![base info BANG](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/23b629914727352856822f2c3ab984531710868420344.png)
![BANG](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/23b629914727352856822f2c3ab984531710868420344.png)
BANG
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BANG(BANG) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BANG với giá trị 1 BANG cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BANG phổ biến nhất là BANG sang GBP, trong đó mã của BANG là BANG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BANG thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, BANG đã thay đổi -2.72% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BANG(BANG) đã thay đổi -2.72% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành BANG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | £0.002814 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 01:01:04(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua BANG
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua BANG (BANG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BANG trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BANG (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BANG bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BANG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Prompt ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.83 GBP | Số lượng1168.67 USDT Giới hạn200 - 830 GBP | ![]() | |
A A&A ![]() 190 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.84 GBP | Số lượng35.88 USDT Giới hạn8.6 - 30.13 GBP | ![]() ![]() ![]() | |
L La Dosh ![]() 98 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.84 GBP | Số lượng1673.63 USDT Giới hạn100 - 1866 GBP | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
i iamgalba ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.86 GBP | Số lượng3625.53 USDT Giới hạn400 - 2520.44 GBP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K Kashi_kk ![]() 55 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.9 GBP | Số lượng1123.29 USDT Giới hạn100 - 1110.96 GBP | ![]() |
Các ưu đãi bán BANG (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BANG lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BANG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GBP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-9P9CZF6F ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 0.8 GBP | Số lượng5000 USDT Giới hạn3200 - 4000 GBP | ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 0.79 GBP | Số lượng54899.91 USDT Giới hạn200 - 1500 GBP | ![]() | |
U UK_BANKS ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.79 GBP | Số lượng90905.27 USDT Giới hạn500 - 10000 GBP | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EUR-Flashsale-2 7/24 ![]() ![]() ![]() 84 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.78 GBP | Số lượng94407.99 USDT Giới hạn200 - 10000 GBP | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A A&A ![]() 190 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.78 GBP | Số lượng49670 USDT Giới hạn8.6 - 300 GBP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BANG thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi BANG thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BANG là £ 0.002814 mỗi BANG, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BANG. Khối lượng giao dịch của BANG đã thay đổi -91.64% (£ -16,340.49 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BANG là £ 17,832.15.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.92K
Nguồn cung lưu hành
0 BANG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BANG đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 BANG là £ 0.002814 GBP , nghĩa là để mua 5 BANG, bạn phải trả £ 0.01407 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 355.31 BANG, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 17,765.28 BANG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BANG thành Bảng Anh đã thay đổi +1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.72%, đạt mức cao nhất là 0.002893 GBP và mức thấp nhất là 0.002814 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 BANG là £ 0.002264 GBP , thay đổi +24.32% so với giá hiện tại. BANG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+£
0.002814GBPBANG đến GBP
Số lượng
01:01 am hôm nay
0.5 BANG
£0.001407
1 BANG
£0.002814
5 BANG
£0.01407
10 BANG
£0.02814
50 BANG
£0.1407
100 BANG
£0.2814
500 BANG
£1.41
1000 BANG
£2.81
GBP đến BANG
Số lượng01:01 am hôm nay
0.5GBP177.65 BANG
1GBP355.31 BANG
5GBP1,776.53 BANG
10GBP3,553.06 BANG
50GBP17,765.28 BANG
100GBP35,530.56 BANG
500GBP177,652.81 BANG
1000GBP355,305.62 BANG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BANG | $0.001808 | $0.001859 | -2.72% |
1 BANG | $0.003617 | $0.003718 | -2.72% |
5 BANG | $0.01808 | $0.01859 | -2.72% |
10 BANG | $0.03617 | $0.03718 | -2.72% |
50 BANG | $0.1808 | $0.1859 | -2.72% |
100 BANG | $0.3617 | $0.3718 | -2.72% |
500 BANG | $1.81 | $1.86 | -2.72% |
1000 BANG | $3.62 | $3.72 | -2.72% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BANG | $0.001808 | $0.001455 | +24.32% |
1 BANG | $0.003617 | $0.002909 | +24.32% |
5 BANG | $0.01808 | $0.01455 | +24.32% |
10 BANG | $0.03617 | $0.02909 | +24.32% |
50 BANG | $0.1808 | $0.1455 | +24.32% |
100 BANG | $0.3617 | $0.2909 | +24.32% |
500 BANG | $1.81 | $1.45 | +24.32% |
1000 BANG | $3.62 | $2.91 | +24.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BANG | $0.001808 | $0.00 | 0.00% |
1 BANG | $0.003617 | $0.00 | 0.00% |
5 BANG | $0.01808 | $0.00 | 0.00% |
10 BANG | $0.03617 | $0.00 | 0.00% |
50 BANG | $0.1808 | $0.00 | 0.00% |
100 BANG | $0.3617 | $0.00 | 0.00% |
500 BANG | $1.81 | $0.00 | 0.00% |
1000 BANG | $3.62 | $0.00 | 0.00% |
Dự đoán giá BANG
Giá của BANG vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BANG, giá BANG dự kiến sẽ đạt $0.004309 vào năm 2025.
Giá của BANG vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BANG dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá BANG dự kiến sẽ đạt $0.005026 với ROI tích lũy là +38.98%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BANG phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BANG thành một số loại tiền fiat khác.
BANG đến USD
1 BANG thành $ 0.003617 USD
BANG đến GBP
1 BANG thành £ 0.002814 GBP
BANG đến EUR
1 BANG thành € 0.003339 EUR
BANG đến KRW
1 BANG thành ₩ 5 KRW
BANG đến CAD
1 BANG thành $ 0.004925 CAD
BANG đến AUD
1 BANG thành $ 0.005358 AUD
BANG đến JPY
1 BANG thành ¥ 0.5845 JPY
BANG đến BRL
1 BANG thành R$ 0.01959 BRL
BANG đến CNY
1 BANG thành ¥ 0.02635 CNY
BANG đến TWD
1 BANG thành NT$ 0.1178 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BANG.
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 44,780.09 GBP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến GBP
1 BIAO thành £ 0.009559 GBP
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến GBP
1 NOT thành £ 0.01259 GBP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến GBP
1 PEIPEI thành £ -- GBP
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}7119 GBP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến GBP
1 HOOK thành £ 0.3752 GBP
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 109.89 GBP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến GBP
1 XRP thành £ 0.3419 GBP
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến GBP
1 TIA thành £ 5.44 GBP
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến GBP
1 TON thành £ 5.64 GBP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa BANG và GBP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như BANG và GBP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của BANG theo GBP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua BANG với 1 GBP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua BANG ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.