Animal Memes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Animal Memes gồm 57 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.38B và biến động giá trung bình là +3.50%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Popcat (SOL)POPCAT | $0.1735 | -14.24% | -34.20% | $170.02M | $34.94M | 979.97M | |||
![]() Mog CoinMOG | $0.{6}4263 | -13.82% | -39.82% | $166.51M | $14.04M | 390.57T | Giao dịch | ||
$0.001856 | -9.80% | -32.74% | $164.98M | $15.54M | 88.89B | Giao dịch | |||
$0.1531 | -15.71% | -36.31% | $153.10M | $130.18M | 999.85M | Giao dịch | |||
![]() Dogelon MarsELON | $0.{6}1343 | -8.35% | -21.06% | $73.83M | $2.77M | 549.65T | Giao dịch | ||
![]() Moo Deng (moodengsol.com)MOODENG | $0.03321 | -16.96% | -45.10% | $32.87M | $33.35M | 989.97M | Giao dịch | ||
![]() WenWEN | $0.{4}2272 | -9.22% | -36.72% | $16.53M | $2.59M | 727.72B | Giao dịch | ||
![]() PythiaPYTHIA | $0.01556 | -14.95% | -1.09% | $15.56M | $624,439.5 | 999.98M | |||
![]() michi (SOL)$MICHI | $0.02729 | -9.27% | -42.61% | $15.17M | $5.49M | 555.77M | |||
![]() HegeHEGE | $0.006991 | -3.90% | -21.33% | $6.99M | $444,838.29 | 999.85M | |||
![]() Happy CatHAPPY | $0.001484 | -8.76% | -2.87% | $4.95M | $8.79M | 3.33B | Giao dịch | ||
![]() NibblesNIBBLES | $0.{5}7089 | -16.34% | -44.78% | $1.01M | $6,336.34 | 142.00B | |||
![]() BabySNEKBBSNEK | $0.{4}3318 | -13.82% | -38.62% | $0 | $500,956.41 | 0.00 | |||
![]() PnutPNUT | $0.0003514 | -0.36% | -19.59% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() PurrPURR | $0.07363 | -10.16% | -29.53% | $0 | $1.58M | 0.00 |