![base info Baanx](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ace74fd79b8aa2108a398f5b30da084d1710435930597.png)
![BXX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ace74fd79b8aa2108a398f5b30da084d1710435930597.png)
BXX
MNT
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:47:36 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Baanx(BXX) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BXX với giá trị 1 BXX cho 96.70 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Baanx phổ biến nhất là BXX sang MNT, trong đó mã của Baanx là BXX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BXX thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Baanx (BXX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Baanx đã thay đổi -2.45% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Baanx(BXX) đã thay đổi -2.45% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi +2.51% thành BXX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₮95.51 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:30:48(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Baanx
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Baanx (BXX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Baanx trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BXX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BXX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BXX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BXX (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BXX lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BXX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Baanx thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Baanx thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Baanx là ₮ 96.7 mỗi BXX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 18,499,533,460.43 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 191,318,140 BXX. Khối lượng giao dịch của Baanx đã thay đổi +7.74% (₮ 13,258,539.53 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BXX là ₮ 171,225,957.01.
Vốn hoá thị trường
$5.44M
Khối lượng 24h
$54.29K
Nguồn cung lưu hành
191.32M BXX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Baanx đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BXX là ₮ 96.7 MNT , nghĩa là để mua 5 BXX, bạn phải trả ₮ 483.48 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.01034 BXX, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 0.5171 BXX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BXX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +15.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.45%, đạt mức cao nhất là 103.16 MNT và mức thấp nhất là 92.43 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BXX là ₮ 121.09 MNT , thay đổi -19.65% so với giá hiện tại. Baanx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.15% so với năm trước.
+₮
8.36MNTBXX đến MNT
Số lượng
22:47 hôm nay
0.5 BXX
₮48.35
1 BXX
₮96.7
5 BXX
₮483.48
10 BXX
₮966.95
50 BXX
₮4,834.76
100 BXX
₮9,669.51
500 BXX
₮48,347.56
1000 BXX
₮96,695.13
MNT đến BXX
Số lượng22:47 hôm nay
0.5MNT0.005171 BXX
1MNT0.01034 BXX
5MNT0.05171 BXX
10MNT0.1034 BXX
50MNT0.5171 BXX
100MNT1.03 BXX
500MNT5.17 BXX
1000MNT10.34 BXX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BXX | $0.01423 | $0.01460 | -2.45% |
1 BXX | $0.02846 | $0.02919 | -2.45% |
5 BXX | $0.1423 | $0.1460 | -2.45% |
10 BXX | $0.2846 | $0.2919 | -2.45% |
50 BXX | $1.42 | $1.46 | -2.45% |
100 BXX | $2.85 | $2.92 | -2.45% |
500 BXX | $14.23 | $14.6 | -2.45% |
1000 BXX | $28.46 | $29.19 | -2.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BXX | $0.01423 | $0.01782 | -19.65% |
1 BXX | $0.02846 | $0.03564 | -19.65% |
5 BXX | $0.1423 | $0.1782 | -19.65% |
10 BXX | $0.2846 | $0.3564 | -19.65% |
50 BXX | $1.42 | $1.78 | -19.65% |
100 BXX | $2.85 | $3.56 | -19.65% |
500 BXX | $14.23 | $17.82 | -19.65% |
1000 BXX | $28.46 | $35.64 | -19.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BXX | $0.01423 | $0.01300 | +9.15% |
1 BXX | $0.02846 | $0.02600 | +9.15% |
5 BXX | $0.1423 | $0.1300 | +9.15% |
10 BXX | $0.2846 | $0.2600 | +9.15% |
50 BXX | $1.42 | $1.3 | +9.15% |
100 BXX | $2.85 | $2.6 | +9.15% |
500 BXX | $14.23 | $13 | +9.15% |
1000 BXX | $28.46 | $26 | +9.15% |
Dự đoán giá Baanx
Giá của BXX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BXX, giá BXX dự kiến sẽ đạt $0.03779 vào năm 2026.
Giá của BXX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BXX dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá BXX dự kiến sẽ đạt $0.07504 với ROI tích lũy là +147.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Baanx phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Baanx thành một số loại tiền fiat khác.
Baanx đến TWD
1 BXX thành NT$ 0.9345 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Baanx đến CNY
1 BXX thành ¥ 0.2079 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Baanx đến USD
1 BXX thành $ 0.02846 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Baanx đến AUD
1 BXX thành $ 0.04526 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Baanx đến EUR
1 BXX thành € 0.02738 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Baanx đến CAD
1 BXX thành $ 0.04065 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Baanx đến KRW
1 BXX thành ₩ 41.35 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Baanx đến JPY
1 BXX thành ¥ 4.39 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Baanx đến MNT
1 BXX thành ₮ 96.7 MNT
Baanx đến GBP
1 BXX thành £ 0.02286 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Baanx đến BRL
1 BXX thành R$ 0.1639 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Baanx.
Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 333,274,086.63 MNT
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến MNT
1 PI thành ₮ 208,994.16 MNT
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 9,439,839.05 MNT
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến MNT
1 CAKE thành ₮ 8,797.15 MNT
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮ 2,388,876.33 MNT
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến MNT
1 SHIB thành ₮ 0.05853 MNT
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến MNT
1 WIF thành ₮ 2,106.55 MNT
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến MNT
1 S thành ₮ 1,874.62 MNT
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến MNT
1 DOT thành ₮ 17,974.05 MNT
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến MNT
1 BNX thành ₮ 3,497 MNT
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.