![base info CEREAL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2ef00afeb8da0a8d4809f54ff086dcc51710867788500.png)
![CEP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2ef00afeb8da0a8d4809f54ff086dcc51710867788500.png)
CEP
EGP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CEREAL(CEP) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CEP với giá trị 1 CEP cho 0.22 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEREAL phổ biến nhất là CEP sang EGP, trong đó mã của CEREAL là CEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CEP thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, CEREAL đã thay đổi -3.91% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEREAL(CEP) đã thay đổi -3.91% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành CEP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | £0.2227 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 09:41:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua CEREAL
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua CEREAL (CEP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CEREAL trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CEP (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEP bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m meleha ![]() ![]() ![]() 203 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 48 EGP | Số lượng53 USDT Giới hạn300 - 576 EGP | ![]() | |
h happy_crypto ![]() ![]() 377 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 49.5 EGP | Số lượng295.32 USDT Giới hạn500 - 990 EGP | ![]() | |
m mohamed01 ![]() 404 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 49.6 EGP | Số lượng100 USDT Giới hạn500 - 2482 EGP | ![]() | |
A AmAm153 ![]() ![]() 435 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 49.64 EGP | Số lượng214.74 USDT Giới hạn500 - 2482 EGP | ![]() | |
s senior-trader ![]() ![]() 120 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 49.69 EGP | Số lượng288.78 USDT Giới hạn1250 - 2484.5 EGP | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán CEP (hoặc USDT) lấy EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CEP lấy EGP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CEP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EGP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RooRoo ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 50 EGP | Số lượng1968 USDT Giới hạn10000 - 90000 EGP | ![]() | |
R RooRoo ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 49.7 EGP | Số lượng1618 USDT Giới hạn6000 - 79767.4 EGP | ![]() | |
B Best transfer ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 49.4 EGP | Số lượng75.24 USDT Giới hạn500 - 9760 EGP | ![]() | |
E Egypt trader ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 49.37 EGP | Số lượng199.7 USDT Giới hạn500 - 9800 EGP | ![]() | |
p p2p_SSS_p2p ![]() 100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 49.3 EGP | Số lượng175 USDT Giới hạn300 - 8600 EGP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEREAL thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi CEREAL thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CEREAL là £ 0.2227 mỗi CEP, với tổng vốn hoá thị trường của £ 41,755,770.27 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,500,000 CEP. Khối lượng giao dịch của CEREAL đã thay đổi +4.25% (£ 6,705.49 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEP là £ 157,616.75.
Vốn hoá thị trường
$871.05K
Khối lượng 24h
$3.43K
Nguồn cung lưu hành
187.50M CEP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CEREAL đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CEP là £ 0.2227 EGP , nghĩa là để mua 5 CEP, bạn phải trả £ 1.11 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 4.49 CEP, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 224.52 CEP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEP thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -11.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.91%, đạt mức cao nhất là 0.2383 EGP và mức thấp nhất là 0.2189 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 CEP là £ 0.2516 EGP , thay đổi -11.60% so với giá hiện tại. CEREAL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.67% so với năm trước.
-£
0.09739EGPCEP đến EGP
Số lượng
09:41 am hôm nay
0.5 CEP
£0.1113
1 CEP
£0.2227
5 CEP
£1.11
10 CEP
£2.23
50 CEP
£11.13
100 CEP
£22.27
500 CEP
£111.35
1000 CEP
£222.7
EGP đến CEP
Số lượng09:41 am hôm nay
0.5EGP2.25 CEP
1EGP4.49 CEP
5EGP22.45 CEP
10EGP44.9 CEP
50EGP224.52 CEP
100EGP449.04 CEP
500EGP2,245.2 CEP
1000EGP4,490.4 CEP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEP | $0.002323 | $0.002416 | -3.91% |
1 CEP | $0.004646 | $0.004832 | -3.91% |
5 CEP | $0.02323 | $0.02416 | -3.91% |
10 CEP | $0.04646 | $0.04832 | -3.91% |
50 CEP | $0.2323 | $0.2416 | -3.91% |
100 CEP | $0.4646 | $0.4832 | -3.91% |
500 CEP | $2.32 | $2.42 | -3.91% |
1000 CEP | $4.65 | $4.83 | -3.91% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CEP | $0.002323 | $0.002624 | -11.60% |
1 CEP | $0.004646 | $0.005248 | -11.60% |
5 CEP | $0.02323 | $0.02624 | -11.60% |
10 CEP | $0.04646 | $0.05248 | -11.60% |
50 CEP | $0.2323 | $0.2624 | -11.60% |
100 CEP | $0.4646 | $0.5248 | -11.60% |
500 CEP | $2.32 | $2.62 | -11.60% |
1000 CEP | $4.65 | $5.25 | -11.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CEP | $0.002323 | $0.003339 | -30.67% |
1 CEP | $0.004646 | $0.006677 | -30.67% |
5 CEP | $0.02323 | $0.03339 | -30.67% |
10 CEP | $0.04646 | $0.06677 | -30.67% |
50 CEP | $0.2323 | $0.3339 | -30.67% |
100 CEP | $0.4646 | $0.6677 | -30.67% |
500 CEP | $2.32 | $3.34 | -30.67% |
1000 CEP | $4.65 | $6.68 | -30.67% |
Dự đoán giá CEREAL
Giá của CEP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CEP, giá CEP dự kiến sẽ đạt $0.007141 vào năm 2025.
Giá của CEP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CEP dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá CEP dự kiến sẽ đạt $0.009705 với ROI tích lũy là +108.90%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi CEREAL phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CEREAL thành một số loại tiền fiat khác.
CEREAL đến USD
1 CEP thành $ 0.004646 USD
CEREAL đến GBP
1 CEP thành £ 0.003627 GBP
CEREAL đến EUR
1 CEP thành € 0.004282 EUR
CEREAL đến KRW
1 CEP thành ₩ 6.4 KRW
CEREAL đến CAD
1 CEP thành $ 0.006346 CAD
CEREAL đến AUD
1 CEP thành $ 0.006881 AUD
CEREAL đến JPY
1 CEP thành ¥ 0.7468 JPY
CEREAL đến BRL
1 CEP thành R$ 0.02537 BRL
CEREAL đến CNY
1 CEP thành ¥ 0.03382 CNY
CEREAL đến TWD
1 CEP thành NT$ 0.1506 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CEREAL.
Bitcoin đến EGP
1 BTC thành £ 2,706,406.07 EGP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến EGP
1 PEPE thành £ 0.0004313 EGP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EGP
1 SOL thành £ 6,609.65 EGP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Ethereum đến EGP
1 ETH thành £ 143,218.16 EGP
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến EGP
1 TON thành £ 361.76 EGP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Arbitrum đến EGP
1 ARB thành £ 29.92 EGP
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến EGP
1 ONDO thành £ 47.36 EGP
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Celestia đến EGP
1 TIA thành £ 240.62 EGP
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Zilliqa đến EGP
1 ZIL thành £ 0.7088 EGP
![other assets Zilliqa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f851dfce689e3a1550da5e9d264cab341710262937786.png)
ApeCoin đến EGP
1 APE thành £ 34.82 EGP
![other assets ApeCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca7744439c6ca6ef939c9f801cac74f31710263384194.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa CEREAL và EGP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như CEREAL và EGP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của CEREAL theo EGP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua CEREAL với 1 EGP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CEREAL ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.