Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107282.44 (-1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$164.6M (1 ngày); +$1.12B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107282.44 (-1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$164.6M (1 ngày); +$1.12B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107282.44 (-1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$164.6M (1 ngày); +$1.12B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BURN thành ISK
BURN/ISK: 1 BURN = 0.0004343 ISK. Giá chuyển đổi 1 Burn (BURN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0004343 ISK hôm nay.

BURN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BURN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Burn (BURN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BURN hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BURN hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 BURN sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,302.66 BURN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11,513.3 BURN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BURN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BURN
Burn
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BURN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Burn tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BURN sang ISK, lên đến 10000 BURN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Burn
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BURN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Burn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BURN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BURN/ISK
BURN/ISK: 1 BURN = 0.0004343 ISK; 2025/06/12 11:10:31
Trong 1D vừa qua, Burn đã thay đổi -1.45% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Burn(BURN) đã thay đổi -1.45% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BURN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BURN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Burn/ISK
Giá Burn cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0004840 ISK trong khi giá Burn thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0004161 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Burn theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BURN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004525 ISK | 0.0004840 ISK | 0.0008478 ISK | 0.0008478 ISK |
Thấp | 0.0004342 ISK | 0.0004161 ISK | 0.0003985 ISK | 0.0003621 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.45% | -34.82% | +7.40% | -39.44% |
Thông tin Burn
Số liệu thị trường BURN sang ISK
BURN/ISK:
kr0.0004343
Khối lượng BURN 24 giờ:
kr20,243.59
Vốn hóa thị trường BURN:
kr82,491,599.47
Nguồn cung lưu hành BURN:
189.95B BURN
Tỷ giá BURN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Burn thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Burn là kr0.0004343 mỗi BURN, với tổng vốn hoá thị trường của kr82,491,599.47 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,950,030,000 BURN. Khối lượng giao dịch của Burn đã thay đổi -73.08% (kr-54,967.48 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BURN là kr75,211.07.
Thông tin thêm về Burn trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Burn phổ biến nhất là BURN sang ISK, trong đó mã của Burn là BURN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93251.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79345.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147034.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9216996.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BURN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BURN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BURN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BURN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BURN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Burn phổ biến

BURN đến TWD
1 BURN thành NT$0.0001026 TWD

BURN đến CNY
1 BURN thành ¥0.{4}2508 CNY
BURN đến ISK
1 BURN thành kr0.0004343 ISK

BURN đến USD
1 BURN thành $0.{5}3490 USD

BURN đến EUR
1 BURN thành €0.{5}3024 EUR

BURN đến CAD
1 BURN thành C$0.{5}4768 CAD

BURN đến KRW
1 BURN thành ₩0.004729 KRW

BURN đến JPY
1 BURN thành ¥0.0005018 JPY

BURN đến GBP
1 BURN thành £0.{5}2573 GBP

BURN đến BRL
1 BURN thành R$0.{4}1933 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,353,118.35 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr171.09 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr278.58 ISK

TRX đến ISK
1 TRX thành kr34.03 ISK

STMX đến ISK
1 STMX thành kr0.1795 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr193.55 ISK

AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr15.2 ISK

ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr12.36 ISK

FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr164.35 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.45 ISK
Bảng chuyển đổi từ BURN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Burn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BURN thành Króna Iceland đã thay đổi -34.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.45%, đạt mức cao nhất là 0.0004525 ISK và mức thấp nhất là 0.0004342 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BURN là kr0.0004044 ISK , thay đổi +7.40% so với giá hiện tại. Burn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.65% so với năm trước.
-kr
0.0008681ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BURN | kr0.0002171 | kr0.0002203 | -1.45% |
1 BURN | kr0.0004343 | kr0.0004407 | -1.45% |
5 BURN | kr0.002171 | kr0.002203 | -1.45% |
10 BURN | kr0.004343 | kr0.004407 | -1.45% |
50 BURN | kr0.02171 | kr0.02203 | -1.45% |
100 BURN | kr0.04343 | kr0.04407 | -1.45% |
500 BURN | kr0.2171 | kr0.2203 | -1.45% |
1000 BURN | kr0.4343 | kr0.4407 | -1.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp BURN/ISK
1 Burn bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Burn (BURN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0004343.
Tôi có thể mua bao nhiêu BURN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,302.66 BURN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BURN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BURN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BURN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11,513.3 BURN, trong khi 5 BURN sẽ có giá khoảng 0.002171ISK.
Giá cao nhất của BURN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BURN tính theo ISK là kr0.02947. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BURN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Burn tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Burn (BURN) đã giảm 34.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Burn (BURN) đã tăng 7.40% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BURN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Burn và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BURN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BURN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BURN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BURN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BURN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Burn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
