Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CATGOLD thành ILS

CATGOLD/ILS: 1 CATGOLD = 0.0004511 ILS. Giá chuyển đổi 1 Cat Gold Miner (CATGOLD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0004511 ILS hôm nay.
CATGOLD
CATGOLD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATGOLD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cat Gold Miner (CATGOLD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATGOLD hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATGOLD hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 CATGOLD sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,216.97 CATGOLD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 11,084.83 CATGOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CATGOLD sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CATGOLD

Cat Gold Miner
Shekel Israel mới
1 CATGOLD
0.0004511  ILS
2 CATGOLD
0.0009021  ILS
5 CATGOLD
0.002255  ILS
10 CATGOLD
0.004511  ILS
20 CATGOLD
0.009021  ILS
50 CATGOLD
0.02255  ILS
100 CATGOLD
0.04511  ILS
200 CATGOLD
0.09021  ILS
500 CATGOLD
0.2255  ILS
1000 CATGOLD
0.4511  ILS
5000 CATGOLD
2.26  ILS
10000 CATGOLD
4.51  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATGOLD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Cat Gold Miner tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATGOLD sang ILS, lên đến 10000 CATGOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Cat Gold Miner
1 ILS
2,216.97 CATGOLD
10 ILS
22,169.66 CATGOLD
50 ILS
110,848.28 CATGOLD
100 ILS
221,696.56 CATGOLD
200 ILS
443,393.12 CATGOLD
500 ILS
1,108,482.81 CATGOLD
1000 ILS
2,216,965.62 CATGOLD
2000 ILS
4,433,931.24 CATGOLD
5000 ILS
11,084,828.09 CATGOLD
10000 ILS
22,169,656.18 CATGOLD
50000 ILS
110,848,280.88 CATGOLD
100000 ILS
221,696,561.76 CATGOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CATGOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Cat Gold Miner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CATGOLD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CATGOLD/ILS

CATGOLD/ILS: 1 CATGOLD = 0.0004511 ILS; 2025/04/29 06:00:54
Trong 1D vừa qua, Cat Gold Miner đã thay đổi -4.28% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cat Gold Miner(CATGOLD) đã thay đổi -4.28% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CATGOLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CATGOLD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Cat Gold Miner/ILS

Giá Cat Gold Miner cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0004792 ILS trong khi giá Cat Gold Miner thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0004236 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cat Gold Miner theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATGOLD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004750 ILS
0.0004792 ILS
0.0005770 ILS
0.001399 ILS
Thấp
0.0004334 ILS
0.0004236 ILS
0.0004236 ILS
0.0002572 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.28%
+0.79%
-8.34%
-61.06%

Thông tin Cat Gold Miner

Số liệu thị trường CATGOLD sang ILS

CATGOLD/ILS:
₪0.0004511
Khối lượng CATGOLD 24 giờ:
₪178,048.78
Vốn hóa thị trường CATGOLD:
₪1,082,560.83
Nguồn cung lưu hành CATGOLD:
2.40B CATGOLD

Tỷ giá CATGOLD sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cat Gold Miner thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cat Gold Miner là ₪0.0004511 mỗi CATGOLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,082,560.83 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,000,000 CATGOLD. Khối lượng giao dịch của Cat Gold Miner đã thay đổi -20.15% (₪-44,933.63 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATGOLD là ₪222,982.41.

Thông tin thêm về Cat Gold Miner trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cat Gold Miner phổ biến nhất là CATGOLD sang ILS, trong đó mã của Cat Gold Miner là CATGOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83388.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70829.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131633.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536853.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8091597.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CATGOLD sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CATGOLD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CATGOLD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATGOLD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATGOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cat Gold Miner phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CATGOLD đến TWD
1 CATGOLD thành NT$0.004023 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CATGOLD đến CNY
1 CATGOLD thành ¥0.0009084 CNY
popular info Đô la Mỹ
CATGOLD đến USD
1 CATGOLD thành $0.0001247 USD
popular info Shekel Israel mới
CATGOLD đến ILS
1 CATGOLD thành ₪0.0004511 ILS
popular info Euro
CATGOLD đến EUR
1 CATGOLD thành €0.0001095 EUR
popular info Đô la Canada
CATGOLD đến CAD
1 CATGOLD thành C$0.0001729 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CATGOLD đến KRW
1 CATGOLD thành ₩0.1793 KRW
popular info Yên Nhật
CATGOLD đến JPY
1 CATGOLD thành ¥0.01776 JPY
popular info Bảng Anh
CATGOLD đến GBP
1 CATGOLD thành £0.{4}9302 GBP
popular info Real Brazil
CATGOLD đến BRL
1 CATGOLD thành R$0.0007050 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ILS
1 AITECH thành ₪0.1273 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪341,166.09 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,495.99 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.3 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪530.25 ILS
other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003064 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.78 ILS
other assets TokenFi
TOKEN đến ILS
1 TOKEN thành ₪0.07979 ILS
other assets Flare
FLR đến ILS
1 FLR thành ₪0.06483 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.5877 ILS

Bảng chuyển đổi từ CATGOLD sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Cat Gold Miner đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATGOLD thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.28%, đạt mức cao nhất là 0.0004750 ILS và mức thấp nhất là 0.0004334 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CATGOLD là ₪0.0004921 ILS , thay đổi -8.34% so với giá hiện tại. Cat Gold Miner đã thay đổi
+
0.0004511ILS
, tương đương mức thay đổi -91.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CATGOLD₪0.0002255₪0.0002356
-4.28%
1 CATGOLD₪0.0004511₪0.0004712
-4.28%
5 CATGOLD₪0.002255₪0.002356
-4.28%
10 CATGOLD₪0.004511₪0.004712
-4.28%
50 CATGOLD₪0.02255₪0.02356
-4.28%
100 CATGOLD₪0.04511₪0.04712
-4.28%
500 CATGOLD₪0.2255₪0.2356
-4.28%
1000 CATGOLD₪0.4511₪0.4712
-4.28%

Câu Hỏi Thường Gặp CATGOLD/ILS

1 Cat Gold Miner bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Cat Gold Miner (CATGOLD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0004511.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATGOLD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,216.97 CATGOLD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATGOLD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATGOLD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATGOLD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 11,084.83 CATGOLD, trong khi 5 CATGOLD sẽ có giá khoảng 0.002255ILS.
Giá cao nhất của CATGOLD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATGOLD tính theo ILS là ₪0.006725. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATGOLD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cat Gold Miner tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cat Gold Miner (CATGOLD) đã tăng 0.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cat Gold Miner (CATGOLD) đã giảm 8.34% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATGOLD thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cat Gold Miner và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATGOLD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATGOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATGOLD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATGOLD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATGOLD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cat Gold Miner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.