Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHAPZ thành ILS

CHAPZ/ILS: 1 CHAPZ = 0.0006286 ILS. Giá chuyển đổi 1 Chappyz (CHAPZ) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0006286 ILS hôm nay.
CHAPZ
CHAPZ
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHAPZ/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chappyz (CHAPZ) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHAPZ hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHAPZ hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 CHAPZ sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,590.9 CHAPZ và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 7,954.49 CHAPZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHAPZ sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CHAPZ

Chappyz
Shekel Israel mới
1 CHAPZ
0.0006286  ILS
2 CHAPZ
0.001257  ILS
5 CHAPZ
0.003143  ILS
10 CHAPZ
0.006286  ILS
20 CHAPZ
0.01257  ILS
50 CHAPZ
0.03143  ILS
100 CHAPZ
0.06286  ILS
200 CHAPZ
0.1257  ILS
500 CHAPZ
0.3143  ILS
1000 CHAPZ
0.6286  ILS
5000 CHAPZ
3.14  ILS
10000 CHAPZ
6.29  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHAPZ thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Chappyz tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHAPZ sang ILS, lên đến 10000 CHAPZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Chappyz
10 ILS
15,908.98 CHAPZ
50 ILS
79,544.92 CHAPZ
100 ILS
159,089.83 CHAPZ
200 ILS
318,179.66 CHAPZ
500 ILS
795,449.16 CHAPZ
1000 ILS
1,590,898.32 CHAPZ
2000 ILS
3,181,796.64 CHAPZ
5000 ILS
7,954,491.61 CHAPZ
10000 ILS
15,908,983.22 CHAPZ
50000 ILS
79,544,916.08 CHAPZ
100000 ILS
159,089,832.16 CHAPZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CHAPZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Chappyz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CHAPZ, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHAPZ/ILS

CHAPZ/ILS: 1 CHAPZ = 0.0006286 ILS; 2025/04/29 04:44:31
Trong 1D vừa qua, Chappyz đã thay đổi -0.41% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chappyz(CHAPZ) đã thay đổi -0.41% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CHAPZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHAPZ sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Chappyz/ILS

Giá Chappyz cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0007080 ILS trong khi giá Chappyz thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0005369 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chappyz theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHAPZ theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006480 ILS
0.0007080 ILS
0.0008767 ILS
0.002461 ILS
Thấp
0.0006217 ILS
0.0005369 ILS
0.0005172 ILS
0.0005172 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
+14.08%
-23.11%
-66.11%

Thông tin Chappyz

Số liệu thị trường CHAPZ sang ILS

CHAPZ/ILS:
₪0.0006286
Khối lượng CHAPZ 24 giờ:
₪83,241.57
Vốn hóa thị trường CHAPZ:
--
Nguồn cung lưu hành CHAPZ:
0 CHAPZ

Tỷ giá CHAPZ sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chappyz thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chappyz là ₪0.0006286 mỗi CHAPZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHAPZ. Khối lượng giao dịch của Chappyz đã thay đổi -2.93% (₪-2,516.22 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAPZ là ₪85,757.79.

Thông tin thêm về Chappyz trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chappyz phổ biến nhất là CHAPZ sang ILS, trong đó mã của Chappyz là CHAPZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHAPZ sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHAPZ sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHAPZ (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAPZ bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAPZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chappyz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHAPZ đến TWD
1 CHAPZ thành NT$0.005623 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHAPZ đến CNY
1 CHAPZ thành ¥0.001269 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHAPZ đến USD
1 CHAPZ thành $0.0001739 USD
popular info Shekel Israel mới
CHAPZ đến ILS
1 CHAPZ thành ₪0.0006286 ILS
popular info Euro
CHAPZ đến EUR
1 CHAPZ thành €0.0001524 EUR
popular info Đô la Canada
CHAPZ đến CAD
1 CHAPZ thành C$0.0002403 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHAPZ đến KRW
1 CHAPZ thành ₩0.2500 KRW
popular info Yên Nhật
CHAPZ đến JPY
1 CHAPZ thành ¥0.02474 JPY
popular info Bảng Anh
CHAPZ đến GBP
1 CHAPZ thành £0.0001295 GBP
popular info Real Brazil
CHAPZ đến BRL
1 CHAPZ thành R$0.0009832 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ILS
1 AITECH thành ₪0.1270 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪342,942.15 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,518.74 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.28 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪534.71 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.77 ILS
other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003164 ILS
other assets TokenFi
TOKEN đến ILS
1 TOKEN thành ₪0.08366 ILS
other assets Flare
FLR đến ILS
1 FLR thành ₪0.06565 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.55 ILS

Bảng chuyển đổi từ CHAPZ sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Chappyz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAPZ thành Shekel Israel mới đã thay đổi +14.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.0006480 ILS và mức thấp nhất là 0.0006217 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAPZ là ₪0.0008175 ILS , thay đổi -23.11% so với giá hiện tại. Chappyz đã thay đổi
-
0.008875ILS
, tương đương mức thay đổi -93.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHAPZ₪0.0003143₪0.0003156
-0.41%
1 CHAPZ₪0.0006286₪0.0006312
-0.41%
5 CHAPZ₪0.003143₪0.003156
-0.41%
10 CHAPZ₪0.006286₪0.006312
-0.41%
50 CHAPZ₪0.03143₪0.03156
-0.41%
100 CHAPZ₪0.06286₪0.06312
-0.41%
500 CHAPZ₪0.3143₪0.3156
-0.41%
1000 CHAPZ₪0.6286₪0.6312
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp CHAPZ/ILS

1 Chappyz bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Chappyz (CHAPZ) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0006286.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHAPZ với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,590.9 CHAPZ đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHAPZ sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHAPZ sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHAPZ bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 7,954.49 CHAPZ, trong khi 5 CHAPZ sẽ có giá khoảng 0.003143ILS.
Giá cao nhất của CHAPZ/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHAPZ tính theo ILS là ₪0.03552. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHAPZ/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chappyz tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chappyz (CHAPZ) đã tăng 14.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chappyz (CHAPZ) đã giảm 23.11% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHAPZ thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chappyz và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHAPZ/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHAPZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHAPZ/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHAPZ/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHAPZ/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chappyz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.