Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUR thành ILS

AZUR/ILS: 1 AZUR = 0.02856 ILS. Giá chuyển đổi 1 Azuro Protocol (AZUR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02856 ILS hôm nay.
AZUR
AZUR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUR hiện có giá trị là 0.03 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUR hiện có giá 0.03 ILS, nghĩa là mua 5 AZUR sẽ mất 0.14 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 35.02 AZUR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 175.09 AZUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZUR sang ILS

Chuyển đổi ILS sang AZUR

Azuro Protocol
Shekel Israel mới
1 AZUR
0.02856  ILS
2 AZUR
0.05711  ILS
10 AZUR
0.2856  ILS
20 AZUR
0.5711  ILS
500 AZUR
14.28  ILS
1000 AZUR
28.56  ILS
5000 AZUR
142.79  ILS
10000 AZUR
285.57  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Azuro Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUR sang ILS, lên đến 10000 AZUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Azuro Protocol
100 ILS
3,501.72 AZUR
200 ILS
7,003.44 AZUR
500 ILS
17,508.6 AZUR
1000 ILS
35,017.21 AZUR
2000 ILS
70,034.42 AZUR
5000 ILS
175,086.04 AZUR
10000 ILS
350,172.08 AZUR
50000 ILS
1,750,860.4 AZUR
100000 ILS
3,501,720.79 AZUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AZUR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Azuro Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AZUR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZUR/ILS

AZUR/ILS: 1 AZUR = 0.02856 ILS; 2025/04/26 21:36:26
Trong 1D vừa qua, Azuro Protocol đã thay đổi +0.52% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuro Protocol(AZUR) đã thay đổi +0.52% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AZUR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AZUR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Azuro Protocol/ILS

Giá Azuro Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02901 ILS trong khi giá Azuro Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02732 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azuro Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02865 ILS
0.02901 ILS
0.04718 ILS
0.1339 ILS
Thấp
0.02837 ILS
0.02732 ILS
0.02732 ILS
0.02732 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.52%
-0.51%
-39.13%
-75.78%

Thông tin Azuro Protocol

Số liệu thị trường AZUR sang ILS

AZUR/ILS:
₪0.02856
Khối lượng AZUR 24 giờ:
₪823,717.6
Vốn hóa thị trường AZUR:
₪5,732,704.38
Nguồn cung lưu hành AZUR:
200.74M AZUR

Tỷ giá AZUR sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azuro Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azuro Protocol là ₪0.02856 mỗi AZUR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪5,732,704.38 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,743,300 AZUR. Khối lượng giao dịch của Azuro Protocol đã thay đổi -8.89% (₪-80,352.88 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUR là ₪904,070.48.

Thông tin thêm về Azuro Protocol trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang ILS, trong đó mã của Azuro Protocol là AZUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZUR sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZUR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZUR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Azuro Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZUR đến TWD
1 AZUR thành NT$0.2565 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZUR đến CNY
1 AZUR thành ¥0.05745 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZUR đến USD
1 AZUR thành $0.007880 USD
popular info Shekel Israel mới
AZUR đến ILS
1 AZUR thành ₪0.02856 ILS
popular info Euro
AZUR đến EUR
1 AZUR thành €0.006916 EUR
popular info Đô la Canada
AZUR đến CAD
1 AZUR thành C$0.01094 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZUR đến KRW
1 AZUR thành ₩11.33 KRW
popular info Yên Nhật
AZUR đến JPY
1 AZUR thành ¥1.13 JPY
popular info Bảng Anh
AZUR đến GBP
1 AZUR thành £0.005919 GBP
popular info Real Brazil
AZUR đến BRL
1 AZUR thành R$0.04484 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪55.84 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.06 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01918 ILS
other assets TRON
TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9156 ILS
other assets Brett (Based)
BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.2469 ILS
other assets EthereumPoW
ETHW đến ILS
1 ETHW thành ₪7.21 ILS
other assets Synapse
SYN đến ILS
1 SYN thành ₪1.24 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪3.91 ILS
other assets NEM
XEM đến ILS
1 XEM thành ₪0.09315 ILS
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ILS
1 BTT thành ₪0.{5}2764 ILS

Bảng chuyển đổi từ AZUR sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Azuro Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.52%, đạt mức cao nhất là 0.02865 ILS và mức thấp nhất là 0.02837 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUR là ₪0.04692 ILS , thay đổi -39.13% so với giá hiện tại. Azuro Protocol đã thay đổi
-
0.4186ILS
, tương đương mức thay đổi -93.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AZUR₪0.01428₪0.01420
+0.52%
1 AZUR₪0.02856₪0.02841
+0.52%
5 AZUR₪0.1428₪0.1420
+0.52%
10 AZUR₪0.2856₪0.2841
+0.52%
50 AZUR₪1.43₪1.42
+0.52%
100 AZUR₪2.86₪2.84
+0.52%
500 AZUR₪14.28₪14.2
+0.52%
1000 AZUR₪28.56₪28.41
+0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp AZUR/ILS

1 Azuro Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Azuro Protocol (AZUR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02856.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35.02 AZUR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 175.09 AZUR, trong khi 5 AZUR sẽ có giá khoảng 0.1428ILS.
Giá cao nhất của AZUR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUR tính theo ILS là ₪0.8684. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azuro Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã giảm 0.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã giảm 39.13% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUR thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuro Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuro Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.