Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94300.50 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94300.50 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94300.50 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AAZ thành MNT
AAZ/MNT: 1 AAZ = 56,764.4 MNT. Giá chuyển đổi 1 ATLAZ (AAZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 56,764.4 MNT hôm nay.

AAZ
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AAZ/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ATLAZ (AAZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AAZ hiện có giá trị là 56764.40 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AAZ hiện có giá 56764.40 MNT, nghĩa là mua 5 AAZ sẽ mất 283821.99 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1762 AAZ và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{4}8808 AAZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AAZ sang MNT
Chuyển đổi MNT sang AAZ
ATLAZ
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AAZ thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của ATLAZ tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AAZ sang MNT, lên đến 10000 AAZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
ATLAZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành AAZ toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo ATLAZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang AAZ, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AAZ/MNT
AAZ/MNT: 1 AAZ = 56,764.4 MNT; 2025/04/29 05:19:54
Trong 1D vừa qua, ATLAZ đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ATLAZ(AAZ) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành AAZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AAZ sang MNT: Biến động và thay đổi giá của ATLAZ/MNT
Giá ATLAZ cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 246,817.11 MNT trong khi giá ATLAZ thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 113,361.34 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ATLAZ theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AAZ theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 161,615.04 MNT | 246,817.11 MNT | 439,648.77 MNT | 5,337,953.88 MNT |
Thấp | 161,615.04 MNT | 113,361.34 MNT | 113,361.34 MNT | 113,361.34 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +22.62% | -62.50% | -92.33% |
Thông tin ATLAZ
Số liệu thị trường AAZ sang MNT
AAZ/MNT:
₮56,764.4
Khối lượng AAZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AAZ:
--
Nguồn cung lưu hành AAZ:
0 AAZ
Tỷ giá AAZ sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ATLAZ thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ATLAZ là ₮56,764.4 mỗi AAZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AAZ. Khối lượng giao dịch của ATLAZ đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AAZ là ₮0.
Thông tin thêm về ATLAZ trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ATLAZ phổ biến nhất là AAZ sang MNT, trong đó mã của ATLAZ là AAZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AAZ sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AAZ sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AAZ (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AAZ bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AAZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ATLAZ phổ biến

AAZ đến TWD
1 AAZ thành NT$540.04 TWD

AAZ đến CNY
1 AAZ thành ¥121.85 CNY

AAZ đến USD
1 AAZ thành $16.71 USD

AAZ đến EUR
1 AAZ thành €14.64 EUR

AAZ đến CAD
1 AAZ thành C$23.08 CAD

AAZ đến KRW
1 AAZ thành ₩24,008 KRW

AAZ đến JPY
1 AAZ thành ¥2,376.62 JPY
AAZ đến MNT
1 AAZ thành ₮56,764.4 MNT

AAZ đến GBP
1 AAZ thành £12.43 GBP

AAZ đến BRL
1 AAZ thành R$94.44 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

AITECH đến MNT
1 AITECH thành ₮119.04 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮320,462,644.61 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,089,966.28 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮4,838.76 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮497,047.68 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.2898 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,900.16 MNT

TOKEN đến MNT
1 TOKEN thành ₮77.73 MNT

FLR đến MNT
1 FLR thành ₮60.77 MNT

COOKIE đến MNT
1 COOKIE thành ₮544.36 MNT
Bảng chuyển đổi từ AAZ sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của ATLAZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AAZ thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +22.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 161,615.04 MNT và mức thấp nhất là 161,615.04 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 AAZ là ₮326,156.15 MNT , thay đổi -62.50% so với giá hiện tại. ATLAZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+₮
25,695.04MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AAZ | ₮28,382.2 | ₮28,382.2 | 0.00% |
1 AAZ | ₮56,764.4 | ₮56,764.4 | 0.00% |
5 AAZ | ₮283,821.99 | ₮283,821.99 | 0.00% |
10 AAZ | ₮567,643.99 | ₮567,643.99 | 0.00% |
50 AAZ | ₮2,838,219.94 | ₮2,838,219.94 | 0.00% |
100 AAZ | ₮5,676,439.87 | ₮5,676,439.87 | 0.00% |
500 AAZ | ₮28,382,199.36 | ₮28,382,199.36 | 0.00% |
1000 AAZ | ₮56,764,398.72 | ₮56,764,398.72 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp AAZ/MNT
1 ATLAZ bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 ATLAZ (AAZ) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮56,764.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu AAZ với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1762 AAZ đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AAZ sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AAZ sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AAZ bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.{4}8808 AAZ, trong khi 5 AAZ sẽ có giá khoảng 283,821.99MNT.
Giá cao nhất của AAZ/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AAZ tính theo MNT là ₮126,721,692.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AAZ/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ATLAZ tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ATLAZ (AAZ) đã tăng 22.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ATLAZ (AAZ) đã giảm 62.50% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AAZ thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ATLAZ và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AAZ/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AAZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AAZ/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AAZ/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AAZ/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ATLAZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
