Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93837.00 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93837.00 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93837.00 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành KES
APX/KES: 1 APX = 0.02064 KES. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02064 KES hôm nay.

APX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.02 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.02 KES, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.10 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 48.45 APX và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 242.25 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang KES
Chuyển đổi KES sang APX
Appics
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang KES, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Appics
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang APX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/KES
APX/KES: 1 APX = 0.02064 KES; 2025/04/27 05:32:10
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi -84.63% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi -84.63% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APX sang KES: Biến động và thay đổi giá của Appics/KES
Giá Appics cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1358 KES trong khi giá Appics thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02061 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1345 KES | 0.1358 KES | 0.1822 KES | 0.1866 KES |
Thấp | 0.02061 KES | 0.02061 KES | 0.02061 KES | 0.02061 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -84.63% | -82.94% | -88.74% | -79.57% |
Thông tin Appics
Số liệu thị trường APX sang KES
APX/KES:
Sh0.02064
Khối lượng APX 24 giờ:
Sh1,579.21
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX
Tỷ giá APX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Appics là Sh0.02064 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi -81.06% (Sh-6,757.62 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là Sh8,336.84.
Thông tin thêm về Appics trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang KES, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$0.005208 TWD
APX đến KES
1 APX thành Sh0.02064 KES

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.001166 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.0001600 USD

APX đến EUR
1 APX thành €0.0001406 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.0002222 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩0.2301 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥0.02299 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.0001202 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.0009105 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7187 KES

SYN đến KES
1 SYN thành Sh44.03 KES

ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.68 KES

ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.88 KES

JST đến KES
1 JST thành Sh5.31 KES

ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh255.01 KES

AIOZ đến KES
1 AIOZ thành Sh55.93 KES

VIB đến KES
1 VIB thành Sh2.95 KES

ACS đến KES
1 ACS thành Sh0.2185 KES

WEN đến KES
1 WEN thành Sh0.005696 KES
Bảng chuyển đổi từ APX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Appics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Shilling Kenya đã thay đổi -82.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -84.63%, đạt mức cao nhất là 0.1345 KES và mức thấp nhất là 0.02061 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là Sh0.1831 KES , thay đổi -88.74% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.81% so với năm trước.
-Sh
0.2313KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | Sh0.01032 | Sh0.06706 | -84.63% |
1 APX | Sh0.02064 | Sh0.1341 | -84.63% |
5 APX | Sh0.1032 | Sh0.6706 | -84.63% |
10 APX | Sh0.2064 | Sh1.34 | -84.63% |
50 APX | Sh1.03 | Sh6.71 | -84.63% |
100 APX | Sh2.06 | Sh13.41 | -84.63% |
500 APX | Sh10.32 | Sh67.06 | -84.63% |
1000 APX | Sh20.64 | Sh134.11 | -84.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/KES
1 Appics bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.02064.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.45 APX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 242.25 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.1032KES.
Giá cao nhất của APX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo KES là Sh1.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 82.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 88.74% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
