Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHMB thành BRL

CHMB/BRL: 1 CHMB = 0.{4}8513 BRL. Giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) thành Real Brazil (BRL) là 0.{4}8513 BRL hôm nay.
CHMB
CHMB
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHMB/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHMB hiện có giá trị là 0.00 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHMB hiện có giá 0.00 BRL, nghĩa là mua 5 CHMB sẽ mất 0.00 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 11,747.41 CHMB và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 58,737.03 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHMB sang BRL

Chuyển đổi BRL sang CHMB

Chumbi Valley
Real Brazil
1 CHMB
0.{4}8513  BRL
2 CHMB
0.0001703  BRL
5 CHMB
0.0004256  BRL
10 CHMB
0.0008513  BRL
20 CHMB
0.001703  BRL
50 CHMB
0.004256  BRL
100 CHMB
0.008513  BRL
200 CHMB
0.01703  BRL
500 CHMB
0.04256  BRL
1000 CHMB
0.08513  BRL
5000 CHMB
0.4256  BRL
10000 CHMB
0.8513  BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHMB thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Chumbi Valley tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHMB sang BRL, lên đến 10000 CHMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Chumbi Valley
10 BRL
117,474.06 CHMB
50 BRL
587,370.3 CHMB
100 BRL
1,174,740.59 CHMB
200 BRL
2,349,481.19 CHMB
500 BRL
5,873,702.97 CHMB
1000 BRL
11,747,405.94 CHMB
2000 BRL
23,494,811.87 CHMB
5000 BRL
58,737,029.68 CHMB
10000 BRL
117,474,059.36 CHMB
50000 BRL
587,370,296.8 CHMB
100000 BRL
1,174,740,593.59 CHMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành CHMB toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Chumbi Valley đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang CHMB, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHMB/BRL

CHMB/BRL: 1 CHMB = 0.{4}8513 BRL; 2025/05/24 18:31:14
Trong 1D vừa qua, Chumbi Valley đã thay đổi +2.10% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi Valley(CHMB) đã thay đổi +2.10% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHMB sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Chumbi Valley/BRL

Giá Chumbi Valley cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.{4}9692 BRL trong khi giá Chumbi Valley thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.{4}7812 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chumbi Valley theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHMB theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}8586 BRL
0.{4}9692 BRL
0.0001264 BRL
0.0001626 BRL
Thấp
0.{4}8173 BRL
0.{4}7812 BRL
0.{4}7812 BRL
0.{4}5739 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.10%
-5.62%
-8.55%
-43.19%

Thông tin Chumbi Valley

Số liệu thị trường CHMB sang BRL

CHMB/BRL:
R$0.{4}8513
Khối lượng CHMB 24 giờ:
R$853,219.45
Vốn hóa thị trường CHMB:
--
Nguồn cung lưu hành CHMB:
0 CHMB

Tỷ giá CHMB sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi Valley thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chumbi Valley là R$0.{4}8513 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMB. Khối lượng giao dịch của Chumbi Valley đã thay đổi -0.72% (R$-6,162.63 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là R$859,382.08.

Thông tin thêm về Chumbi Valley trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang BRL, trong đó mã của Chumbi Valley là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHMB sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHMB sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chumbi Valley phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHMB đến TWD
1 CHMB thành NT$0.0004520 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHMB đến CNY
1 CHMB thành ¥0.0001083 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHMB đến USD
1 CHMB thành $0.{4}1508 USD
popular info Euro
CHMB đến EUR
1 CHMB thành €0.{4}1326 EUR
popular info Đô la Canada
CHMB đến CAD
1 CHMB thành C$0.{4}2071 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHMB đến KRW
1 CHMB thành ₩0.02059 KRW
popular info Yên Nhật
CHMB đến JPY
1 CHMB thành ¥0.002149 JPY
popular info Bảng Anh
CHMB đến GBP
1 CHMB thành £0.{4}1113 GBP
popular info Real Brazil
CHMB đến BRL
1 CHMB thành R$0.{4}8513 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets 48 Club Token
KOGE đến BRL
1 KOGE thành R$310.84 BRL
other assets Aergo
AERGO đến BRL
1 AERGO thành R$0.8327 BRL
other assets Mask Network
MASK đến BRL
1 MASK thành R$10.36 BRL
other assets WalletConnect Token
WCT đến BRL
1 WCT thành R$3.63 BRL
other assets World Mobile Token
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.9807 BRL
other assets NULS
NULS đến BRL
1 NULS thành R$0.4151 BRL
other assets Lista DAO
LISTA đến BRL
1 LISTA thành R$1.56 BRL
other assets Biswap
BSW đến BRL
1 BSW thành R$0.1930 BRL
other assets Merlin Chain
MERL đến BRL
1 MERL thành R$0.6652 BRL
other assets Build On BNB
BOB đến BRL
1 BOB thành R$0.{7}3818 BRL

Bảng chuyển đổi từ CHMB sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của Chumbi Valley đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Real Brazil đã thay đổi -5.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.10%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8586 BRL và mức thấp nhất là 0.{4}8173 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là R$0.{4}9309 BRL , thay đổi -8.55% so với giá hiện tại. Chumbi Valley đã thay đổi
-R$
0.001493BRL
, tương đương mức thay đổi -94.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHMB
R$0.{4}4256R$0.{4}4169
+2.10%
1 CHMB
R$0.{4}8513R$0.{4}8338
+2.10%
5 CHMB
R$0.0004256R$0.0004169
+2.10%
10 CHMB
R$0.0008513R$0.0008338
+2.10%
50 CHMB
R$0.004256R$0.004169
+2.10%
100 CHMB
R$0.008513R$0.008338
+2.10%
500 CHMB
R$0.04256R$0.04169
+2.10%
1000 CHMB
R$0.08513R$0.08338
+2.10%

Câu Hỏi Thường Gặp CHMB/BRL

1 Chumbi Valley bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Chumbi Valley (CHMB) trong Real Brazil (BRL) là R$0.{4}8513.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHMB với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,747.41 CHMB đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHMB sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHMB sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHMB bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 58,737.03 CHMB, trong khi 5 CHMB sẽ có giá khoảng 0.0004256BRL.
Giá cao nhất của CHMB/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHMB tính theo BRL là R$3.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHMB/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chumbi Valley tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 5.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 8.55% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHMB thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chumbi Valley và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHMB/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHMB/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHMB/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHMB/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chumbi Valley và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.