Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEUR thành IDR

CEUR/IDR: 1 CEUR = 18,502.41 IDR. Giá chuyển đổi 1 Celo Euro (CEUR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 18,502.41 IDR hôm nay.
CEUR
CEUR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEUR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celo Euro (CEUR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEUR hiện có giá trị là 18502.41 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEUR hiện có giá 18502.41 IDR, nghĩa là mua 5 CEUR sẽ mất 92512.04 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5405 CEUR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002702 CEUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEUR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CEUR

Celo Euro
Rupiah Indonesia
1 CEUR
18,502.41  IDR
2 CEUR
37,004.82  IDR
5 CEUR
92,512.04  IDR
10 CEUR
185,024.08  IDR
20 CEUR
370,048.16  IDR
50 CEUR
925,120.4  IDR
100 CEUR
1,850,240.8  IDR
200 CEUR
3,700,481.6  IDR
500 CEUR
9,251,204.01  IDR
1000 CEUR
18,502,408.02  IDR
5000 CEUR
92,512,040.09  IDR
10000 CEUR
185,024,080.18  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEUR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Celo Euro tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEUR sang IDR, lên đến 10000 CEUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Celo Euro
10 IDR
0.0005405 CEUR
100 IDR
0.005405 CEUR
1000 IDR
0.05405 CEUR
10000 IDR
0.5405 CEUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CEUR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Celo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CEUR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEUR/IDR

CEUR/IDR: 1 CEUR = 18,502.41 IDR; 2025/05/29 17:39:41
Trong 1D vừa qua, Celo Euro đã thay đổi +0.40% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celo Euro(CEUR) đã thay đổi +0.40% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CEUR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CEUR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Celo Euro/IDR

Giá Celo Euro cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 18,621.4 IDR trong khi giá Celo Euro thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 18,265.58 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celo Euro theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEUR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
18,518.7 IDR
18,621.4 IDR
18,747.68 IDR
19,010.48 IDR
Thấp
18,265.58 IDR
18,265.58 IDR
17,978.6 IDR
16,702.3 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.40%
+0.58%
-0.33%
+8.99%

Thông tin Celo Euro

Số liệu thị trường CEUR sang IDR

CEUR/IDR:
Rp18,502.41
Khối lượng CEUR 24 giờ:
Rp18,310,321,928.72
Vốn hóa thị trường CEUR:
Rp63,274,796,738.38
Nguồn cung lưu hành CEUR:
3.42M CEUR

Tỷ giá CEUR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celo Euro thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celo Euro là Rp18,502.41 mỗi CEUR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp63,274,796,738.38 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,419,814.2 CEUR. Khối lượng giao dịch của Celo Euro đã thay đổi +25.86% (Rp3,762,548,764.54 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEUR là Rp14,547,773,164.18.

Thông tin thêm về Celo Euro trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celo Euro phổ biến nhất là CEUR sang IDR, trong đó mã của Celo Euro là CEUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95468.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80364.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149742.20 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612469.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9255335.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEUR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEUR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEUR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEUR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Celo Euro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEUR đến TWD
1 CEUR thành NT$33.89 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEUR đến CNY
1 CEUR thành ¥8.16 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEUR đến USD
1 CEUR thành $1.14 USD
popular info Rupiah Indonesia
CEUR đến IDR
1 CEUR thành Rp18,502.41 IDR
popular info Euro
CEUR đến EUR
1 CEUR thành €1 EUR
popular info Đô la Canada
CEUR đến CAD
1 CEUR thành C$1.57 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CEUR đến KRW
1 CEUR thành ₩1,558.72 KRW
popular info Yên Nhật
CEUR đến JPY
1 CEUR thành ¥164.02 JPY
popular info Bảng Anh
CEUR đến GBP
1 CEUR thành £0.8425 GBP
popular info Real Brazil
CEUR đến BRL
1 CEUR thành R$6.42 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Stella
ALPHA đến IDR
1 ALPHA thành Rp456.09 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp43,156,870.33 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,737,931,874.69 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2239 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp11,589.74 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,569.97 IDR
other assets Tellor
TRB đến IDR
1 TRB thành Rp1,019,740.54 IDR
other assets WalletConnect Token
WCT đến IDR
1 WCT thành Rp18,728.68 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp249,564.58 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp11,052,506.75 IDR

Bảng chuyển đổi từ CEUR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Celo Euro đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEUR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 18,518.7 IDR và mức thấp nhất là 18,265.58 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CEUR là Rp18,563.06 IDR , thay đổi -0.33% so với giá hiện tại. Celo Euro đã thay đổi
+Rp
813.41IDR
, tương đương mức thay đổi +4.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CEUR
Rp9,251.2Rp9,214.45
+0.40%
1 CEUR
Rp18,502.41Rp18,428.9
+0.40%
5 CEUR
Rp92,512.04Rp92,144.51
+0.40%
10 CEUR
Rp185,024.08Rp184,289.01
+0.40%
50 CEUR
Rp925,120.4Rp921,445.06
+0.40%
100 CEUR
Rp1,850,240.8Rp1,842,890.12
+0.40%
500 CEUR
Rp9,251,204.01Rp9,214,450.62
+0.40%
1000 CEUR
Rp18,502,408.02Rp18,428,901.24
+0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp CEUR/IDR

1 Celo Euro bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Celo Euro (CEUR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,502.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEUR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5405 CEUR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEUR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEUR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEUR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0002702 CEUR, trong khi 5 CEUR sẽ có giá khoảng 92,512.04IDR.
Giá cao nhất của CEUR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEUR tính theo IDR là Rp21,155.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEUR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celo Euro tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celo Euro (CEUR) đã tăng 0.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celo Euro (CEUR) đã giảm 0.33% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEUR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celo Euro và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEUR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEUR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEUR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEUR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celo Euro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.