Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CCV2 thành PLN

CCV2/PLN: 1 CCV2 = 0.1696 PLN. Giá chuyển đổi 1 CelebrityCoinV2 (CCV2) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.1696 PLN hôm nay.
CCV2
CCV2
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CCV2/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CelebrityCoinV2 (CCV2) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CCV2 hiện có giá trị là 0.17 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CCV2 hiện có giá 0.17 PLN, nghĩa là mua 5 CCV2 sẽ mất 0.85 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 5.9 CCV2 và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 29.48 CCV2, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CCV2 sang PLN

Chuyển đổi PLN sang CCV2

CelebrityCoinV2
Złoty Ba Lan
100 CCV2
16.96  PLN
200 CCV2
33.92  PLN
1000 CCV2
169.6  PLN
5000 CCV2
848.02  PLN
10000 CCV2
1,696.04  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CCV2 thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của CelebrityCoinV2 tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CCV2 sang PLN, lên đến 10000 CCV2, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
CelebrityCoinV2
200 PLN
1,179.22 CCV2
500 PLN
2,948.05 CCV2
1000 PLN
5,896.1 CCV2
2000 PLN
11,792.19 CCV2
5000 PLN
29,480.48 CCV2
10000 PLN
58,960.97 CCV2
50000 PLN
294,804.83 CCV2
100000 PLN
589,609.65 CCV2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành CCV2 toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo CelebrityCoinV2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang CCV2, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CCV2/PLN

CCV2/PLN: 1 CCV2 = 0.1696 PLN; 2025/04/27 05:32:51
Trong 1D vừa qua, CelebrityCoinV2 đã thay đổi -1.75% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CelebrityCoinV2(CCV2) đã thay đổi -1.75% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành CCV2 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CCV2 sang PLN: Biến động và thay đổi giá của CelebrityCoinV2/PLN

Giá CelebrityCoinV2 cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.1892 PLN trong khi giá CelebrityCoinV2 thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.1696 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CelebrityCoinV2 theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CCV2 theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1726 PLN
0.1892 PLN
0.2346 PLN
0.4136 PLN
Thấp
0.1696 PLN
0.1696 PLN
0.1691 PLN
0.1508 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.75%
-1.92%
-24.79%
-23.24%

Thông tin CelebrityCoinV2

Số liệu thị trường CCV2 sang PLN

CCV2/PLN:
zł0.1696
Khối lượng CCV2 24 giờ:
zł411.45
Vốn hóa thị trường CCV2:
--
Nguồn cung lưu hành CCV2:
0 CCV2

Tỷ giá CCV2 sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CelebrityCoinV2 thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CelebrityCoinV2 là zł0.1696 mỗi CCV2, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CCV2. Khối lượng giao dịch của CelebrityCoinV2 đã thay đổi -21.73% (zł-114.21 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CCV2 là zł525.66.

Thông tin thêm về CelebrityCoinV2 trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CelebrityCoinV2 phổ biến nhất là CCV2 sang PLN, trong đó mã của CelebrityCoinV2 là CCV2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CCV2 sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CCV2 sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CCV2 (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CCV2 bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CCV2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CelebrityCoinV2 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CCV2 đến TWD
1 CCV2 thành NT$1.47 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CCV2 đến CNY
1 CCV2 thành ¥0.3289 CNY
popular info Đô la Mỹ
CCV2 đến USD
1 CCV2 thành $0.04512 USD
popular info Euro
CCV2 đến EUR
1 CCV2 thành €0.03964 EUR
popular info Đô la Canada
CCV2 đến CAD
1 CCV2 thành C$0.06265 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CCV2 đến KRW
1 CCV2 thành ₩64.89 KRW
popular info Yên Nhật
CCV2 đến JPY
1 CCV2 thành ¥6.48 JPY
popular info Złoty Ba Lan
CCV2 đến PLN
1 CCV2 thành zł0.1696 PLN
popular info Bảng Anh
CCV2 đến GBP
1 CCV2 thành £0.03389 GBP
popular info Real Brazil
CCV2 đến BRL
1 CCV2 thành R$0.2567 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Turbo
TURBO đến PLN
1 TURBO thành zł0.02094 PLN
other assets Synapse
SYN đến PLN
1 SYN thành zł1.28 PLN
other assets Alchemy Pay
ACH đến PLN
1 ACH thành zł0.1071 PLN
other assets ARPA
ARPA đến PLN
1 ARPA thành zł0.1132 PLN
other assets JUST
JST đến PLN
1 JST thành zł0.1546 PLN
other assets EthereumPoW
ETHW đến PLN
1 ETHW thành zł7.43 PLN
other assets AIOZ Network
AIOZ đến PLN
1 AIOZ thành zł1.63 PLN
other assets Viberate
VIB đến PLN
1 VIB thành zł0.08582 PLN
other assets Access Protocol
ACS đến PLN
1 ACS thành zł0.006367 PLN
other assets Wen
WEN đến PLN
1 WEN thành zł0.0001660 PLN

Bảng chuyển đổi từ CCV2 sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của CelebrityCoinV2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CCV2 thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -1.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.75%, đạt mức cao nhất là 0.1726 PLN và mức thấp nhất là 0.1696 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 CCV2 là zł0.2255 PLN , thay đổi -24.79% so với giá hiện tại. CelebrityCoinV2 đã thay đổi
-
0.2911PLN
, tương đương mức thay đổi -63.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CCV2zł0.08480zł0.08631
-1.75%
1 CCV2zł0.1696zł0.1726
-1.75%
5 CCV2zł0.8480zł0.8631
-1.75%
10 CCV2zł1.7zł1.73
-1.75%
50 CCV2zł8.48zł8.63
-1.75%
100 CCV2zł16.96zł17.26
-1.75%
500 CCV2zł84.8zł86.31
-1.75%
1000 CCV2zł169.6zł172.62
-1.75%

Câu Hỏi Thường Gặp CCV2/PLN

1 CelebrityCoinV2 bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 CelebrityCoinV2 (CCV2) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.1696.
Tôi có thể mua bao nhiêu CCV2 với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.9 CCV2 đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CCV2 sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CCV2 sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CCV2 bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 29.48 CCV2, trong khi 5 CCV2 sẽ có giá khoảng 0.8480PLN.
Giá cao nhất của CCV2/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CCV2 tính theo PLN là zł9.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CCV2/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CelebrityCoinV2 tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CelebrityCoinV2 (CCV2) đã giảm 1.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CelebrityCoinV2 (CCV2) đã giảm 24.79% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CCV2 thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CelebrityCoinV2 và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CCV2/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CCV2 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CCV2/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CCV2/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CCV2/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CelebrityCoinV2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.