Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CASINU thành ISK

CASINU/ISK: 1 CASINU = 0.0001247 ISK. Giá chuyển đổi 1 Casinu Inu (CASINU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0001247 ISK hôm nay.
CASINU
CASINU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CASINU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Casinu Inu (CASINU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CASINU hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CASINU hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 CASINU sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8,022.1 CASINU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 40,110.51 CASINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CASINU sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CASINU

Casinu Inu
Króna Iceland
1 CASINU
0.0001247  ISK
2 CASINU
0.0002493  ISK
5 CASINU
0.0006233  ISK
10 CASINU
0.001247  ISK
20 CASINU
0.002493  ISK
50 CASINU
0.006233  ISK
100 CASINU
0.01247  ISK
200 CASINU
0.02493  ISK
500 CASINU
0.06233  ISK
1000 CASINU
0.1247  ISK
5000 CASINU
0.6233  ISK
10000 CASINU
1.25  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CASINU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Casinu Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CASINU sang ISK, lên đến 10000 CASINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Casinu Inu
10 ISK
80,221.02 CASINU
50 ISK
401,105.12 CASINU
100 ISK
802,210.23 CASINU
200 ISK
1,604,420.46 CASINU
500 ISK
4,011,051.15 CASINU
1000 ISK
8,022,102.31 CASINU
2000 ISK
16,044,204.62 CASINU
5000 ISK
40,110,511.54 CASINU
10000 ISK
80,221,023.08 CASINU
50000 ISK
401,105,115.42 CASINU
100000 ISK
802,210,230.84 CASINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CASINU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Casinu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CASINU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CASINU/ISK

CASINU/ISK: 1 CASINU = 0.0001247 ISK; 2025/06/05 05:11:16
Trong 1D vừa qua, Casinu Inu đã thay đổi +1.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Casinu Inu(CASINU) đã thay đổi +1.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CASINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CASINU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Casinu Inu/ISK

Giá Casinu Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0001332 ISK trong khi giá Casinu Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0001075 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Casinu Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CASINU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001247 ISK
0.0001332 ISK
0.0001631 ISK
0.0001631 ISK
Thấp
0.0001075 ISK
0.0001075 ISK
0.{4}8404 ISK
0.{4}5294 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.08%
-4.74%
+26.83%
+1.63%

Thông tin Casinu Inu

Số liệu thị trường CASINU sang ISK

CASINU/ISK:
kr0.0001247
Khối lượng CASINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CASINU:
--
Nguồn cung lưu hành CASINU:
0 CASINU

Tỷ giá CASINU sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Casinu Inu thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Casinu Inu là kr0.0001247 mỗi CASINU, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CASINU. Khối lượng giao dịch của Casinu Inu đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CASINU là kr0.

Thông tin thêm về Casinu Inu trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Casinu Inu phổ biến nhất là CASINU sang ISK, trong đó mã của Casinu Inu là CASINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91967.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143619.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591350.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9015576.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CASINU sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CASINU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CASINU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CASINU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CASINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Casinu Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CASINU đến TWD
1 CASINU thành NT$0.{4}2942 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CASINU đến CNY
1 CASINU thành ¥0.{5}7071 CNY
popular info Króna Iceland
CASINU đến ISK
1 CASINU thành kr0.0001247 ISK
popular info Đô la Mỹ
CASINU đến USD
1 CASINU thành $0.{6}9840 USD
popular info Euro
CASINU đến EUR
1 CASINU thành €0.{6}8620 EUR
popular info Đô la Canada
CASINU đến CAD
1 CASINU thành C$0.{5}1346 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CASINU đến KRW
1 CASINU thành ₩0.001336 KRW
popular info Yên Nhật
CASINU đến JPY
1 CASINU thành ¥0.0001406 JPY
popular info Bảng Anh
CASINU đến GBP
1 CASINU thành £0.{6}7264 GBP
popular info Real Brazil
CASINU đến BRL
1 CASINU thành R$0.{5}5543 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr333,407.38 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,112.85 ISK
other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr175.7 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr27.93 ISK
other assets Dego Finance
DEGO đến ISK
1 DEGO thành kr161.77 ISK
other assets Alaya Governance Token
AGT đến ISK
1 AGT thành kr4.1 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,492.31 ISK
other assets Lido DAO
LDO đến ISK
1 LDO thành kr112.11 ISK
other assets Compound
COMP đến ISK
1 COMP thành kr5,579.61 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr34.67 ISK

Bảng chuyển đổi từ CASINU sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Casinu Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CASINU thành Króna Iceland đã thay đổi -4.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.08%, đạt mức cao nhất là 0.0001247 ISK và mức thấp nhất là 0.0001075 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CASINU là kr0.{4}9829 ISK , thay đổi +26.83% so với giá hiện tại. Casinu Inu đã thay đổi
-kr
0.0006244ISK
, tương đương mức thay đổi -83.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CASINU
kr0.{4}6233kr0.{4}6166
+1.08%
1 CASINU
kr0.0001247kr0.0001233
+1.08%
5 CASINU
kr0.0006233kr0.0006166
+1.08%
10 CASINU
kr0.001247kr0.001233
+1.08%
50 CASINU
kr0.006233kr0.006166
+1.08%
100 CASINU
kr0.01247kr0.01233
+1.08%
500 CASINU
kr0.06233kr0.06166
+1.08%
1000 CASINU
kr0.1247kr0.1233
+1.08%

Câu Hỏi Thường Gặp CASINU/ISK

1 Casinu Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Casinu Inu (CASINU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0001247.
Tôi có thể mua bao nhiêu CASINU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,022.1 CASINU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CASINU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CASINU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CASINU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 40,110.51 CASINU, trong khi 5 CASINU sẽ có giá khoảng 0.0006233ISK.
Giá cao nhất của CASINU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CASINU tính theo ISK là kr0.005723. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CASINU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Casinu Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Casinu Inu (CASINU) đã giảm 4.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Casinu Inu (CASINU) đã tăng 26.83% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CASINU thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Casinu Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CASINU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CASINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CASINU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CASINU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CASINU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Casinu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.