Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CENX thành QAR

CENX/QAR: 1 CENX = 0.0003695 QAR. Giá chuyển đổi 1 Centcex (CENX) thành Rial Qatar (QAR) là 0.0003695 QAR hôm nay.
CENX
CENX
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CENX/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Centcex (CENX) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CENX hiện có giá trị là 0.00 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CENX hiện có giá 0.00 QAR, nghĩa là mua 5 CENX sẽ mất 0.00 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 2,706.11 CENX và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 13,530.53 CENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CENX sang QAR

Chuyển đổi QAR sang CENX

Centcex
Rial Qatar
1 CENX
0.0003695  QAR
2 CENX
0.0007391  QAR
5 CENX
0.001848  QAR
10 CENX
0.003695  QAR
20 CENX
0.007391  QAR
50 CENX
0.01848  QAR
100 CENX
0.03695  QAR
200 CENX
0.07391  QAR
500 CENX
0.1848  QAR
1000 CENX
0.3695  QAR
5000 CENX
1.85  QAR
10000 CENX
3.7  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CENX thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Centcex tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CENX sang QAR, lên đến 10000 CENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Centcex
10 QAR
27,061.07 CENX
50 QAR
135,305.33 CENX
100 QAR
270,610.65 CENX
200 QAR
541,221.3 CENX
500 QAR
1,353,053.25 CENX
1000 QAR
2,706,106.5 CENX
2000 QAR
5,412,213 CENX
5000 QAR
13,530,532.5 CENX
10000 QAR
27,061,065.01 CENX
50000 QAR
135,305,325.05 CENX
100000 QAR
270,610,650.09 CENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành CENX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Centcex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang CENX, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CENX/QAR

CENX/QAR: 1 CENX = 0.0003695 QAR; 2025/05/17 07:43:41
Trong 1D vừa qua, Centcex đã thay đổi -5.64% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Centcex(CENX) đã thay đổi -5.64% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành CENX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CENX sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Centcex/QAR

Giá Centcex cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.0004326 QAR trong khi giá Centcex thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.0003688 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Centcex theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CENX theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003950 QAR
0.0004326 QAR
0.0004331 QAR
0.0004684 QAR
Thấp
0.0003688 QAR
0.0003688 QAR
0.0003688 QAR
0.0003243 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.64%
-3.97%
-2.98%
-22.79%

Thông tin Centcex

Số liệu thị trường CENX sang QAR

CENX/QAR:
ر.ق0.0003695
Khối lượng CENX 24 giờ:
ر.ق117,218.13
Vốn hóa thị trường CENX:
--
Nguồn cung lưu hành CENX:
0 CENX

Tỷ giá CENX sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Centcex thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Centcex là ر.ق0.0003695 mỗi CENX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CENX. Khối lượng giao dịch của Centcex đã thay đổi -0.22% (ر.ق-258.57 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CENX là ر.ق117,476.7.

Thông tin thêm về Centcex trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Centcex phổ biến nhất là CENX sang QAR, trong đó mã của Centcex là CENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CENX sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CENX sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CENX (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CENX bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Centcex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CENX đến TWD
1 CENX thành NT$0.003065 TWD
popular info Rial Qatar
CENX đến QAR
1 CENX thành ر.ق0.0003695 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CENX đến CNY
1 CENX thành ¥0.0007313 CNY
popular info Đô la Mỹ
CENX đến USD
1 CENX thành $0.0001014 USD
popular info Euro
CENX đến EUR
1 CENX thành €0.{4}9086 EUR
popular info Đô la Canada
CENX đến CAD
1 CENX thành C$0.0001417 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CENX đến KRW
1 CENX thành ₩0.1419 KRW
popular info Yên Nhật
CENX đến JPY
1 CENX thành ¥0.01477 JPY
popular info Bảng Anh
CENX đến GBP
1 CENX thành £0.{4}7636 GBP
popular info Real Brazil
CENX đến BRL
1 CENX thành R$0.0005744 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến QAR
1 KEKIUS thành ر.ق0.2038 QAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến QAR
1 ALPACA thành ر.ق0.7435 QAR
other assets Cortex
CTXC đến QAR
1 CTXC thành ر.ق0.4053 QAR
other assets Boba Network
BOBA đến QAR
1 BOBA thành ر.ق0.4102 QAR
other assets Swell Network
SWELL đến QAR
1 SWELL thành ر.ق0.04869 QAR
other assets Status
SNT đến QAR
1 SNT thành ر.ق0.1212 QAR
other assets IQ
IQ đến QAR
1 IQ thành ر.ق0.01634 QAR
other assets STEMX
STEMX đến QAR
1 STEMX thành ر.ق0.001014 QAR
other assets REI Network
REI đến QAR
1 REI thành ر.ق0.07838 QAR
other assets Pi
PI đến QAR
1 PI thành ر.ق2.53 QAR

Bảng chuyển đổi từ CENX sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Centcex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CENX thành Rial Qatar đã thay đổi -3.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.64%, đạt mức cao nhất là 0.0003950 QAR và mức thấp nhất là 0.0003688 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CENX là ر.ق0.0003809 QAR , thay đổi -2.98% so với giá hiện tại. Centcex đã thay đổi
-ر.ق
0.001659QAR
, tương đương mức thay đổi -81.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CENXر.ق0.0001848ر.ق0.0001958
-5.64%
1 CENXر.ق0.0003695ر.ق0.0003917
-5.64%
5 CENXر.ق0.001848ر.ق0.001958
-5.64%
10 CENXر.ق0.003695ر.ق0.003917
-5.64%
50 CENXر.ق0.01848ر.ق0.01958
-5.64%
100 CENXر.ق0.03695ر.ق0.03917
-5.64%
500 CENXر.ق0.1848ر.ق0.1958
-5.64%
1000 CENXر.ق0.3695ر.ق0.3917
-5.64%

Câu Hỏi Thường Gặp CENX/QAR

1 Centcex bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Centcex (CENX) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0003695.
Tôi có thể mua bao nhiêu CENX với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,706.11 CENX đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CENX sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CENX sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CENX bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 13,530.53 CENX, trong khi 5 CENX sẽ có giá khoảng 0.001848QAR.
Giá cao nhất của CENX/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CENX tính theo QAR là ر.ق0.02746. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CENX/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Centcex tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Centcex (CENX) đã giảm 3.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Centcex (CENX) đã giảm 2.98% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CENX thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Centcex và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CENX/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CENX/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CENX/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CENX/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Centcex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.