Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHINU thành ISK

CHINU/ISK: 1 CHINU = 0.005840 ISK. Giá chuyển đổi 1 Chinu (CHINU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005840 ISK hôm nay.
CHINU
CHINU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHINU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chinu (CHINU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHINU hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHINU hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 CHINU sẽ mất 0.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 171.25 CHINU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 856.23 CHINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHINU sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CHINU

Chinu
Króna Iceland
1 CHINU
0.005840  ISK
2 CHINU
0.01168  ISK
5 CHINU
0.02920  ISK
10 CHINU
0.05840  ISK
20 CHINU
0.1168  ISK
50 CHINU
0.2920  ISK
100 CHINU
0.5840  ISK
200 CHINU
1.17  ISK
500 CHINU
2.92  ISK
1000 CHINU
5.84  ISK
5000 CHINU
29.2  ISK
10000 CHINU
58.4  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHINU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Chinu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHINU sang ISK, lên đến 10000 CHINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Chinu
10 ISK
1,712.47 CHINU
50 ISK
8,562.34 CHINU
100 ISK
17,124.67 CHINU
200 ISK
34,249.34 CHINU
500 ISK
85,623.35 CHINU
1000 ISK
171,246.71 CHINU
2000 ISK
342,493.42 CHINU
5000 ISK
856,233.54 CHINU
10000 ISK
1,712,467.09 CHINU
50000 ISK
8,562,335.43 CHINU
100000 ISK
17,124,670.86 CHINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CHINU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Chinu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CHINU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHINU/ISK

CHINU/ISK: 1 CHINU = 0.005840 ISK; 2025/04/26 17:01:38
Trong 1D vừa qua, Chinu đã thay đổi -2.97% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chinu(CHINU) đã thay đổi -2.97% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CHINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHINU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Chinu/ISK

Giá Chinu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.006340 ISK trong khi giá Chinu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005548 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chinu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHINU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006018 ISK
0.006340 ISK
0.006340 ISK
0.01072 ISK
Thấp
0.005840 ISK
0.005548 ISK
0.003768 ISK
0.003768 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.97%
+0.27%
+16.71%
-46.30%

Thông tin Chinu

Số liệu thị trường CHINU sang ISK

CHINU/ISK:
kr0.005840
Khối lượng CHINU 24 giờ:
kr836.1
Vốn hóa thị trường CHINU:
--
Nguồn cung lưu hành CHINU:
0 CHINU

Tỷ giá CHINU sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chinu thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chinu là kr0.005840 mỗi CHINU, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHINU. Khối lượng giao dịch của Chinu đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHINU là kr836.1.

Thông tin thêm về Chinu trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chinu phổ biến nhất là CHINU sang ISK, trong đó mã của Chinu là CHINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHINU sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHINU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHINU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHINU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chinu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHINU đến TWD
1 CHINU thành NT$0.001487 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHINU đến CNY
1 CHINU thành ¥0.0003330 CNY
popular info Króna Iceland
CHINU đến ISK
1 CHINU thành kr0.005840 ISK
popular info Đô la Mỹ
CHINU đến USD
1 CHINU thành $0.{4}4567 USD
popular info Euro
CHINU đến EUR
1 CHINU thành €0.{4}4006 EUR
popular info Đô la Canada
CHINU đến CAD
1 CHINU thành C$0.{4}6342 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHINU đến KRW
1 CHINU thành ₩0.06570 KRW
popular info Yên Nhật
CHINU đến JPY
1 CHINU thành ¥0.006562 JPY
popular info Bảng Anh
CHINU đến GBP
1 CHINU thành £0.{4}3431 GBP
popular info Real Brazil
CHINU đến BRL
1 CHINU thành R$0.0002599 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,944.65 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr33.51 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.002393 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr142.54 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr134.88 ISK
other assets NEM
XEM đến ISK
1 XEM thành kr3.17 ISK
other assets Brett (Based)
BRETT đến ISK
1 BRETT thành kr8.75 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr317.81 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr32.14 ISK
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ISK
1 BTT thành kr0.{4}9898 ISK

Bảng chuyển đổi từ CHINU sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Chinu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHINU thành Króna Iceland đã thay đổi +0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.97%, đạt mức cao nhất là 0.006018 ISK và mức thấp nhất là 0.005840 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CHINU là kr0.005003 ISK , thay đổi +16.71% so với giá hiện tại. Chinu đã thay đổi
-kr
0.1333ISK
, tương đương mức thay đổi -95.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHINUkr0.002920kr0.003009
-2.97%
1 CHINUkr0.005840kr0.006018
-2.97%
5 CHINUkr0.02920kr0.03009
-2.97%
10 CHINUkr0.05840kr0.06018
-2.97%
50 CHINUkr0.2920kr0.3009
-2.97%
100 CHINUkr0.5840kr0.6018
-2.97%
500 CHINUkr2.92kr3.01
-2.97%
1000 CHINUkr5.84kr6.02
-2.97%

Câu Hỏi Thường Gặp CHINU/ISK

1 Chinu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Chinu (CHINU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005840.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHINU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 171.25 CHINU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHINU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHINU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHINU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 856.23 CHINU, trong khi 5 CHINU sẽ có giá khoảng 0.02920ISK.
Giá cao nhất của CHINU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHINU tính theo ISK là kr1.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHINU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chinu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chinu (CHINU) đã tăng 0.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chinu (CHINU) đã tăng 16.71% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHINU thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chinu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHINU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHINU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHINU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHINU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chinu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.