Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CVC thành LKR

CVC/LKR: 1 CVC = 30.23 LKR. Giá chuyển đổi 1 Civic (CVC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 30.23 LKR hôm nay.
CVC
CVC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CVC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Civic (CVC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CVC hiện có giá trị là 30.23 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CVC hiện có giá 30.23 LKR, nghĩa là mua 5 CVC sẽ mất 151.14 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03308 CVC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1654 CVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CVC sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CVC

Civic
Rupee Sri Lanka
50 CVC
1,511.44  LKR
100 CVC
3,022.88  LKR
200 CVC
6,045.75  LKR
500 CVC
15,114.38  LKR
1000 CVC
30,228.76  LKR
5000 CVC
151,143.78  LKR
10000 CVC
302,287.56  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CVC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Civic tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CVC sang LKR, lên đến 10000 CVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Civic
50000 LKR
1,654.05 CVC
100000 LKR
3,308.11 CVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CVC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Civic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CVC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CVC/LKR

CVC/LKR: 1 CVC = 30.23 LKR; 2025/06/12 16:08:22
Trong 1D vừa qua, Civic đã thay đổi -4.10% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Civic(CVC) đã thay đổi -4.10% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CVC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Civic/LKR

Giá Civic cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 35.23 LKR trong khi giá Civic thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 30.23 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Civic theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CVC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
31.7 LKR
35.23 LKR
47.8 LKR
47.8 LKR
Thấp
30.23 LKR
30.23 LKR
30.23 LKR
22.47 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.10%
-17.01%
-12.13%
+2.96%

Thông tin Civic

Số liệu thị trường CVC sang LKR

CVC/LKR:
Rs30.23
Khối lượng CVC 24 giờ:
Rs6,246,309,485.51
Vốn hóa thị trường CVC:
Rs30,228,757,541.88
Nguồn cung lưu hành CVC:
1.00B CVC

Tỷ giá CVC sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Civic thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Civic là Rs30.23 mỗi CVC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs30,228,757,541.88 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 CVC. Khối lượng giao dịch của Civic đã thay đổi -54.65% (Rs-7,528,404,791.56 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CVC là Rs13,774,714,277.08.

Thông tin thêm về Civic trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Civic phổ biến nhất là CVC sang LKR, trong đó mã của Civic là CVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92895.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79140.75 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146506.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597317.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9210076.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CVC sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CVC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CVC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CVC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Civic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CVC đến TWD
1 CVC thành NT$2.98 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CVC đến CNY
1 CVC thành ¥0.7260 CNY
popular info Đô la Mỹ
CVC đến USD
1 CVC thành $0.1011 USD
popular info Euro
CVC đến EUR
1 CVC thành €0.08725 EUR
popular info Đô la Canada
CVC đến CAD
1 CVC thành C$0.1376 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CVC đến LKR
1 CVC thành Rs30.23 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CVC đến KRW
1 CVC thành ₩137.04 KRW
popular info Yên Nhật
CVC đến JPY
1 CVC thành ¥14.53 JPY
popular info Bảng Anh
CVC đến GBP
1 CVC thành £0.07433 GBP
popular info Real Brazil
CVC đến BRL
1 CVC thành R$0.5610 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,991,069.53 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs411.88 LKR
other assets TRON
TRX đến LKR
1 TRX thành Rs81.94 LKR
other assets Mask Network
MASK đến LKR
1 MASK thành Rs456.83 LKR
other assets Aergo
AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs35.28 LKR
other assets AB
AB đến LKR
1 AB thành Rs3.48 LKR
other assets StormX
STMX đến LKR
1 STMX thành Rs0.4113 LKR
other assets Build On BNB
BOB đến LKR
1 BOB thành Rs0.{4}1963 LKR
other assets Zircuit
ZRC đến LKR
1 ZRC thành Rs9.03 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs668.34 LKR

Bảng chuyển đổi từ CVC sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Civic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CVC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -17.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.10%, đạt mức cao nhất là 31.7 LKR và mức thấp nhất là 30.23 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CVC là Rs34.4 LKR , thay đổi -12.13% so với giá hiện tại. Civic đã thay đổi
-Rs
9.75LKR
, tương đương mức thay đổi -24.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CVC
Rs15.11Rs15.76
-4.10%
1 CVC
Rs30.23Rs31.52
-4.10%
5 CVC
Rs151.14Rs157.61
-4.10%
10 CVC
Rs302.29Rs315.21
-4.10%
50 CVC
Rs1,511.44Rs1,576.07
-4.10%
100 CVC
Rs3,022.88Rs3,152.15
-4.10%
500 CVC
Rs15,114.38Rs15,760.73
-4.10%
1000 CVC
Rs30,228.76Rs31,521.46
-4.10%

Câu Hỏi Thường Gặp CVC/LKR

1 Civic bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Civic (CVC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs30.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu CVC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03308 CVC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CVC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CVC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CVC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1654 CVC, trong khi 5 CVC sẽ có giá khoảng 151.14LKR.
Giá cao nhất của CVC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CVC tính theo LKR là Rs497.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CVC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Civic tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Civic (CVC) đã giảm 17.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Civic (CVC) đã giảm 12.13% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CVC thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Civic và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CVC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CVC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CVC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CVC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Civic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.