Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95053.02 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95053.02 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95053.02 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi URUS thành AZN
URUS/AZN: 1 URUS = 2 AZN. Giá chuyển đổi 1 Aurox (URUS) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 2 AZN hôm nay.

URUS
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá URUS/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aurox (URUS) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 URUS hiện có giá trị là 2.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 URUS hiện có giá 2.00 AZN, nghĩa là mua 5 URUS sẽ mất 9.98 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.5009 URUS và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 2.5 URUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi URUS sang AZN
Chuyển đổi AZN sang URUS
Aurox
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi URUS thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Aurox tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 URUS sang AZN, lên đến 10000 URUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Aurox
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành URUS toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Aurox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang URUS, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ URUS/AZN
URUS/AZN: 1 URUS = 2 AZN; 2025/04/30 05:18:44
Trong 1D vừa qua, Aurox đã thay đổi -1.70% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aurox(URUS) đã thay đổi -1.70% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành URUS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi URUS sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Aurox/AZN
Giá Aurox cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 2.21 AZN trong khi giá Aurox thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 1.99 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aurox theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá URUS theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.03 AZN | 2.21 AZN | 2.32 AZN | 10.58 AZN |
Thấp | 1.99 AZN | 1.99 AZN | 1.84 AZN | 1.7 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.70% | -5.05% | -10.74% | -52.61% |
Thông tin Aurox
Số liệu thị trường URUS sang AZN
URUS/AZN:
₼2
Khối lượng URUS 24 giờ:
₼971.89
Vốn hóa thị trường URUS:
₼1,042,015.64
Nguồn cung lưu hành URUS:
521.93K URUS
Tỷ giá URUS sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aurox thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aurox là ₼2 mỗi URUS, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,042,015.64 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 521,929 URUS. Khối lượng giao dịch của Aurox đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của URUS là ₼971.89.
Thông tin thêm về Aurox trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aurox phổ biến nhất là URUS sang AZN, trong đó mã của Aurox là URUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi URUS sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi URUS sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua URUS (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp URUS bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua URUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Aurox phổ biến

URUS đến TWD
1 URUS thành NT$37.76 TWD
URUS đến AZN
1 URUS thành ₼2 AZN

URUS đến CNY
1 URUS thành ¥8.54 CNY

URUS đến USD
1 URUS thành $1.17 USD

URUS đến EUR
1 URUS thành €1.03 EUR

URUS đến CAD
1 URUS thành C$1.63 CAD

URUS đến KRW
1 URUS thành ₩1,680.19 KRW

URUS đến JPY
1 URUS thành ¥167.21 JPY

URUS đến GBP
1 URUS thành £0.8767 GBP

URUS đến BRL
1 URUS thành R$6.6 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼0.9426 AZN

LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03597 AZN

COOKIE đến AZN
1 COOKIE thành ₼0.3015 AZN

PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.8866 AZN

DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.25 AZN

AXL đến AZN
1 AXL thành ₼0.6874 AZN

PROMPT đến AZN
1 PROMPT thành ₼0.7087 AZN

VVV đến AZN
1 VVV thành ₼6.84 AZN

SIGN đến AZN
1 SIGN thành ₼0.1638 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,027.15 AZN
Bảng chuyển đổi từ URUS sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Aurox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 URUS thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -5.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.70%, đạt mức cao nhất là 2.03 AZN và mức thấp nhất là 1.99 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 URUS là ₼2.24 AZN , thay đổi -10.74% so với giá hiện tại. Aurox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.86% so với năm trước.
-₼
6.27AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 URUS | ₼0.9982 | ₼1.02 | -1.70% |
1 URUS | ₼2 | ₼2.03 | -1.70% |
5 URUS | ₼9.98 | ₼10.16 | -1.70% |
10 URUS | ₼19.96 | ₼20.31 | -1.70% |
50 URUS | ₼99.82 | ₼101.55 | -1.70% |
100 URUS | ₼199.65 | ₼203.1 | -1.70% |
500 URUS | ₼998.23 | ₼1,015.51 | -1.70% |
1000 URUS | ₼1,996.47 | ₼2,031.02 | -1.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp URUS/AZN
1 Aurox bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Aurox (URUS) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼2.
Tôi có thể mua bao nhiêu URUS với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5009 URUS đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển URUS sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi URUS sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng URUS bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 2.5 URUS, trong khi 5 URUS sẽ có giá khoảng 9.98AZN.
Giá cao nhất của URUS/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 URUS tính theo AZN là ₼2,087.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 URUS/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aurox tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aurox (URUS) đã giảm 5.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aurox (URUS) đã giảm 10.74% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ URUS thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aurox và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của URUS/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với URUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá URUS/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá URUS/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá URUS/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aurox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
