Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOSHI thành MUR

BOSHI/MUR: 1 BOSHI = 0.006830 MUR. Giá chuyển đổi 1 Boshi (BOSHI) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.006830 MUR hôm nay.
BOSHI
BOSHI
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOSHI/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boshi (BOSHI) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOSHI hiện có giá trị là 0.01 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOSHI hiện có giá 0.01 MUR, nghĩa là mua 5 BOSHI sẽ mất 0.03 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 146.41 BOSHI và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 732.06 BOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOSHI sang MUR

Chuyển đổi MUR sang BOSHI

Boshi
Rupee Mauritius
1 BOSHI
0.006830  MUR
2 BOSHI
0.01366  MUR
5 BOSHI
0.03415  MUR
10 BOSHI
0.06830  MUR
20 BOSHI
0.1366  MUR
50 BOSHI
0.3415  MUR
100 BOSHI
0.6830  MUR
200 BOSHI
1.37  MUR
500 BOSHI
3.42  MUR
1000 BOSHI
6.83  MUR
5000 BOSHI
34.15  MUR
10000 BOSHI
68.3  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOSHI thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Boshi tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOSHI sang MUR, lên đến 10000 BOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Boshi
10 MUR
1,464.12 BOSHI
50 MUR
7,320.62 BOSHI
100 MUR
14,641.23 BOSHI
200 MUR
29,282.46 BOSHI
500 MUR
73,206.16 BOSHI
1000 MUR
146,412.31 BOSHI
2000 MUR
292,824.63 BOSHI
5000 MUR
732,061.57 BOSHI
10000 MUR
1,464,123.15 BOSHI
50000 MUR
7,320,615.74 BOSHI
100000 MUR
14,641,231.48 BOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành BOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Boshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang BOSHI, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOSHI/MUR

BOSHI/MUR: 1 BOSHI = 0.006830 MUR; 2025/05/04 11:18:26
Trong 1D vừa qua, Boshi đã thay đổi -0.43% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boshi(BOSHI) đã thay đổi -0.43% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành BOSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BOSHI sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Boshi/MUR

Giá Boshi cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.007110 MUR trong khi giá Boshi thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.006673 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boshi theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOSHI theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006865 MUR
0.007110 MUR
0.008658 MUR
0.009773 MUR
Thấp
0.006800 MUR
0.006673 MUR
0.002123 MUR
0.002123 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.43%
-9.15%
+115.72%
-22.55%

Thông tin Boshi

Số liệu thị trường BOSHI sang MUR

BOSHI/MUR:
₨0.006830
Khối lượng BOSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOSHI:
--
Nguồn cung lưu hành BOSHI:
0 BOSHI

Tỷ giá BOSHI sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Boshi thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Boshi là ₨0.006830 mỗi BOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOSHI. Khối lượng giao dịch của Boshi đã thay đổi -100.00% (₨-- MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOSHI là ₨--.

Thông tin thêm về Boshi trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boshi phổ biến nhất là BOSHI sang MUR, trong đó mã của Boshi là BOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOSHI sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOSHI sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOSHI (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOSHI bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Boshi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOSHI đến TWD
1 BOSHI thành NT$0.004659 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOSHI đến CNY
1 BOSHI thành ¥0.001100 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOSHI đến USD
1 BOSHI thành $0.0001517 USD
popular info Euro
BOSHI đến EUR
1 BOSHI thành €0.0001342 EUR
popular info Đô la Canada
BOSHI đến CAD
1 BOSHI thành C$0.0002096 CAD
popular info Rupee Mauritius
BOSHI đến MUR
1 BOSHI thành ₨0.006830 MUR
popular info Won Hàn Quốc
BOSHI đến KRW
1 BOSHI thành ₩0.2123 KRW
popular info Yên Nhật
BOSHI đến JPY
1 BOSHI thành ¥0.02197 JPY
popular info Bảng Anh
BOSHI đến GBP
1 BOSHI thành £0.0001143 GBP
popular info Real Brazil
BOSHI đến BRL
1 BOSHI thành R$0.0008584 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Solayer
LAYER đến MUR
1 LAYER thành ₨143.38 MUR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến MUR
1 ASR thành ₨81.31 MUR
other assets DeXe
DEXE đến MUR
1 DEXE thành ₨651.88 MUR
other assets Arcblock
ABT đến MUR
1 ABT thành ₨48.14 MUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến MUR
1 BTT thành ₨0.{4}3224 MUR
other assets Berachain
BERA đến MUR
1 BERA thành ₨130.43 MUR
other assets STP
STPT đến MUR
1 STPT thành ₨3.17 MUR
other assets Cratos
CRTS đến MUR
1 CRTS thành ₨0.01799 MUR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MUR
1 ENS thành ₨848.37 MUR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến MUR
1 BONE thành ₨13.78 MUR

Bảng chuyển đổi từ BOSHI sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của Boshi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOSHI thành Rupee Mauritius đã thay đổi -9.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 0.006865 MUR và mức thấp nhất là 0.006800 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOSHI là ₨0.003166 MUR , thay đổi +115.72% so với giá hiện tại. Boshi đã thay đổi
-
0.04686MUR
, tương đương mức thay đổi -87.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BOSHI₨0.003415₨0.003430
-0.43%
1 BOSHI₨0.006830₨0.006859
-0.43%
5 BOSHI₨0.03415₨0.03430
-0.43%
10 BOSHI₨0.06830₨0.06859
-0.43%
50 BOSHI₨0.3415₨0.3430
-0.43%
100 BOSHI₨0.6830₨0.6859
-0.43%
500 BOSHI₨3.42₨3.43
-0.43%
1000 BOSHI₨6.83₨6.86
-0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp BOSHI/MUR

1 Boshi bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Boshi (BOSHI) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.006830.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOSHI với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 146.41 BOSHI đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOSHI sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOSHI sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOSHI bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 732.06 BOSHI, trong khi 5 BOSHI sẽ có giá khoảng 0.03415MUR.
Giá cao nhất của BOSHI/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOSHI tính theo MUR là ₨0.3002. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOSHI/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boshi tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boshi (BOSHI) đã giảm 9.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boshi (BOSHI) đã tăng 115.72% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOSHI thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boshi và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOSHI/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOSHI/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOSHI/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOSHI/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.