Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ATN thành QAR

ATN/QAR: 1 ATN = 0.007605 QAR. Giá chuyển đổi 1 Athene Network (ATN) thành Rial Qatar (QAR) là 0.007605 QAR hôm nay.
ATN
ATN
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ATN/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Athene Network (ATN) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ATN hiện có giá trị là 0.01 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ATN hiện có giá 0.01 QAR, nghĩa là mua 5 ATN sẽ mất 0.04 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 131.5 ATN và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 657.49 ATN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ATN sang QAR

Chuyển đổi QAR sang ATN

Athene Network
Rial Qatar
1 ATN
0.007605  QAR
10 ATN
0.07605  QAR
100 ATN
0.7605  QAR
5000 ATN
38.02  QAR
10000 ATN
76.05  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ATN thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Athene Network tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ATN sang QAR, lên đến 10000 ATN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Athene Network
100 QAR
13,149.78 ATN
200 QAR
26,299.56 ATN
500 QAR
65,748.91 ATN
1000 QAR
131,497.82 ATN
2000 QAR
262,995.65 ATN
5000 QAR
657,489.12 ATN
10000 QAR
1,314,978.25 ATN
50000 QAR
6,574,891.23 ATN
100000 QAR
13,149,782.45 ATN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành ATN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Athene Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang ATN, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ATN/QAR

ATN/QAR: 1 ATN = 0.007605 QAR; 2025/05/17 19:25:05
Trong 1D vừa qua, Athene Network đã thay đổi +1.95% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Athene Network(ATN) đã thay đổi +1.95% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành ATN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ATN sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Athene Network/QAR

Giá Athene Network cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.008333 QAR trong khi giá Athene Network thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.003369 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Athene Network theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ATN theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007903 QAR
0.008333 QAR
0.03825 QAR
246,340.25 QAR
Thấp
0.006618 QAR
0.003369 QAR
0.003369 QAR
0.003369 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.95%
+48.11%
-79.94%
-98.78%

Thông tin Athene Network

Số liệu thị trường ATN sang QAR

ATN/QAR:
ر.ق0.007605
Khối lượng ATN 24 giờ:
ر.ق48,514.36
Vốn hóa thị trường ATN:
--
Nguồn cung lưu hành ATN:
0 ATN

Tỷ giá ATN sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Athene Network thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Athene Network là ر.ق0.007605 mỗi ATN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ATN. Khối lượng giao dịch của Athene Network đã thay đổi +158.61% (ر.ق29,754.62 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATN là ر.ق18,759.74.

Thông tin thêm về Athene Network trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Athene Network phổ biến nhất là ATN sang QAR, trong đó mã của Athene Network là ATN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ATN sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ATN sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ATN (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATN bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Athene Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ATN đến TWD
1 ATN thành NT$0.06308 TWD
popular info Rial Qatar
ATN đến QAR
1 ATN thành ر.ق0.007605 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ATN đến CNY
1 ATN thành ¥0.01505 CNY
popular info Đô la Mỹ
ATN đến USD
1 ATN thành $0.002087 USD
popular info Euro
ATN đến EUR
1 ATN thành €0.001870 EUR
popular info Đô la Canada
ATN đến CAD
1 ATN thành C$0.002916 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ATN đến KRW
1 ATN thành ₩2.92 KRW
popular info Yên Nhật
ATN đến JPY
1 ATN thành ¥0.3040 JPY
popular info Bảng Anh
ATN đến GBP
1 ATN thành £0.001571 GBP
popular info Real Brazil
ATN đến BRL
1 ATN thành R$0.01182 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến QAR
1 ALPACA thành ر.ق0.7315 QAR
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến QAR
1 KEKIUS thành ر.ق0.1811 QAR
other assets Cardano
ADA đến QAR
1 ADA thành ر.ق2.68 QAR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến QAR
1 TRUMP thành ر.ق46.82 QAR
other assets Mask Network
MASK đến QAR
1 MASK thành ر.ق5.66 QAR
other assets Gods Unchained
GODS đến QAR
1 GODS thành ر.ق0.6490 QAR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến QAR
1 ZKJ thành ر.ق7.5 QAR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến QAR
1 S thành ر.ق1.79 QAR
other assets Four
FORM đến QAR
1 FORM thành ر.ق10.07 QAR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến QAR
1 FRAX thành ر.ق11.95 QAR

Bảng chuyển đổi từ ATN sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Athene Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATN thành Rial Qatar đã thay đổi +48.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.95%, đạt mức cao nhất là 0.007903 QAR và mức thấp nhất là 0.006618 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ATN là ر.ق0.03790 QAR , thay đổi -79.94% so với giá hiện tại. Athene Network đã thay đổi
+ر.ق
0.007605QAR
, tương đương mức thay đổi -98.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ATNر.ق0.003802ر.ق0.003730
+1.95%
1 ATNر.ق0.007605ر.ق0.007459
+1.95%
5 ATNر.ق0.03802ر.ق0.03730
+1.95%
10 ATNر.ق0.07605ر.ق0.07459
+1.95%
50 ATNر.ق0.3802ر.ق0.3730
+1.95%
100 ATNر.ق0.7605ر.ق0.7459
+1.95%
500 ATNر.ق3.8ر.ق3.73
+1.95%
1000 ATNر.ق7.6ر.ق7.46
+1.95%

Câu Hỏi Thường Gặp ATN/QAR

1 Athene Network bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Athene Network (ATN) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.007605.
Tôi có thể mua bao nhiêu ATN với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 131.5 ATN đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ATN sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ATN sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ATN bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 657.49 ATN, trong khi 5 ATN sẽ có giá khoảng 0.03802QAR.
Giá cao nhất của ATN/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ATN tính theo QAR là ر.ق246,340.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ATN/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Athene Network tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Athene Network (ATN) đã tăng 48.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Athene Network (ATN) đã giảm 79.94% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATN thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Athene Network và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ATN/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ATN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ATN/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ATN/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ATN/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Athene Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.