Hệ sinh thái Toncoin token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Hệ sinh thái Toncoin gồm 124 coin với tổng vốn hóa thị trường là $166.56B và biến động giá trung bình là +2.28%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() DeDustDUST | $1.15 | -0.02% | +0.57% | $0 | $13,852.57 | 0.00 | |||
![]() swap.coffeeCES | $0.7085 | +6.18% | -13.56% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() FanzeeFNZ | $0.0001789 | +3.49% | -1.11% | $0 | $58.27 | 0.00 | |||
![]() Megaton FinanceMEGA | $0.02389 | -4.98% | -18.04% | $0 | $317.16 | 0.00 | |||
![]() ClaytonCLAY | $0.{4}5065 | +1.80% | -20.73% | $0 | $268,457.41 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() RosecoinROSE | $0.01804 | +2.71% | +11.63% | $0 | $0 | 0.00 | |||
$0.{5}6640 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | |||
![]() Uniton TokenUTN | $0.{5}6941 | -26.34% | -26.34% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() HoldCoinHOLD | $0.0003170 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() Tonald TrumpTONALD | $0.{4}6211 | +5.03% | -25.92% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() NOTCOIN INU$NOTINU | $0.{6}2731 | -5.88% | -18.16% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() GOATSGOATS | $0.{4}8634 | -2.75% | -4.99% | $0 | $2.16M | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() BBQCOINBBQ | $0.01646 | -0.68% | -6.90% | $0 | $158,411.52 | 0.00 | |||
![]() Not MemeMEM | $0.0001720 | +6.85% | -11.97% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() adDICKtedDICK | $0.0007918 | -7.19% | -18.97% | $0 | $0 | 0.00 |