![base info Commune AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/commune-ai.jpeg)
![COMAI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/commune-ai.jpeg)
COMAI
DKK
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:45:55 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Commune AI(COMAI) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COMAI với giá trị 1 COMAI cho 0.52 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Commune AI phổ biến nhất là COMAI sang DKK, trong đó mã của Commune AI là COMAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COMAI thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Commune AI (COMAI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Commune AI đã thay đổi +5.49% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Commune AI(COMAI) đã thay đổi +5.49% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi -5.21% thành COMAI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.5207 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:00:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Commune AI
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Commune AI (COMAI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Commune AI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua COMAI (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COMAI bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COMAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán COMAI (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COMAI lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COMAI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Commune AI thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Commune AI thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Commune AI là kr 0.5238 mỗi COMAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr 52,762,374 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,735,864 COMAI. Khối lượng giao dịch của Commune AI đã thay đổi -13.46% (kr -318,905.90 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COMAI là kr 2,369,233.19.
Vốn hoá thị trường
$7.35M
Khối lượng 24h
$285.49K
Nguồn cung lưu hành
100.74M COMAI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Commune AI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 COMAI là kr 0.5238 DKK , nghĩa là để mua 5 COMAI, bạn phải trả kr 2.62 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 1.91 COMAI, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 95.46 COMAI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COMAI thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.49%, đạt mức cao nhất là 0.5252 DKK và mức thấp nhất là 0.4935 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 COMAI là kr 1.13 DKK , thay đổi -53.85% so với giá hiện tại. Commune AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.97% so với năm trước.
-kr
25.21DKKCOMAI đến DKK
Số lượng
22:45 hôm nay
0.5 COMAI
kr0.2619
1 COMAI
kr0.5238
5 COMAI
kr2.62
10 COMAI
kr5.24
50 COMAI
kr26.19
100 COMAI
kr52.38
500 COMAI
kr261.88
1000 COMAI
kr523.77
DKK đến COMAI
Số lượng22:45 hôm nay
0.5DKK0.9546 COMAI
1DKK1.91 COMAI
5DKK9.55 COMAI
10DKK19.09 COMAI
50DKK95.46 COMAI
100DKK190.92 COMAI
500DKK954.62 COMAI
1000DKK1,909.24 COMAI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COMAI | $0.03647 | $0.03457 | +5.49% |
1 COMAI | $0.07293 | $0.06914 | +5.49% |
5 COMAI | $0.3647 | $0.3457 | +5.49% |
10 COMAI | $0.7293 | $0.6914 | +5.49% |
50 COMAI | $3.65 | $3.46 | +5.49% |
100 COMAI | $7.29 | $6.91 | +5.49% |
500 COMAI | $36.47 | $34.57 | +5.49% |
1000 COMAI | $72.93 | $69.14 | +5.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:45 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COMAI | $0.03647 | $0.07890 | -53.85% |
1 COMAI | $0.07293 | $0.1578 | -53.85% |
5 COMAI | $0.3647 | $0.7890 | -53.85% |
10 COMAI | $0.7293 | $1.58 | -53.85% |
50 COMAI | $3.65 | $7.89 | -53.85% |
100 COMAI | $7.29 | $15.78 | -53.85% |
500 COMAI | $36.47 | $78.9 | -53.85% |
1000 COMAI | $72.93 | $157.8 | -53.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:45 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COMAI | $0.03647 | $1.79 | -97.97% |
1 COMAI | $0.07293 | $3.58 | -97.97% |
5 COMAI | $0.3647 | $17.92 | -97.97% |
10 COMAI | $0.7293 | $35.83 | -97.97% |
50 COMAI | $3.65 | $179.16 | -97.97% |
100 COMAI | $7.29 | $358.32 | -97.97% |
500 COMAI | $36.47 | $1,791.58 | -97.97% |
1000 COMAI | $72.93 | $3,583.17 | -97.97% |
Dự đoán giá Commune AI
Giá của COMAI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COMAI, giá COMAI dự kiến sẽ đạt $0.09498 vào năm 2026.
Giá của COMAI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá COMAI dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá COMAI dự kiến sẽ đạt $0.1736 với ROI tích lũy là +139.05%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Commune AI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Commune AI thành một số loại tiền fiat khác.
Commune AI đến TWD
1 COMAI thành NT$ 2.39 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Commune AI đến CNY
1 COMAI thành ¥ 0.5330 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Commune AI đến USD
1 COMAI thành $ 0.07293 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Commune AI đến AUD
1 COMAI thành $ 0.1160 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Commune AI đến EUR
1 COMAI thành € 0.07017 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Commune AI đến DKK
1 COMAI thành kr 0.5235 DKK
Commune AI đến CAD
1 COMAI thành $ 0.1042 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Commune AI đến KRW
1 COMAI thành ₩ 105.98 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Commune AI đến JPY
1 COMAI thành ¥ 11.26 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Commune AI đến GBP
1 COMAI thành £ 0.05858 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Commune AI đến BRL
1 COMAI thành R$ 0.4202 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Commune AI.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 704,377.43 DKK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến DKK
1 PI thành kr 441.71 DKK
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 19,951.17 DKK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến DKK
1 CAKE thành kr 18.59 DKK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến DKK
1 BNB thành kr 5,048.91 DKK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến DKK
1 SHIB thành kr 0.0001237 DKK
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến DKK
1 WIF thành kr 4.45 DKK
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến DKK
1 S thành kr 3.96 DKK
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến DKK
1 DOT thành kr 37.99 DKK
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến DKK
1 BNX thành kr 7.39 DKK
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.