Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CTS thành OMR

CTS/OMR: 1 CTS = 0.{10}1193 OMR. Giá chuyển đổi 1 Cats Coin (CTS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{10}1193 OMR hôm nay.
CTS
CTS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CTS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cats Coin (CTS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CTS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CTS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 CTS sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 83,813,402,044.53 CTS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 419,067,010,222.64 CTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CTS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang CTS

Cats Coin
Rial Oman
1 CTS
0.{10}1193  OMR
2 CTS
0.{10}2386  OMR
5 CTS
0.{10}5966  OMR
10 CTS
0.{9}1193  OMR
20 CTS
0.{9}2386  OMR
50 CTS
0.{9}5966  OMR
100 CTS
0.{8}1193  OMR
200 CTS
0.{8}2386  OMR
500 CTS
0.{8}5966  OMR
1000 CTS
0.{7}1193  OMR
5000 CTS
0.{7}5966  OMR
10000 CTS
0.{6}1193  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CTS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Cats Coin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CTS sang OMR, lên đến 10000 CTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Cats Coin
1 OMR
83,813,402,044.53 CTS
10 OMR
838,134,020,445.28 CTS
50 OMR
4,190,670,102,226.39 CTS
100 OMR
8,381,340,204,452.79 CTS
200 OMR
16,762,680,408,905.57 CTS
500 OMR
41,906,701,022,263.93 CTS
1000 OMR
83,813,402,044,527.86 CTS
2000 OMR
167,626,804,089,055.72 CTS
5000 OMR
419,067,010,222,639.3 CTS
10000 OMR
838,134,020,445,278.6 CTS
50000 OMR
4,190,670,102,226,393 CTS
100000 OMR
8,381,340,204,452,786 CTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành CTS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Cats Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang CTS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CTS/OMR

CTS/OMR: 1 CTS = 0.{10}1193 OMR; 2025/05/09 16:14:13
Trong 1D vừa qua, Cats Coin đã thay đổi +5.06% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cats Coin(CTS) đã thay đổi +5.06% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành CTS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CTS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Cats Coin/OMR

Giá Cats Coin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{10}2582 OMR trong khi giá Cats Coin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{11}4038 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cats Coin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CTS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{11}4298 OMR
0.{10}2582 OMR
0.{10}2658 OMR
0.{10}2658 OMR
Thấp
0.{11}4085 OMR
0.{11}4038 OMR
0.{11}3953 OMR
0.{11}3953 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.06%
+5.24%
-5.42%
-18.71%

Thông tin Cats Coin

Số liệu thị trường CTS sang OMR

CTS/OMR:
ر.ع.0.{10}1193
Khối lượng CTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CTS:
--
Nguồn cung lưu hành CTS:
0 CTS

Tỷ giá CTS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cats Coin thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cats Coin là ر.ع.0.{10}1193 mỗi CTS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CTS. Khối lượng giao dịch của Cats Coin đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTS là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Cats Coin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cats Coin phổ biến nhất là CTS sang OMR, trong đó mã của Cats Coin là CTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91066.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143159.17 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581077.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8770902.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CTS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CTS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CTS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cats Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CTS đến TWD
1 CTS thành NT$0.{9}9358 TWD
popular info Rial Oman
CTS đến OMR
1 CTS thành ر.ع.0.{10}1193 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CTS đến CNY
1 CTS thành ¥0.{9}2244 CNY
popular info Đô la Mỹ
CTS đến USD
1 CTS thành $0.{10}3100 USD
popular info Euro
CTS đến EUR
1 CTS thành €0.{10}2746 EUR
popular info Đô la Canada
CTS đến CAD
1 CTS thành C$0.{10}4317 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CTS đến KRW
1 CTS thành ₩0.{7}4335 KRW
popular info Yên Nhật
CTS đến JPY
1 CTS thành ¥0.{8}4492 JPY
popular info Bảng Anh
CTS đến GBP
1 CTS thành £0.{10}2329 GBP
popular info Real Brazil
CTS đến BRL
1 CTS thành R$0.{9}1752 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.882.09 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2743 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}4813 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.9014 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.39,513.68 OMR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến OMR
1 MOODENG thành ر.ع.0.05088 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.65.51 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.07825 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.5.32 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.2993 OMR

Bảng chuyển đổi từ CTS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Cats Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTS thành Rial Oman đã thay đổi +5.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.06%, đạt mức cao nhất là 0.{11}4298 OMR và mức thấp nhất là 0.{11}4085 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 CTS là ر.ع.0.{10}1218 OMR , thay đổi -5.42% so với giá hiện tại. Cats Coin đã thay đổi
+ر.ع.
0.{12}4430OMR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CTSر.ع.0.{11}5966ر.ع.0.{11}5862
+5.06%
1 CTSر.ع.0.{10}1193ر.ع.0.{10}1172
+5.06%
5 CTSر.ع.0.{10}5966ر.ع.0.{10}5862
+5.06%
10 CTSر.ع.0.{9}1193ر.ع.0.{9}1172
+5.06%
50 CTSر.ع.0.{9}5966ر.ع.0.{9}5862
+5.06%
100 CTSر.ع.0.{8}1193ر.ع.0.{8}1172
+5.06%
500 CTSر.ع.0.{8}5966ر.ع.0.{8}5862
+5.06%
1000 CTSر.ع.0.{7}1193ر.ع.0.{7}1172
+5.06%

Câu Hỏi Thường Gặp CTS/OMR

1 Cats Coin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Cats Coin (CTS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{10}1193.
Tôi có thể mua bao nhiêu CTS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 83,813,402,044.53 CTS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CTS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CTS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CTS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 419,067,010,222.64 CTS, trong khi 5 CTS sẽ có giá khoảng 0.{10}5966OMR.
Giá cao nhất của CTS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CTS tính theo OMR là ر.ع.0.{9}3250. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CTS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cats Coin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cats Coin (CTS) đã tăng 5.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cats Coin (CTS) đã giảm 5.42% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CTS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cats Coin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CTS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CTS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CTS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CTS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cats Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.