Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BANUS thành EUR

BANUS/EUR: 1 BANUS = 0.{4}7893 EUR. Giá chuyển đổi 1 Banus.Finance (BANUS) thành Euro (EUR) là 0.{4}7893 EUR hôm nay.
BANUS
BANUS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BANUS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Banus.Finance (BANUS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BANUS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BANUS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 BANUS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 12,669.96 BANUS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 63,349.79 BANUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BANUS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang BANUS

Banus.Finance
Euro
1 BANUS
0.{4}7893  EUR
2 BANUS
0.0001579  EUR
5 BANUS
0.0003946  EUR
10 BANUS
0.0007893  EUR
20 BANUS
0.001579  EUR
50 BANUS
0.003946  EUR
100 BANUS
0.007893  EUR
200 BANUS
0.01579  EUR
500 BANUS
0.03946  EUR
1000 BANUS
0.07893  EUR
5000 BANUS
0.3946  EUR
10000 BANUS
0.7893  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BANUS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Banus.Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BANUS sang EUR, lên đến 10000 BANUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Banus.Finance
1 EUR
12,669.96 BANUS
10 EUR
126,699.59 BANUS
50 EUR
633,497.93 BANUS
100 EUR
1,266,995.85 BANUS
200 EUR
2,533,991.71 BANUS
500 EUR
6,334,979.27 BANUS
1000 EUR
12,669,958.54 BANUS
2000 EUR
25,339,917.08 BANUS
5000 EUR
63,349,792.69 BANUS
10000 EUR
126,699,585.38 BANUS
50000 EUR
633,497,926.88 BANUS
100000 EUR
1,266,995,853.76 BANUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BANUS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Banus.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BANUS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BANUS/EUR

BANUS/EUR: 1 BANUS = 0.{4}7893 EUR; 2025/04/26 17:06:29
Trong 1D vừa qua, Banus.Finance đã thay đổi -1.42% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Banus.Finance(BANUS) đã thay đổi -1.42% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BANUS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BANUS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Banus.Finance/EUR

Giá Banus.Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}7234 EUR trong khi giá Banus.Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}6780 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Banus.Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BANUS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7234 EUR
0.{4}7234 EUR
0.{4}9151 EUR
0.0001432 EUR
Thấp
0.{4}7131 EUR
0.{4}6780 EUR
0.{4}6480 EUR
0.{4}6480 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.42%
-1.71%
-22.13%
-52.09%

Thông tin Banus.Finance

Số liệu thị trường BANUS sang EUR

BANUS/EUR:
€0.{4}7893
Khối lượng BANUS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BANUS:
--
Nguồn cung lưu hành BANUS:
0 BANUS

Tỷ giá BANUS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Banus.Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Banus.Finance là €0.{4}7893 mỗi BANUS, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BANUS. Khối lượng giao dịch của Banus.Finance đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BANUS là €0.

Thông tin thêm về Banus.Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Banus.Finance phổ biến nhất là BANUS sang EUR, trong đó mã của Banus.Finance là BANUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BANUS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BANUS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BANUS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BANUS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BANUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Banus.Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BANUS đến TWD
1 BANUS thành NT$0.002929 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BANUS đến CNY
1 BANUS thành ¥0.0006560 CNY
popular info Đô la Mỹ
BANUS đến USD
1 BANUS thành $0.{4}8999 USD
popular info Euro
BANUS đến EUR
1 BANUS thành €0.{4}7893 EUR
popular info Đô la Canada
BANUS đến CAD
1 BANUS thành C$0.0001250 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BANUS đến KRW
1 BANUS thành ₩0.1294 KRW
popular info Yên Nhật
BANUS đến JPY
1 BANUS thành ¥0.01293 JPY
popular info Bảng Anh
BANUS đến GBP
1 BANUS thành £0.{4}6759 GBP
popular info Real Brazil
BANUS đến BRL
1 BANUS thành R$0.0005121 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.43 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2314 EUR
other assets Bonk
BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}1647 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9930 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €0.9283 EUR
other assets NEM
XEM đến EUR
1 XEM thành €0.02186 EUR
other assets Brett (Based)
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.06016 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.17 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2207 EUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6889 EUR

Bảng chuyển đổi từ BANUS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Banus.Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BANUS thành Euro đã thay đổi -1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.42%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7234 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}7131 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BANUS là €0.{4}9919 EUR , thay đổi -22.13% so với giá hiện tại. Banus.Finance đã thay đổi
-
0.0001925EUR
, tương đương mức thay đổi -72.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BANUS€0.{4}3946€0.{4}3998
-1.42%
1 BANUS€0.{4}7893€0.{4}7996
-1.42%
5 BANUS€0.0003946€0.0003998
-1.42%
10 BANUS€0.0007893€0.0007996
-1.42%
50 BANUS€0.003946€0.003998
-1.42%
100 BANUS€0.007893€0.007996
-1.42%
500 BANUS€0.03946€0.03998
-1.42%
1000 BANUS€0.07893€0.07996
-1.42%

Câu Hỏi Thường Gặp BANUS/EUR

1 Banus.Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Banus.Finance (BANUS) trong Euro (EUR) là €0.{4}7893.
Tôi có thể mua bao nhiêu BANUS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,669.96 BANUS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BANUS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BANUS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BANUS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 63,349.79 BANUS, trong khi 5 BANUS sẽ có giá khoảng 0.0003946EUR.
Giá cao nhất của BANUS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BANUS tính theo EUR là €0.01960. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BANUS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Banus.Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Banus.Finance (BANUS) đã giảm 1.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Banus.Finance (BANUS) đã giảm 22.13% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BANUS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Banus.Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BANUS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BANUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BANUS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BANUS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BANUS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Banus.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.