Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNBLION thành EUR

BNBLION/EUR: 1 BNBLION = 0.{12}1534 EUR. Giá chuyển đổi 1 BNB LION (BNBLION) thành Euro (EUR) là 0.{12}1534 EUR hôm nay.
BNBLION
BNBLION
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNBLION/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BNB LION (BNBLION) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNBLION hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNBLION hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 BNBLION sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,517,796,459,190.22 BNBLION và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 32,588,982,295,951.08 BNBLION, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BNBLION sang EUR

Chuyển đổi EUR sang BNBLION

BNB LION
Euro
1 BNBLION
0.{12}1534  EUR
2 BNBLION
0.{12}3069  EUR
5 BNBLION
0.{12}7671  EUR
10 BNBLION
0.{11}1534  EUR
20 BNBLION
0.{11}3069  EUR
50 BNBLION
0.{11}7671  EUR
100 BNBLION
0.{10}1534  EUR
200 BNBLION
0.{10}3069  EUR
500 BNBLION
0.{10}7671  EUR
1000 BNBLION
0.{9}1534  EUR
5000 BNBLION
0.{9}7671  EUR
10000 BNBLION
0.{8}1534  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNBLION thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BNB LION tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNBLION sang EUR, lên đến 10000 BNBLION, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BNB LION
1 EUR
6,517,796,459,190.22 BNBLION
10 EUR
65,177,964,591,902.16 BNBLION
50 EUR
325,889,822,959,510.8 BNBLION
100 EUR
651,779,645,919,021.6 BNBLION
200 EUR
1,303,559,291,838,043.2 BNBLION
500 EUR
3,258,898,229,595,108.5 BNBLION
1000 EUR
6,517,796,459,190,217 BNBLION
2000 EUR
13,035,592,918,380,434 BNBLION
5000 EUR
32,588,982,295,951,080 BNBLION
10000 EUR
65,177,964,591,902,160 BNBLION
50000 EUR
325,889,822,959,510,850 BNBLION
100000 EUR
651,779,645,919,021,700 BNBLION
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BNBLION toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BNB LION đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BNBLION, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BNBLION/EUR

BNBLION/EUR: 1 BNBLION = 0.{12}1534 EUR; 2025/04/26 17:02:09
Trong 1D vừa qua, BNB LION đã thay đổi +1.75% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB LION(BNBLION) đã thay đổi +1.75% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BNBLION trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BNBLION sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BNB LION/EUR

Giá BNB LION cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{12}1476 EUR trong khi giá BNB LION thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{12}1359 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BNB LION theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNBLION theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{12}1476 EUR
0.{12}1476 EUR
0.{12}1491 EUR
0.{12}1491 EUR
Thấp
0.{12}1438 EUR
0.{12}1359 EUR
0.{12}1197 EUR
0.{13}9092 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.75%
+4.40%
+0.58%
+12.28%

Thông tin BNB LION

Số liệu thị trường BNBLION sang EUR

BNBLION/EUR:
€0.{12}1534
Khối lượng BNBLION 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BNBLION:
--
Nguồn cung lưu hành BNBLION:
0 BNBLION

Tỷ giá BNBLION sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BNB LION thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BNB LION là €0.{12}1534 mỗi BNBLION, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BNBLION. Khối lượng giao dịch của BNB LION đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNBLION là €0.

Thông tin thêm về BNB LION trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB LION phổ biến nhất là BNBLION sang EUR, trong đó mã của BNB LION là BNBLION. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BNBLION sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BNBLION sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BNBLION (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNBLION bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNBLION bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BNB LION phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BNBLION đến TWD
1 BNBLION thành NT$0.{11}5694 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BNBLION đến CNY
1 BNBLION thành ¥0.{11}1275 CNY
popular info Đô la Mỹ
BNBLION đến USD
1 BNBLION thành $0.{12}1749 USD
popular info Euro
BNBLION đến EUR
1 BNBLION thành €0.{12}1534 EUR
popular info Đô la Canada
BNBLION đến CAD
1 BNBLION thành C$0.{12}2429 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BNBLION đến KRW
1 BNBLION thành ₩0.{9}2516 KRW
popular info Yên Nhật
BNBLION đến JPY
1 BNBLION thành ¥0.{10}2513 JPY
popular info Bảng Anh
BNBLION đến GBP
1 BNBLION thành £0.{12}1314 GBP
popular info Real Brazil
BNBLION đến BRL
1 BNBLION thành R$0.{12}9954 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.34 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2299 EUR
other assets Bonk
BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}1642 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9779 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €0.9254 EUR
other assets NEM
XEM đến EUR
1 XEM thành €0.02174 EUR
other assets Brett (Based)
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.06003 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.18 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2205 EUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6790 EUR

Bảng chuyển đổi từ BNBLION sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của BNB LION đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNBLION thành Euro đã thay đổi +4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.75%, đạt mức cao nhất là 0.{12}1476 EUR và mức thấp nhất là 0.{12}1438 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BNBLION là €0.{12}1526 EUR , thay đổi +0.58% so với giá hiện tại. BNB LION đã thay đổi
-
0.{12}4472EUR
, tương đương mức thay đổi -75.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BNBLION€0.{13}7671€0.{13}7546
+1.75%
1 BNBLION€0.{12}1534€0.{12}1509
+1.75%
5 BNBLION€0.{12}7671€0.{12}7546
+1.75%
10 BNBLION€0.{11}1534€0.{11}1509
+1.75%
50 BNBLION€0.{11}7671€0.{11}7546
+1.75%
100 BNBLION€0.{10}1534€0.{10}1509
+1.75%
500 BNBLION€0.{10}7671€0.{10}7546
+1.75%
1000 BNBLION€0.{9}1534€0.{9}1509
+1.75%

Câu Hỏi Thường Gặp BNBLION/EUR

1 BNB LION bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BNB LION (BNBLION) trong Euro (EUR) là €0.{12}1534.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNBLION với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,517,796,459,190.22 BNBLION đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNBLION sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNBLION sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNBLION bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 32,588,982,295,951.08 BNBLION, trong khi 5 BNBLION sẽ có giá khoảng 0.{12}7671EUR.
Giá cao nhất của BNBLION/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNBLION tính theo EUR là €0.{12}7409. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNBLION/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BNB LION tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BNB LION (BNBLION) đã tăng 4.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BNB LION (BNBLION) đã tăng 0.58% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNBLION thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BNB LION và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNBLION/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNBLION hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNBLION/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNBLION/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNBLION/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BNB LION và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.