Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNT thành ISK

BNT/ISK: 1 BNT = 61.38 ISK. Giá chuyển đổi 1 Bancor (BNT) thành Króna Iceland (ISK) là 61.38 ISK hôm nay.
BNT
BNT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bancor (BNT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNT hiện có giá trị là 61.38 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNT hiện có giá 61.38 ISK, nghĩa là mua 5 BNT sẽ mất 306.89 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01629 BNT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.08146 BNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BNT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang BNT

Bancor
Króna Iceland
20 BNT
1,227.55  ISK
50 BNT
3,068.87  ISK
100 BNT
6,137.73  ISK
200 BNT
12,275.46  ISK
500 BNT
30,688.66  ISK
1000 BNT
61,377.32  ISK
5000 BNT
306,886.58  ISK
10000 BNT
613,773.15  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Bancor tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNT sang ISK, lên đến 10000 BNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Bancor
100000 ISK
1,629.27 BNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BNT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Bancor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BNT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BNT/ISK

BNT/ISK: 1 BNT = 61.38 ISK; 2025/05/01 08:26:25
Trong 1D vừa qua, Bancor đã thay đổi +3.43% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bancor(BNT) đã thay đổi +3.43% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BNT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Bancor/ISK

Giá Bancor cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 62.05 ISK trong khi giá Bancor thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 54.63 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bancor theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
61.55 ISK
62.05 ISK
62.05 ISK
88.53 ISK
Thấp
58.56 ISK
54.63 ISK
40.99 ISK
40.99 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.43%
+10.60%
+13.58%
-28.61%

Thông tin Bancor

Số liệu thị trường BNT sang ISK

BNT/ISK:
kr61.38
Khối lượng BNT 24 giờ:
kr959,694,314.37
Vốn hóa thị trường BNT:
kr7,069,936,418.21
Nguồn cung lưu hành BNT:
115.19M BNT

Tỷ giá BNT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bancor thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bancor là kr61.38 mỗi BNT, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,069,936,418.21 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 115,188,104 BNT. Khối lượng giao dịch của Bancor đã thay đổi -13.13% (kr-145,094,067.81 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNT là kr1,104,788,382.18.

Thông tin thêm về Bancor trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bancor phổ biến nhất là BNT sang ISK, trong đó mã của Bancor là BNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71641.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131312.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539952.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8051812.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BNT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BNT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BNT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Bancor phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BNT đến TWD
1 BNT thành NT$15.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BNT đến CNY
1 BNT thành ¥3.46 CNY
popular info Króna Iceland
BNT đến ISK
1 BNT thành kr61.38 ISK
popular info Đô la Mỹ
BNT đến USD
1 BNT thành $0.4755 USD
popular info Euro
BNT đến EUR
1 BNT thành €0.4212 EUR
popular info Đô la Canada
BNT đến CAD
1 BNT thành C$0.6562 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BNT đến KRW
1 BNT thành ₩680.84 KRW
popular info Yên Nhật
BNT đến JPY
1 BNT thành ¥68.57 JPY
popular info Bảng Anh
BNT đến GBP
1 BNT thành £0.3580 GBP
popular info Real Brazil
BNT đến BRL
1 BNT thành R$2.7 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr209.33 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr136.84 ISK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr161.19 ISK
other assets Curve DAO Token
CRV đến ISK
1 CRV thành kr94.21 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,280,135.41 ISK
other assets Akash Network
AKT đến ISK
1 AKT thành kr225.87 ISK
other assets Stella
ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr5.19 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr6.73 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr234,193.72 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr284.99 ISK

Bảng chuyển đổi từ BNT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Bancor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNT thành Króna Iceland đã thay đổi +10.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.43%, đạt mức cao nhất là 61.55 ISK và mức thấp nhất là 58.56 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BNT là kr54.02 ISK , thay đổi +13.58% so với giá hiện tại. Bancor đã thay đổi
-kr
19.6ISK
, tương đương mức thay đổi -24.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BNTkr30.69kr29.67
+3.43%
1 BNTkr61.38kr59.34
+3.43%
5 BNTkr306.89kr296.69
+3.43%
10 BNTkr613.77kr593.37
+3.43%
50 BNTkr3,068.87kr2,966.85
+3.43%
100 BNTkr6,137.73kr5,933.71
+3.43%
500 BNTkr30,688.66kr29,668.54
+3.43%
1000 BNTkr61,377.32kr59,337.09
+3.43%

Câu Hỏi Thường Gặp BNT/ISK

1 Bancor bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Bancor (BNT) trong Króna Iceland (ISK) là kr61.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01629 BNT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.08146 BNT, trong khi 5 BNT sẽ có giá khoảng 306.89ISK.
Giá cao nhất của BNT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNT tính theo ISK là kr3,062.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bancor tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bancor (BNT) đã tăng 10.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bancor (BNT) đã tăng 13.58% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bancor và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bancor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.