Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COM thành ISK

COM/ISK: 1 COM = 0.{8}1092 ISK. Giá chuyển đổi 1 Communis (COM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{8}1092 ISK hôm nay.
COM
COM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Communis (COM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COM hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COM hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 COM sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 915,734,846.52 COM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4,578,674,232.62 COM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang COM

Communis
Króna Iceland
1 COM
0.{8}1092  ISK
2 COM
0.{8}2184  ISK
5 COM
0.{8}5460  ISK
10 COM
0.{7}1092  ISK
20 COM
0.{7}2184  ISK
50 COM
0.{7}5460  ISK
100 COM
0.{6}1092  ISK
200 COM
0.{6}2184  ISK
500 COM
0.{6}5460  ISK
1000 COM
0.{5}1092  ISK
5000 COM
0.{5}5460  ISK
10000 COM
0.{4}1092  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Communis tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COM sang ISK, lên đến 10000 COM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Communis
1 ISK
915,734,846.52 COM
10 ISK
9,157,348,465.24 COM
50 ISK
45,786,742,326.21 COM
100 ISK
91,573,484,652.43 COM
200 ISK
183,146,969,304.86 COM
500 ISK
457,867,423,262.15 COM
1000 ISK
915,734,846,524.3 COM
2000 ISK
1,831,469,693,048.6 COM
5000 ISK
4,578,674,232,621.5 COM
10000 ISK
9,157,348,465,243 COM
50000 ISK
45,786,742,326,214.98 COM
100000 ISK
91,573,484,652,429.97 COM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành COM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Communis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang COM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COM/ISK

COM/ISK: 1 COM = 0.{8}1092 ISK; 2025/05/25 12:14:08
Trong 1D vừa qua, Communis đã thay đổi -6.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Communis(COM) đã thay đổi -6.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành COM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Communis/ISK

Giá Communis cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{8}1366 ISK trong khi giá Communis thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{8}1057 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Communis theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}1186 ISK
0.{8}1366 ISK
0.{8}1366 ISK
0.{8}1366 ISK
Thấp
0.{8}1092 ISK
0.{8}1057 ISK
0.{9}5272 ISK
0.{9}3154 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.25%
-15.09%
+37.27%
+26.16%

Thông tin Communis

Số liệu thị trường COM sang ISK

COM/ISK:
kr0.{8}1092
Khối lượng COM 24 giờ:
kr66,478.19
Vốn hóa thị trường COM:
--
Nguồn cung lưu hành COM:
0 COM

Tỷ giá COM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Communis thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Communis là kr0.{8}1092 mỗi COM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COM. Khối lượng giao dịch của Communis đã thay đổi -92.60% (kr-832,021.44 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COM là kr898,499.63.

Thông tin thêm về Communis trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Communis phổ biến nhất là COM sang ISK, trong đó mã của Communis là COM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148649.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Communis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COM đến TWD
1 COM thành NT$0.{9}2567 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COM đến CNY
1 COM thành ¥0.{10}6149 CNY
popular info Króna Iceland
COM đến ISK
1 COM thành kr0.{8}1092 ISK
popular info Đô la Mỹ
COM đến USD
1 COM thành $0.{11}8562 USD
popular info Euro
COM đến EUR
1 COM thành €0.{11}7530 EUR
popular info Đô la Canada
COM đến CAD
1 COM thành C$0.{10}1176 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COM đến KRW
1 COM thành ₩0.{7}1169 KRW
popular info Yên Nhật
COM đến JPY
1 COM thành ¥0.{8}1221 JPY
popular info Bảng Anh
COM đến GBP
1 COM thành £0.{11}6321 GBP
popular info Real Brazil
COM đến BRL
1 COM thành R$0.{10}4834 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr33.97 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr225.01 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.2 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.75 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,251.26 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr10 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr20.13 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr4,228.92 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr21.33 ISK
other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr9.75 ISK

Bảng chuyển đổi từ COM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Communis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COM thành Króna Iceland đã thay đổi -15.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.25%, đạt mức cao nhất là 0.{8}1186 ISK và mức thấp nhất là 0.{8}1092 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COM là kr0.{9}7955 ISK , thay đổi +37.27% so với giá hiện tại. Communis đã thay đổi
-kr
0.{9}1589ISK
, tương đương mức thay đổi -12.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COM
kr0.{9}5460kr0.{9}5824
-6.25%
1 COM
kr0.{8}1092kr0.{8}1165
-6.25%
5 COM
kr0.{8}5460kr0.{8}5824
-6.25%
10 COM
kr0.{7}1092kr0.{7}1165
-6.25%
50 COM
kr0.{7}5460kr0.{7}5824
-6.25%
100 COM
kr0.{6}1092kr0.{6}1165
-6.25%
500 COM
kr0.{6}5460kr0.{6}5824
-6.25%
1000 COM
kr0.{5}1092kr0.{5}1165
-6.25%

Câu Hỏi Thường Gặp COM/ISK

1 Communis bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Communis (COM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{8}1092.
Tôi có thể mua bao nhiêu COM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 915,734,846.52 COM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4,578,674,232.62 COM, trong khi 5 COM sẽ có giá khoảng 0.{8}5460ISK.
Giá cao nhất của COM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COM tính theo ISK là kr0.{7}1064. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Communis tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Communis (COM) đã giảm 15.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Communis (COM) đã tăng 37.27% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Communis và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Communis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.