Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVAIL thành MMK

AVAIL/MMK: 1 AVAIL = 77.77 MMK. Giá chuyển đổi 1 Avail (AVAIL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 77.77 MMK hôm nay.
AVAIL
AVAIL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVAIL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avail (AVAIL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVAIL hiện có giá trị là 77.77 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVAIL hiện có giá 77.77 MMK, nghĩa là mua 5 AVAIL sẽ mất 388.84 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01286 AVAIL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.06429 AVAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVAIL sang MMK

Chuyển đổi MMK sang AVAIL

Avail
Kyat Myanmar
2 AVAIL
155.53  MMK
5 AVAIL
388.84  MMK
10 AVAIL
777.67  MMK
20 AVAIL
1,555.35  MMK
50 AVAIL
3,888.37  MMK
100 AVAIL
7,776.73  MMK
200 AVAIL
15,553.46  MMK
500 AVAIL
38,883.65  MMK
1000 AVAIL
77,767.3  MMK
5000 AVAIL
388,836.52  MMK
10000 AVAIL
777,673.04  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVAIL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Avail tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVAIL sang MMK, lên đến 10000 AVAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Avail
10000 MMK
128.59 AVAIL
50000 MMK
642.94 AVAIL
100000 MMK
1,285.89 AVAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành AVAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Avail đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang AVAIL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVAIL/MMK

AVAIL/MMK: 1 AVAIL = 77.77 MMK; 2025/05/15 05:27:44
Trong 1D vừa qua, Avail đã thay đổi -7.51% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avail(AVAIL) đã thay đổi -7.51% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành AVAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVAIL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Avail/MMK

Giá Avail cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 91.85 MMK trong khi giá Avail thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 66.89 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avail theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVAIL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
85.43 MMK
91.85 MMK
91.85 MMK
277.73 MMK
Thấp
77.7 MMK
66.89 MMK
54.6 MMK
52.17 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.51%
+16.01%
+35.29%
-58.19%

Thông tin Avail

Số liệu thị trường AVAIL sang MMK

AVAIL/MMK:
Ks77.77
Khối lượng AVAIL 24 giờ:
Ks16,427,259,252.19
Vốn hóa thị trường AVAIL:
Ks160,184,755,623.3
Nguồn cung lưu hành AVAIL:
2.06B AVAIL

Tỷ giá AVAIL sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Avail thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avail là Ks77.77 mỗi AVAIL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks160,184,755,623.3 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,059,795,700 AVAIL. Khối lượng giao dịch của Avail đã thay đổi -60.37% (Ks-25,023,270,010.74 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVAIL là Ks41,450,529,262.93.

Thông tin thêm về Avail trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avail phổ biến nhất là AVAIL sang MMK, trong đó mã của Avail là AVAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVAIL sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVAIL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVAIL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVAIL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Avail phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVAIL đến TWD
1 AVAIL thành NT$1.12 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVAIL đến CNY
1 AVAIL thành ¥0.2667 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVAIL đến USD
1 AVAIL thành $0.03699 USD
popular info Euro
AVAIL đến EUR
1 AVAIL thành €0.03304 EUR
popular info Đô la Canada
AVAIL đến CAD
1 AVAIL thành C$0.05167 CAD
popular info Kyat Myanmar
AVAIL đến MMK
1 AVAIL thành Ks77.77 MMK
popular info Won Hàn Quốc
AVAIL đến KRW
1 AVAIL thành ₩51.76 KRW
popular info Yên Nhật
AVAIL đến JPY
1 AVAIL thành ¥5.41 JPY
popular info Bảng Anh
AVAIL đến GBP
1 AVAIL thành £0.02786 GBP
popular info Real Brazil
AVAIL đến BRL
1 AVAIL thành R$0.2086 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ondo
ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,104.29 MMK
other assets Amp
AMP đến MMK
1 AMP thành Ks10.75 MMK
other assets Privasea AI
PRAI đến MMK
1 PRAI thành Ks186.3 MMK
other assets DAR Open Network
D đến MMK
1 D thành Ks102.89 MMK
other assets Epic Chain
EPIC đến MMK
1 EPIC thành Ks3,326.58 MMK
other assets Neon EVM
NEON đến MMK
1 NEON thành Ks390.04 MMK
other assets Helium
HNT đến MMK
1 HNT thành Ks8,533.54 MMK
other assets PARSIQ
PRQ đến MMK
1 PRQ thành Ks114.26 MMK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks505.28 MMK
other assets Civic
CVC đến MMK
1 CVC thành Ks285.83 MMK

Bảng chuyển đổi từ AVAIL sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Avail đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVAIL thành Kyat Myanmar đã thay đổi +16.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.51%, đạt mức cao nhất là 85.43 MMK và mức thấp nhất là 77.7 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 AVAIL là Ks57.5 MMK , thay đổi +35.29% so với giá hiện tại. Avail đã thay đổi
-Ks
353.46MMK
, tương đương mức thay đổi -81.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVAILKs38.88Ks42.04
-7.51%
1 AVAILKs77.77Ks84.07
-7.51%
5 AVAILKs388.84Ks420.37
-7.51%
10 AVAILKs777.67Ks840.74
-7.51%
50 AVAILKs3,888.37Ks4,203.69
-7.51%
100 AVAILKs7,776.73Ks8,407.38
-7.51%
500 AVAILKs38,883.65Ks42,036.91
-7.51%
1000 AVAILKs77,767.3Ks84,073.83
-7.51%

Câu Hỏi Thường Gặp AVAIL/MMK

1 Avail bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Avail (AVAIL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks77.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVAIL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01286 AVAIL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVAIL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVAIL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVAIL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.06429 AVAIL, trong khi 5 AVAIL sẽ có giá khoảng 388.84MMK.
Giá cao nhất của AVAIL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVAIL tính theo MMK là Ks512.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVAIL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avail tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avail (AVAIL) đã tăng 16.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avail (AVAIL) đã tăng 35.29% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVAIL thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avail và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVAIL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVAIL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVAIL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVAIL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avail và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.