0008577 USD
popular info Leu Moldova
CS đến MDL
1 CS thành L0.01480 MDL
popular info Euro
CS đến EUR
1 CS thành €0.0007546 EUR
popular info Đô la Canada
CS đến CAD
1 CS thành C$0.001191 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CS đến KRW
1 CS thành ₩1.23 KRW
popular info Yên Nhật
CS đến JPY
1 CS thành ¥0.1232 JPY
popular info Bảng Anh
CS đến GBP
1 CS thành £0.0006442 GBP
popular info Real Brazil
CS đến BRL
1 CS thành R$0.004881 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,629,992.08 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L38.99 MDL
other assets Bubblemaps
BMT đến MDL
1 BMT thành L2.24 MDL
other assets JUST
JST đến MDL
1 JST thành L0.7464 MDL
other assets Pi
PI đến MDL
1 PI thành L10.94 MDL
other assets Walrus
WAL đến MDL
1 WAL thành L11.14 MDL
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MDL
1 DEEP thành L3.33 MDL
other assets Mubarak
MUBARAK đến MDL
1 MUBARAK thành L0.6157 MDL
other assets SuperRare
RARE đến MDL
1 RARE thành L1.11 MDL
other assets Alchemy Pay
ACH đến MDL
1 ACH thành L0.4753 MDL

Bảng chuyển đổi từ CS sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Credits đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CS thành Leu Moldova đã thay đổi -4.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.70%, đạt mức cao nhất là 0.01563 MDL và mức thấp nhất là 0.01475 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 CS là L0.01724 MDL , thay đổi -14.15% so với giá hiện tại. Credits đã thay đổi
-L
0.02733MDL
, tương đương mức thay đổi -64.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CSL0.007402L0.007529
-1.70%
1 CSL0.01480L0.01506
-1.70%
5 CSL0.07402L0.07529
-1.70%
10 CSL0.1480L0.1506
-1.70%
50 CSL0.7402L0.7529
-1.70%
100 CSL1.48L1.51
-1.70%
500 CSL7.4L7.53
-1.70%
1000 CSL14.8L15.06
-1.70%

Câu Hỏi Thường Gặp CS/MDL

1 Credits bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Credits (CS) trong Leu Moldova (MDL) là L0.01480.
Tôi có thể mua bao nhiêu CS với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.55 CS đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CS sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CS sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CS bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 337.76 CS, trong khi 5 CS sẽ có giá khoảng 0.07402MDL.
Giá cao nhất của CS/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CS tính theo MDL là L20.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CS/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Credits tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Credits (CS) đã giảm 4.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Credits (CS) đã giảm 14.15% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CS thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Credits và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CS/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CS/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CS/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CS/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Credits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.