Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVN thành MYR

AVN/MYR: 1 AVN = 0.{4}3862 MYR. Giá chuyển đổi 1 Avian (AVN) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.{4}3862 MYR hôm nay.
AVN
AVN
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVN/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avian (AVN) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVN hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVN hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 AVN sẽ mất 0.00 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 25,891.52 AVN và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 129,457.6 AVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVN sang MYR

Chuyển đổi MYR sang AVN

Avian
Ringgit Malaysia
1 AVN
0.{4}3862  MYR
2 AVN
0.{4}7725  MYR
5 AVN
0.0001931  MYR
10 AVN
0.0003862  MYR
20 AVN
0.0007725  MYR
50 AVN
0.001931  MYR
100 AVN
0.003862  MYR
200 AVN
0.007725  MYR
500 AVN
0.01931  MYR
1000 AVN
0.03862  MYR
5000 AVN
0.1931  MYR
10000 AVN
0.3862  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVN thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Avian tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVN sang MYR, lên đến 10000 AVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Avian
50 MYR
1,294,575.98 AVN
100 MYR
2,589,151.96 AVN
200 MYR
5,178,303.91 AVN
500 MYR
12,945,759.78 AVN
1000 MYR
25,891,519.56 AVN
2000 MYR
51,783,039.12 AVN
5000 MYR
129,457,597.8 AVN
10000 MYR
258,915,195.6 AVN
50000 MYR
1,294,575,978.01 AVN
100000 MYR
2,589,151,956.01 AVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành AVN toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Avian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang AVN, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVN/MYR

AVN/MYR: 1 AVN = 0.{4}3862 MYR; 2025/05/23 00:59:54
Trong 1D vừa qua, Avian đã thay đổi +0.27% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avian(AVN) đã thay đổi +0.27% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành AVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVN sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Avian/MYR

Giá Avian cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001555 MYR trong khi giá Avian thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.{4}3540 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avian theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVN theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3939 MYR
0.001555 MYR
0.004446 MYR
0.004446 MYR
Thấp
0.{4}3771 MYR
0.{4}3540 MYR
0.{4}3467 MYR
0.{5}3429 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.27%
+1.11%
-82.92%
-9.88%

Thông tin Avian

Số liệu thị trường AVN sang MYR

AVN/MYR:
RM0.{4}3862
Khối lượng AVN 24 giờ:
RM0.0007757
Vốn hóa thị trường AVN:
--
Nguồn cung lưu hành AVN:
0 AVN

Tỷ giá AVN sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Avian thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avian là RM0.{4}3862 mỗi AVN, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVN. Khối lượng giao dịch của Avian đã thay đổi +0.03% (RM0.{6}2233 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVN là RM0.0007755.

Thông tin thêm về Avian trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avian phổ biến nhất là AVN sang MYR, trong đó mã của Avian là AVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98954.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83187.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154751.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 638411.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9600074.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVN sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVN sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVN (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVN bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Avian phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVN đến TWD
1 AVN thành NT$0.0002717 TWD
popular info Ringgit Malaysia
AVN đến MYR
1 AVN thành RM0.{4}3862 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVN đến CNY
1 AVN thành ¥0.{4}6508 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVN đến USD
1 AVN thành $0.{5}9037 USD
popular info Euro
AVN đến EUR
1 AVN thành €0.{5}8008 EUR
popular info Đô la Canada
AVN đến CAD
1 AVN thành C$0.{4}1252 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVN đến KRW
1 AVN thành ₩0.01249 KRW
popular info Yên Nhật
AVN đến JPY
1 AVN thành ¥0.001300 JPY
popular info Bảng Anh
AVN đến GBP
1 AVN thành £0.{5}6732 GBP
popular info Real Brazil
AVN đến BRL
1 AVN thành R$0.{4}5167 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM16.44 MYR
other assets Worldcoin
WLD đến MYR
1 WLD thành RM6.54 MYR
other assets BUILDon
B đến MYR
1 B thành RM1.08 MYR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MYR
1 TRUMP thành RM61.2 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM770.32 MYR
other assets Cetus Protocol
CETUS đến MYR
1 CETUS thành RM0.7031 MYR
other assets Avalanche
AVAX đến MYR
1 AVAX thành RM107.7 MYR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến MYR
1 MOODENG thành RM1.37 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.46 MYR
other assets Shiba Inu
SHIB đến MYR
1 SHIB thành RM0.{4}6601 MYR

Bảng chuyển đổi từ AVN sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Avian đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVN thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +1.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3939 MYR và mức thấp nhất là 0.{4}3771 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVN là RM0.0002260 MYR , thay đổi -82.92% so với giá hiện tại. Avian đã thay đổi
-RM
0.0001876MYR
, tương đương mức thay đổi -82.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVN
RM0.{4}1931RM0.{4}1926
+0.27%
1 AVN
RM0.{4}3862RM0.{4}3852
+0.27%
5 AVN
RM0.0001931RM0.0001926
+0.27%
10 AVN
RM0.0003862RM0.0003852
+0.27%
50 AVN
RM0.001931RM0.001926
+0.27%
100 AVN
RM0.003862RM0.003852
+0.27%
500 AVN
RM0.01931RM0.01926
+0.27%
1000 AVN
RM0.03862RM0.03852
+0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp AVN/MYR

1 Avian bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Avian (AVN) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}3862.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVN với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,891.52 AVN đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVN sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVN sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVN bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 129,457.6 AVN, trong khi 5 AVN sẽ có giá khoảng 0.0001931MYR.
Giá cao nhất của AVN/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVN tính theo MYR là RM1.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVN/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avian tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avian (AVN) đã tăng 1.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avian (AVN) đã giảm 82.92% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVN thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avian và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVN/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVN/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVN/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVN/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avian và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.