Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APYS thành OMR

APYS/OMR: 1 APYS = 0.0009548 OMR. Giá chuyển đổi 1 APYSwap (APYS) thành Rial Oman (OMR) là 0.0009548 OMR hôm nay.
APYS
APYS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APYS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APYSwap (APYS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APYS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APYS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 APYS sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,047.33 APYS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,236.63 APYS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APYS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang APYS

APYSwap
Rial Oman
1 APYS
0.0009548  OMR
2 APYS
0.001910  OMR
5 APYS
0.004774  OMR
10 APYS
0.009548  OMR
20 APYS
0.01910  OMR
50 APYS
0.04774  OMR
100 APYS
0.09548  OMR
200 APYS
0.1910  OMR
500 APYS
0.4774  OMR
1000 APYS
0.9548  OMR
5000 APYS
4.77  OMR
10000 APYS
9.55  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APYS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của APYSwap tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APYS sang OMR, lên đến 10000 APYS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
APYSwap
10 OMR
10,473.25 APYS
50 OMR
52,366.26 APYS
100 OMR
104,732.52 APYS
200 OMR
209,465.04 APYS
500 OMR
523,662.6 APYS
1000 OMR
1,047,325.2 APYS
2000 OMR
2,094,650.39 APYS
5000 OMR
5,236,625.98 APYS
10000 OMR
10,473,251.96 APYS
50000 OMR
52,366,259.82 APYS
100000 OMR
104,732,519.65 APYS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành APYS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo APYSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang APYS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APYS/OMR

APYS/OMR: 1 APYS = 0.0009548 OMR; 2025/05/29 10:15:58
Trong 1D vừa qua, APYSwap đã thay đổi +0.07% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APYSwap(APYS) đã thay đổi +0.07% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành APYS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APYS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của APYSwap/OMR

Giá APYSwap cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0009555 OMR trong khi giá APYSwap thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0009175 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APYSwap theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APYS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009555 OMR
0.0009555 OMR
0.001062 OMR
0.003896 OMR
Thấp
0.0009531 OMR
0.0009175 OMR
0.0008121 OMR
0.0007642 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
+2.80%
+4.01%
+2.58%

Thông tin APYSwap

Số liệu thị trường APYS sang OMR

APYS/OMR:
ر.ع.0.0009548
Khối lượng APYS 24 giờ:
ر.ع.42,583.93
Vốn hóa thị trường APYS:
ر.ع.17,369.04
Nguồn cung lưu hành APYS:
18.19M APYS

Tỷ giá APYS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi APYSwap thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của APYSwap là ر.ع.0.0009548 mỗi APYS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.17,369.04 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,191,036 APYS. Khối lượng giao dịch của APYSwap đã thay đổi +0.38% (ر.ع.161.71 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APYS là ر.ع.42,422.21.

Thông tin thêm về APYSwap trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APYSwap phổ biến nhất là APYS sang OMR, trong đó mã của APYSwap là APYS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95511.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79956.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148826.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612668.73 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9198351.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APYS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APYS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APYS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APYS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APYS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi APYSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APYS đến TWD
1 APYS thành NT$0.07403 TWD
popular info Rial Oman
APYS đến OMR
1 APYS thành ر.ع.0.0009548 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APYS đến CNY
1 APYS thành ¥0.01787 CNY
popular info Đô la Mỹ
APYS đến USD
1 APYS thành $0.002484 USD
popular info Euro
APYS đến EUR
1 APYS thành €0.002204 EUR
popular info Đô la Canada
APYS đến CAD
1 APYS thành C$0.003434 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APYS đến KRW
1 APYS thành ₩3.42 KRW
popular info Yên Nhật
APYS đến JPY
1 APYS thành ¥0.3609 JPY
popular info Bảng Anh
APYS đến GBP
1 APYS thành £0.001845 GBP
popular info Real Brazil
APYS đến BRL
1 APYS thành R$0.01414 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Stella
ALPHA đến OMR
1 ALPHA thành ر.ع.0.01115 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,049.74 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}5554 OMR
other assets Sophon
SOPH đến OMR
1 SOPH thành ر.ع.0.02455 OMR
other assets Uniswap
UNI đến OMR
1 UNI thành ر.ع.2.74 OMR
other assets Cosmos
ATOM đến OMR
1 ATOM thành ر.ع.1.85 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8812 OMR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến OMR
1 ZKJ thành ر.ع.0.7750 OMR
other assets Xterio
XTER đến OMR
1 XTER thành ر.ع.0.1023 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.6.09 OMR

Bảng chuyển đổi từ APYS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của APYSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APYS thành Rial Oman đã thay đổi +2.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.0009555 OMR và mức thấp nhất là 0.0009531 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 APYS là ر.ع.0.0009180 OMR , thay đổi +4.01% so với giá hiện tại. APYSwap đã thay đổi
-ر.ع.
0.002036OMR
, tương đương mức thay đổi -68.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APYS
ر.ع.0.0004774ر.ع.0.0004771
+0.07%
1 APYS
ر.ع.0.0009548ر.ع.0.0009541
+0.07%
5 APYS
ر.ع.0.004774ر.ع.0.004771
+0.07%
10 APYS
ر.ع.0.009548ر.ع.0.009541
+0.07%
50 APYS
ر.ع.0.04774ر.ع.0.04771
+0.07%
100 APYS
ر.ع.0.09548ر.ع.0.09541
+0.07%
500 APYS
ر.ع.0.4774ر.ع.0.4771
+0.07%
1000 APYS
ر.ع.0.9548ر.ع.0.9541
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp APYS/OMR

1 APYSwap bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 APYSwap (APYS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0009548.
Tôi có thể mua bao nhiêu APYS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,047.33 APYS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APYS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APYS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APYS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 5,236.63 APYS, trong khi 5 APYS sẽ có giá khoảng 0.004774OMR.
Giá cao nhất của APYS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APYS tính theo OMR là ر.ع.1.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APYS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APYSwap tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APYSwap (APYS) đã tăng 2.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APYSwap (APYS) đã tăng 4.01% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APYS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APYSwap và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APYS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APYS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APYS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APYS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APYS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APYSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.