Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.16 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.16 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.16 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CID thành BYN
CID/BYN: 1 CID = 0.005629 BYN. Giá chuyển đổi 1 CORE ID (CID) thành Rúp Belarus (BYN) là 0.005629 BYN hôm nay.

CID
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CID/BYN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CORE ID (CID) thành Rúp Belarus (BYN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CID hiện có giá trị là 0.01 BYN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CID hiện có giá 0.01 BYN, nghĩa là mua 5 CID sẽ mất 0.03 BYN. Tương tự, Br1 BYN có thể được chuyển đổi thành 177.66 CID và Br50 BYN có thể được chuyển đổi thành 888.29 CID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CID sang BYN
Chuyển đổi BYN sang CID
CORE ID
Rúp Belarus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CID thành BYN toàn diện, cho thấy giá trị của CORE ID tính theo Rúp Belarus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CID sang BYN, lên đến 10000 CID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Belarus
CORE ID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành CID toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Belarus tính theo CORE ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang CID, lên đến 100000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CID/BYN
CID/BYN: 1 CID = 0.005629 BYN; 2025/05/06 09:57:53
Trong 1D vừa qua, CORE ID đã thay đổi -0.69% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CORE ID(CID) đã thay đổi -0.69% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi % thành CID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CID sang BYN: Biến động và thay đổi giá của CORE ID/BYN
Giá CORE ID cao nhất theo BYN 7 ngày qua là 0.006124 BYN trong khi giá CORE ID thấp nhất theo BYN trong 7 ngày qua là 0.005109 BYN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CORE ID theo BYN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CID theo BYN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005690 BYN | 0.006124 BYN | 0.006124 BYN | 0.006124 BYN |
Thấp | 0.005580 BYN | 0.005109 BYN | 0.003025 BYN | 0.002635 BYN |
Bình thường | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.69% | -6.83% | +64.37% | +29.56% |
Thông tin CORE ID
Số liệu thị trường CID sang BYN
CID/BYN:
Br0.005629
Khối lượng CID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CID:
--
Nguồn cung lưu hành CID:
0 CID
Tỷ giá CID sang BYN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CORE ID thành Rúp Belarus đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CORE ID là Br0.005629 mỗi CID, với tổng vốn hoá thị trường của Br0 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CID. Khối lượng giao dịch của CORE ID đã thay đổi 0.00% (Br0 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CID là Br0.
Thông tin thêm về CORE ID trên Bitget
Thông tin Rúp Belarus
Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CORE ID phổ biến nhất là CID sang BYN, trong đó mã của CORE ID là CID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CID sang BYN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CID sang BYN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CID (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CID bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CORE ID phổ biến

CID đến TWD
1 CID thành NT$0.05136 TWD

CID đến CNY
1 CID thành ¥0.01240 CNY

CID đến USD
1 CID thành $0.001714 USD

CID đến EUR
1 CID thành €0.001512 EUR

CID đến CAD
1 CID thành C$0.002368 CAD

CID đến KRW
1 CID thành ₩2.37 KRW

CID đến JPY
1 CID thành ¥0.2451 JPY

CID đến GBP
1 CID thành £0.001286 GBP
CID đến BYN
1 CID thành Br0.005629 BYN

CID đến BRL
1 CID thành R$0.009796 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BYN

WLTH đến BYN
1 WLTH thành Br0.02988 BYN

BTC đến BYN
1 BTC thành Br308,992.28 BYN

ETH đến BYN
1 ETH thành Br5,886.43 BYN

XRP đến BYN
1 XRP thành Br6.89 BYN

LRC đến BYN
1 LRC thành Br0.3439 BYN

SOL đến BYN
1 SOL thành Br471.94 BYN

SUI đến BYN
1 SUI thành Br10.76 BYN

LAYER đến BYN
1 LAYER thành Br6.77 BYN

PARTI đến BYN
1 PARTI thành Br0.8113 BYN

TRUMP đến BYN
1 TRUMP thành Br35.04 BYN
Bảng chuyển đổi từ CID sang BYN
Tỷ giá hoán đổi của CORE ID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CID thành Rúp Belarus đã thay đổi -6.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.005690 BYN và mức thấp nhất là 0.005580 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 CID là Br0.003424 BYN , thay đổi +64.37% so với giá hiện tại. CORE ID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.03% so với năm trước.
-Br
0.01450BYN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CID | Br0.002814 | Br0.002834 | -0.69% |
1 CID | Br0.005629 | Br0.005668 | -0.69% |
5 CID | Br0.02814 | Br0.02834 | -0.69% |
10 CID | Br0.05629 | Br0.05668 | -0.69% |
50 CID | Br0.2814 | Br0.2834 | -0.69% |
100 CID | Br0.5629 | Br0.5668 | -0.69% |
500 CID | Br2.81 | Br2.83 | -0.69% |
1000 CID | Br5.63 | Br5.67 | -0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp CID/BYN
1 CORE ID bằng bao nhiêu BYN?
Hiện tại, giá 1 CORE ID (CID) trong Rúp Belarus (BYN) là Br0.005629.
Tôi có thể mua bao nhiêu CID với 1 BYN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 177.66 CID đối với BYN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CID sang BYN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CID sang BYN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CID bất kỳ sang BYN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BYN tương đương 888.29 CID, trong khi 5 CID sẽ có giá khoảng 0.02814BYN.
Giá cao nhất của CID/BYN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CID tính theo BYN là Br0.6106. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CID/BYN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CORE ID tính theo BYN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CORE ID (CID) đã giảm 6.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CORE ID (CID) đã tăng 64.37% so với Rúp Belarus (BYN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CID thành BYN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CORE ID và Rúp Belarus, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CID/BYN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CID/BYN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CID/BYN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CID/BYN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CORE ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
